Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Read
rid
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
lese, forstå, tolke, skrive, lese av
Ý nghĩa của Read bằng tiếng Na Uy
lese
Ví dụ:
I love to read books in my free time.
Jeg elsker å lese bøker i fritiden.
Can you read this text aloud?
Kan du lese denne teksten høyt?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation about reading literature, articles, or any written material.
Ghi chú: The verb 'lese' is used for all types of reading, whether it's books, articles, or signs.
forstå
Ví dụ:
I can read between the lines of what he said.
Jeg kan forstå mellom linjene av det han sa.
It's important to read the situation before reacting.
Det er viktig å forstå situasjonen før man reagerer.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing understanding or interpreting information, not just literal reading.
Ghi chú: This meaning emphasizes comprehension rather than just the act of reading text.
tolke
Ví dụ:
The teacher read the poem to the class.
Læreren tolket diktet for klassen.
He read the data and presented his findings.
Han tolket dataene og presenterte sine funn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in academic or professional settings where analysis or interpretation is required.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts involving analysis, such as interpreting data or literature.
skrive
Ví dụ:
Please read the instructions carefully.
Vennligst skriv instruksjonene nøye.
I read the report before submitting it.
Jeg skrev rapporten før jeg sendte den inn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where one needs to write or prepare documents based on reading.
Ghi chú: This meaning is less common but can refer to the act of preparing written material after reading.
lese av
Ví dụ:
Can you read the temperature on the thermometer?
Kan du lese temperaturen på termometeret?
I need to read the meter to check our usage.
Jeg må lese måleren for å sjekke vårt forbruk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to reading measurements or data from instruments.
Ghi chú: This meaning specifically refers to interpreting numerical data or measurements.
Từ đồng nghĩa của Read
peruse
To read or examine carefully and in detail.
Ví dụ: I enjoy perusing through classic novels on the weekends.
Ghi chú: Peruse implies a more thorough and detailed reading compared to a casual read.
scan
To look over or read quickly but thoroughly.
Ví dụ: I quickly scanned the article to find the relevant information.
Ghi chú: Scanning involves a rapid examination of text to locate specific information rather than reading every word.
skim
To read or glance through quickly or superficially.
Ví dụ: She skimmed through the report to get an overview of its contents.
Ghi chú: Skimming involves reading quickly to get a general idea without delving into every detail.
perusal
The act of reading or examining something carefully.
Ví dụ: After a quick perusal of the document, she identified the key points.
Ghi chú: Perusal refers to a careful examination or reading of a document or text.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Read
Read between the lines
To understand or deduce a meaning that is implied but not explicitly stated.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I could read between the lines that she was unhappy.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal act of reading and refers to interpreting underlying meanings.
Read the room
To assess the mood or atmosphere of a situation to understand how to act or proceed.
Ví dụ: Before making a joke, it's important to read the room and see if it's appropriate.
Ghi chú: While 'read' typically refers to understanding written text, this phrase refers to understanding social cues.
Read my lips
To emphasize the importance of what one is saying, often used for clarity or emphasis.
Ví dụ: I've told you a hundred times, read my lips: I will not lend you any more money.
Ghi chú: This phrase is a direct instruction to pay attention and understand what is being communicated.
Read up on
To study or research a particular topic in order to gain knowledge or information.
Ví dụ: Before the interview, I need to read up on the company's history.
Ghi chú: This phrase involves a deliberate effort to acquire knowledge through reading and studying.
Read someone like a book
To understand someone's thoughts, feelings, or intentions very easily or accurately.
Ví dụ: After years of friendship, she could read him like a book and knew when something was wrong.
Ghi chú: This phrase implies a deep understanding of another person, akin to reading a book thoroughly.
Read into
To attach a specific meaning or interpretation to something, often more than what was intended.
Ví dụ: Don't read too much into her comments; she was just making a casual observation.
Ghi chú: This phrase involves over-analyzing or misinterpreting a situation or statement.
Read the riot act
To strongly reprimand or scold someone for their actions or behavior.
Ví dụ: The boss read the riot act to the employees after the project deadline was missed.
Ghi chú: This phrase implies a stern and forceful warning or criticism, similar to a formal declaration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Read
Hit the books
To study or to start reading, typically in reference to academic material.
Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
Ghi chú: The slang term 'hit the books' specifically refers to studying, whereas 'read' in its original form could encompass various types of reading.
Scan through
To quickly read or look through something without going into detail.
Ví dụ: I'll just scan through the report quickly before the meeting.
Ghi chú: While 'read' involves a more comprehensive understanding, 'scan through' implies a quicker and more superficial reading.
Page-turner
A book that is so engaging or exciting that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: 'Gone Girl' is such a page-turner; I couldn't put it down.
Ghi chú: Using 'page-turner' emphasizes the captivating nature of the reading material, while 'read' simply refers to the act of reading.
Flip through
To casually skim or browse through the pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: I like to flip through magazines at the doctor's office to pass the time.
Ghi chú: Flipping through something implies a more casual, non-linear reading approach compared to a structured reading that 'read' suggests.
Devour
To read something eagerly and quickly, usually because one finds it very interesting or enjoyable.
Ví dụ: She devoured the new novel in just one weekend; it was that good.
Ghi chú: 'Devour' emphasizes the speed and enthusiasm with which someone reads, indicating a voracious appetite for the material, unlike the general term 'read'.
Dig into
To start reading something eagerly or with great interest.
Ví dụ: I can't wait to dig into this new book I bought.
Ghi chú: 'Dig into' conveys a sense of enthusiasm and eagerness when beginning to read, whereas 'read' on its own may not carry the same level of anticipation or excitement.
Get lost in
To become deeply engrossed or absorbed in what one is reading.
Ví dụ: I love to get lost in a good fantasy novel for hours.
Ghi chú: When someone 'gets lost in' a book, it implies a strong emotional or immersive connection, whereas 'read' does not inherently convey the same level of emotional involvement.
Read - Ví dụ
I love to read books in my free time.
Jeg elsker å lese bøker i fritiden.
She read the entire novel in one sitting.
Hun leste hele romanen i ett strekk.
The teacher asked the student to read the passage out loud.
Læreren ba eleven om å lese avsnittet høyt.
Ngữ pháp của Read
Read - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: read
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): read
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): read
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): read
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): read
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): read
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
read chứa 1 âm tiết: read
Phiên âm ngữ âm: ˈrēd
read , ˈrēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Read - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
read: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.