Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Programme
ˈprəʊɡram
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
program, plan, software application, curriculum, event schedule
Ý nghĩa của Programme bằng tiếng Na Uy
program
Ví dụ:
I watched a fascinating documentary on the program last night.
Jeg så en fascinerende dokumentar på programmet i går kveld.
What's on the program for today?
Hva står på programmet for i dag?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about TV shows, events, or schedules.
Ghi chú: In Norwegian, 'program' is often used in the context of television or events, similar to English.
plan
Ví dụ:
The training program is designed to improve your skills.
Treningsprogrammet er laget for å forbedre ferdighetene dine.
We need a program to address the issue effectively.
Vi trenger et program for å håndtere problemet effektivt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings to describe a structured plan or initiative.
Ghi chú: In this context, 'program' refers to a systematic approach to achieving specific goals.
software application
Ví dụ:
I just installed a new graphics program on my computer.
Jeg installerte nettopp et nytt grafikkprogram på datamaskinen min.
This program helps you edit videos easily.
Dette programmet hjelper deg med å redigere videoer enkelt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in tech discussions or among computer users.
Ghi chú: In Norwegian, 'program' can refer to software applications, similar to its use in English.
curriculum
Ví dụ:
The school offers a comprehensive program for students.
Skolen tilbyr et omfattende program for elevene.
We reviewed the educational program for the new semester.
Vi gjennomgikk det utdanningsprogrammet for det nye semesteret.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings to refer to the courses and content offered.
Ghi chú: In this context, 'program' refers to the overall educational framework.
event schedule
Ví dụ:
The conference program includes several keynote speakers.
Konferanseprogrammet inkluderer flere hovedtalere.
Make sure to check the program for the festival.
Sørg for å sjekke programmet for festivalen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used when discussing events, festivals, or conferences.
Ghi chú: In Norwegian, 'program' also refers to the schedule of activities for events.
Từ đồng nghĩa của Programme
program
A program is a planned series of events or activities, often for entertainment or education.
Ví dụ: The television program starts at 8 PM.
Ghi chú: The term 'program' is commonly used in American English, while 'programme' is more common in British English.
schedule
A schedule is a plan that gives the times at which events are intended to happen.
Ví dụ: What's the schedule for tomorrow's program?
Ghi chú: While 'programme' refers to a planned series of events, 'schedule' focuses more on the timing and order of those events.
agenda
An agenda is a list of items to be discussed or done at a meeting or event.
Ví dụ: The agenda for the conference includes several keynote speakers.
Ghi chú: An agenda specifically refers to a list of items to be addressed, while a program or programme may include a broader range of activities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Programme
Programme of events
Refers to a schedule or series of planned activities or performances.
Ví dụ: The museum has a diverse programme of events throughout the year, including workshops and lectures.
Ghi chú: In this context, 'programme' refers to a planned series of events or activities, rather than a software program.
TV programme
Refers to a television show or broadcast.
Ví dụ: I enjoy watching my favorite TV programme every evening.
Ghi chú: In this context, 'programme' specifically refers to a television show, not a software program.
Programme of study
Refers to a structured course of academic study or curriculum.
Ví dụ: The university offers a comprehensive programme of study in business administration.
Ghi chú: Here, 'programme' denotes a structured academic course, not a software program.
Programme manager
Refers to a person who manages and coordinates a set of related projects or activities.
Ví dụ: The programme manager is responsible for overseeing the completion of all project deliverables.
Ghi chú: In this case, 'programme' indicates a managerial role, not a software program.
Programme evaluation
Refers to the assessment and analysis of the effectiveness and outcomes of a program or project.
Ví dụ: The organization conducted a thorough programme evaluation to assess the impact of its initiatives.
Ghi chú: In this instance, 'programme' relates to assessing the success of a specific initiative, not a software program.
Programme implementation
Refers to the process of putting a plan or project into action.
Ví dụ: The team is focused on programme implementation to ensure the project is executed according to plan.
Ghi chú: Here, 'programme' refers to carrying out a plan or project, not developing software.
Programme budget
Refers to the financial plan or allocation of resources for a specific program or project.
Ví dụ: The finance department is working on finalizing the programme budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: In this context, 'programme' denotes the financial aspect of a project, not a software program.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Programme
Programmed
When someone is 'programmed' for something, it means they are ready or prepared for a specific activity or event.
Ví dụ: I'm totally programmed for a movie night tonight.
Ghi chú: The slang term emphasizes being mentally or emotionally ready rather than having a schedule prepared.
Programme down
To 'programme down' commonly means to jot down or write out ideas, notes, or plans in a concise manner.
Ví dụ: Let's programme down some ideas for the presentation.
Ghi chú: This slang term conveys a more casual and informal way of articulating the act of writing or documenting.
Reprogramme
In spoken language, 'reprogramme' is often used to mean revising, adjusting, or changing plans or strategies.
Ví dụ: I need to reprogramme our marketing strategy for the new campaign.
Ghi chú: The term implies making modifications to existing plans rather than creating something entirely new.
Programmed in
'Programmed in' is used to indicate that someone is scheduled or included in a particular event or activity.
Ví dụ: She's programmed in for a coffee catch-up this afternoon.
Ghi chú: This slang term highlights the act of being included or scheduled rather than just planning.
Unprogrammed
When something is 'unprogrammed', it means that it is not scheduled or planned, providing flexibility for impromptu activities.
Ví dụ: I have an unprogrammed day tomorrow, so let's meet up!
Ghi chú: This term contrasts with a structured or scheduled day, emphasizing spontaneity and lack of fixed plans.
Programmed out
'Programmed out' signifies being mentally exhausted or overwhelmed due to extensive planning, work, or activities.
Ví dụ: I'm completely programmed out after that hectic week.
Ghi chú: The term conveys a sense of being mentally drained from excessive organizing or scheduling.
Programme - Ví dụ
The programme starts at 8 pm.
Programmet starter klokken 20.
We need to create a new programme for the conference.
Vi må lage et nytt program for konferansen.
He is studying computer programming.
Han studerer dataprogrammering.
Ngữ pháp của Programme
Programme - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: programme
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): programmes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): programme
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): programmed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): programming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): programmes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): programme
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): programme
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
programme chứa 2 âm tiết: pro • gramme
Phiên âm ngữ âm:
pro gramme , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Programme - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
programme: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.