Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Rating

ˈreɪdɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vurdering, karakter, rangering, vurderingsskala, klassifisering

Ý nghĩa của Rating bằng tiếng Na Uy

vurdering

Ví dụ:
The teacher gave a high rating to the student's project.
Læreren ga en høy vurdering til elevens prosjekt.
We need to get a rating for the new restaurant before we go.
Vi må få en vurdering for den nye restauranten før vi går.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational settings, reviews, and evaluations.
Ghi chú: This meaning refers to an assessment or evaluation of quality or performance.

karakter

Ví dụ:
She received a good rating in her final exams.
Hun fikk en god karakter på sine avsluttende eksamener.
His rating in the class was impressive.
Hans karakter i klassen var imponerende.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in academic settings to describe grades.
Ghi chú: This is often used for grades in schools and universities.

rangering

Ví dụ:
The movie received a top rating in the annual rankings.
Filmen fikk en topp rangering i de årlige rangeringene.
The website provides a rating of the best hotels.
Nettstedet gir en rangering av de beste hotellene.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving lists or comparisons.
Ghi chú: This refers to a ranking or position in a list, often based on performance.

vurderingsskala

Ví dụ:
The rating scale ranges from one to five stars.
Vurderingsskalaen går fra én til fem stjerner.
They use a rating scale to evaluate customer satisfaction.
De bruker en vurderingsskala for å evaluere kundetilfredshet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in surveys, feedback forms, and evaluations.
Ghi chú: This refers to a system used to assess or score something, often visually represented.

klassifisering

Ví dụ:
The rating of the book is based on its classification.
Vurderingen av boken er basert på dens klassifisering.
The rating system classifies movies by genre.
Vurderingssystemet klassifiserer filmer etter sjanger.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where items are categorized.
Ghi chú: This meaning focuses on categorizing items based on certain criteria.

Từ đồng nghĩa của Rating

evaluation

Evaluation refers to assessing or judging the quality or value of something, similar to rating but often more detailed and comprehensive.
Ví dụ: The teacher's evaluation of the students' performance was thorough.
Ghi chú: Evaluation typically involves a more in-depth analysis and assessment compared to a simple rating.

assessment

Assessment involves the process of evaluating or judging the nature, quality, or ability of someone or something.
Ví dụ: The company conducted an assessment of its employees' skills.
Ghi chú: Assessment can be broader in scope than a rating and may involve various methods of evaluation.

ranking

Ranking refers to assigning a position or level based on a comparison with others, often in a hierarchical order.
Ví dụ: The university's ranking in international education surveys has improved.
Ghi chú: Ranking focuses on relative positions or levels, while a rating may involve assigning scores or values.

grade

Grade typically refers to a mark or score given to assess the quality or performance of someone or something.
Ví dụ: She received a high grade on her exam.
Ghi chú: While a rating can be more general, a grade often implies a specific score or level of achievement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rating

Top-rated

Refers to something that has received the highest rating or is considered one of the best in its category.
Ví dụ: This restaurant is top-rated for its excellent service and delicious food.
Ghi chú: The term 'top-rated' specifically highlights the highest level of rating rather than just any rating.

Rating scale

A system that assigns a numerical value to indicate the quality or performance of something.
Ví dụ: On a rating scale of 1 to 10, how would you rate this movie?
Ghi chú: While 'rating' is a general term for evaluating, 'rating scale' refers to the specific system or range used for evaluation.

Five-star rating

Indicates the highest level of excellence or quality, often used for hotels, restaurants, and services.
Ví dụ: The hotel boasts a five-star rating and offers luxury amenities to its guests.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'five-star rating' signifies the highest possible rating on a scale.

User rating

Refers to the evaluation or feedback given by users or customers based on their experience.
Ví dụ: The app has a high user rating on the app store, indicating its popularity among users.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'user rating' specifies that the evaluation comes from users.

Rating agency

An organization that evaluates and assigns ratings to entities based on certain criteria, often used in finance and credit.
Ví dụ: The company hired a rating agency to assess the financial stability of their business.
Ghi chú: While 'rating' is about assigning scores, 'rating agency' refers to the organization performing the evaluation.

High rating

Indicates a positive evaluation or score that is above average or exceptional.
Ví dụ: The new smartphone received a high rating from tech reviewers for its innovative features.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'high rating' specifies that the evaluation is notably positive.

Rating system

A structured method or framework for assigning scores or rankings to evaluate items or performances.
Ví dụ: The website uses a sophisticated rating system to rank products based on customer reviews and expert opinions.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'rating system' refers to the organized set of rules or criteria used for evaluation.

Customer rating

Refers to the evaluation provided by customers or patrons based on their experiences with a product or service.
Ví dụ: The restaurant has maintained a high customer rating on review websites due to its exceptional service and food quality.
Ghi chú: While 'rating' is general, 'customer rating' specifies that the evaluation is from customers.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rating

Rate

To rate something is to give it a score or evaluation.
Ví dụ: I rate that movie a 9 out of 10.
Ghi chú: Slang term much shorter and more informal than 'rating'.

Score

Similar to 'rate', it refers to giving a numerical assessment.
Ví dụ: What score did you give the restaurant on the app?
Ghi chú: Casual term used in spoken language compared to 'rating'.

Rank

To place in a particular order or position based on quality.
Ví dụ: I would rank this hotel as one of the best I've stayed at.
Ghi chú: Conveys ordering or positioning instead of just evaluating.

Critique

To evaluate or analyze something critically.
Ví dụ: Can you critique my essay before I submit it?
Ghi chú: Focuses more on a detailed examination and analysis.

Assess

To evaluate or determine the nature, quality, or significance of something.
Ví dụ: We need to assess the situation before making a decision.
Ghi chú: Emphasizes the process of evaluation.

Judge

To form an opinion or conclusion about something.
Ví dụ: Don't judge a book by its cover.
Ghi chú: Has a more subjective connotation compared to 'rating'.

Rating - Ví dụ

English sentence
Engelsk setning
English sentence
Engelsk setning
English sentence
Engelsk setning

Ngữ pháp của Rating

Rating - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: rate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rating chứa 2 âm tiết: rat • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈrā-tiŋ
rat ing , ˈrā tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rating - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rating: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.