Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Red
rɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rød, rød, rød, rød, rød, rød
Ý nghĩa của Red bằng tiếng Na Uy
rød
Ví dụ:
The apple is red.
Eplet er rødt.
She wore a red dress.
Hun hadde på seg en rød kjole.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing colors of objects, clothing, or nature.
Ghi chú: The word 'rød' is used in everyday conversation and is one of the basic color words in Norwegian.
rød
Ví dụ:
He has red hair.
Han har rødt hår.
The sunset is red.
Solnedgangen er rød.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical attributes or natural phenomena.
Ghi chú: Used to describe hair color or the color of various natural elements like the sky.
rød
Ví dụ:
The traffic light is red.
Lysene i trafikklyset er røde.
You must stop at the red light.
Du må stoppe ved det røde lyset.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Traffic regulations and safety.
Ghi chú: In the context of traffic, 'rød' indicates a stop signal.
rød
Ví dụ:
Red wine is my favorite.
Rødvin er min favoritt.
I prefer red over white wine.
Jeg foretrekker rød fremfor hvitvin.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing types of beverages.
Ghi chú: Commonly used when discussing wines and beverages.
rød
Ví dụ:
The red flag indicates danger.
Det røde flagget indikerer fare.
They raised a red flag for the warning.
De heiste et rødt flagg for advarselen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Warnings and alerts.
Ghi chú: The color red is often associated with warnings or danger in various contexts.
rød
Ví dụ:
He has a red face after exercising.
Han har et rødt ansikt etter trening.
She turned red from embarrassment.
Hun ble rød av forlegenhet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing emotions or physical reactions.
Ghi chú: Used to describe someone's face turning red due to emotions like embarrassment or exertion.
Từ đồng nghĩa của Red
crimson
Crimson is a deep, purplish-red color.
Ví dụ: The sky turned a deep crimson as the sun set.
Ghi chú: Crimson is a darker shade of red compared to the standard red color.
scarlet
Scarlet is a bright red color with a slightly orange tinge.
Ví dụ: She wore a stunning scarlet dress to the party.
Ghi chú: Scarlet is a more vibrant and intense shade of red.
ruby
Ruby is a deep red color resembling the gemstone of the same name.
Ví dụ: The gemstone glowed with a rich ruby red hue.
Ghi chú: Ruby red is often associated with the color of the precious gemstone ruby.
vermilion
Vermilion is a vivid reddish-orange color.
Ví dụ: The artist used vermilion paint for the vibrant red accents in the painting.
Ghi chú: Vermilion has a slightly more orange tint compared to traditional red.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Red
Catch someone red-handed
To catch someone red-handed means to catch them in the act of doing something wrong or illegal.
Ví dụ: The police caught the thief red-handed as he was trying to break into the house.
Ghi chú: The phrase 'red-handed' emphasizes being caught in the act, rather than just being caught.
In the red
Being 'in the red' means having debts or incurring financial losses.
Ví dụ: The company has been in the red for the past few quarters, indicating financial losses.
Ghi chú: The original word 'red' refers to the color, while this phrase refers to financial status.
Paint the town red
To paint the town red means to go out and have a wild and enjoyable time, often involving partying and celebrating.
Ví dụ: It's my birthday, so let's go out and paint the town red tonight!
Ghi chú: The phrase uses 'red' metaphorically to convey the idea of excitement and liveliness.
Red tape
Red tape refers to excessive bureaucratic procedures or official formalities that delay progress.
Ví dụ: The project was delayed due to all the bureaucratic red tape we had to go through.
Ghi chú: The original word 'red' is used to describe the bureaucratic obstacles faced.
Red flag
A red flag is a warning sign or signal that indicates potential danger or a problem.
Ví dụ: Her constant lateness to work is a red flag that she may not be committed to her job.
Ghi chú: The phrase uses 'red flag' as a metaphor for a warning sign.
Red herring
A red herring is a misleading clue or distraction that leads people away from the true issue or point.
Ví dụ: The suspect's alibi turned out to be a red herring, diverting attention away from the real evidence.
Ghi chú: The phrase uses 'red herring' as a metaphor for something deceptive or misleading.
Red-letter day
A red-letter day is a special or memorable day, often marked by an important event or achievement.
Ví dụ: Winning the championship was a red-letter day in his career, a day he would always remember.
Ghi chú: The phrase uses 'red-letter' to signify an exceptional or noteworthy day.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Red
Seeing red
Feeling intense anger or rage.
Ví dụ: Whenever someone insults him, he starts seeing red.
Ghi chú: The original word 'red' is associated with anger or aggression in this slang term.
Red-eye
An overnight flight that arrives early in the morning.
Ví dụ: I have to catch the red-eye flight to make it in time for the meeting.
Ghi chú: The original word 'red' is used to depict late-night or early morning timings in this term.
Redhead
A person with naturally red or ginger hair.
Ví dụ: She's easy to spot in the crowd with her vibrant red hair.
Ghi chú: The original word 'red' refers to the hair color in this slang term.
Red-eye gravy
A thin sauce made from coffee and meat drippings.
Ví dụ: The breakfast came with biscuits and red-eye gravy.
Ghi chú: The original word 'red' is used to describe the color of the gravy in this term.
Red-hot
Extremely popular or in-demand.
Ví dụ: The new artist's album is a red-hot seller right now.
Ghi chú: The original word 'red' is used to express high demand or popularity in this slang term.
Red solo cup
A disposable plastic cup typically used at parties.
Ví dụ: The party was in full swing with everyone holding a red solo cup.
Ghi chú: The original word 'red' specifies the color and type of cup commonly associated with informal gatherings in this term.
Red carpet treatment
Special treatment or VIP attention provided to someone.
Ví dụ: Guests at the event received the red carpet treatment from the organizers.
Ghi chú: The original word 'red' signifies the luxurious and prestigious welcome or service given to individuals in this term.
Red - Ví dụ
The apple is red.
Eplet er rødt.
She wore a red dress to the party.
Hun hadde på seg en rød kjole til festen.
The sunset was a beautiful shade of red.
Solnedgangen var en vakker nyanse av rødt.
Ngữ pháp của Red
Red - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: red
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): redder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): reddest
Tính từ (Adjective): red
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reds, red
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): red
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
red chứa 1 âm tiết: red
Phiên âm ngữ âm: ˈred
red , ˈred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Red - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
red: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.