Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Resource
ˈriˌsɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ressurs, Kilde, Verktøy, Midler
Ý nghĩa của Resource bằng tiếng Na Uy
Ressurs
Ví dụ:
The company has many resources at its disposal.
Selskapet har mange ressurser til rådighet.
Natural resources are essential for economic development.
Naturressurser er avgjørende for økonomisk utvikling.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, economics, environmental discussions
Ghi chú: In this context, 'ressurs' refers to assets or materials that can be utilized for various purposes.
Kilde
Ví dụ:
The internet is a valuable resource for information.
Internett er en verdifull kilde til informasjon.
Books are an important resource for learning.
Bøker er en viktig kilde for læring.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Education, research, general information gathering
Ghi chú: Here, 'kilde' emphasizes the source of information or knowledge.
Verktøy
Ví dụ:
This software is a great resource for graphic design.
Denne programvaren er et flott verktøy for grafisk design.
We have many resources to help you with your project.
Vi har mange verktøy for å hjelpe deg med prosjektet ditt.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Creative fields, project management, personal development
Ghi chú: 'Verktøy' is often used to describe tools or means that facilitate a task or project.
Midler
Ví dụ:
They lack the resources to fund the new initiative.
De mangler midler til å finansiere det nye initiativet.
She used her resources wisely to achieve her goals.
Hun brukte midlene sine klokt for å nå målene sine.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Finance, project management, fundraising
Ghi chú: 'Midler' often refers to financial resources or capital available for use.
Từ đồng nghĩa của Resource
Asset
An asset refers to a useful or valuable quality or person that can contribute to achieving a goal or solving a problem.
Ví dụ: Her creativity is her greatest asset in this project.
Ghi chú: While a resource can refer to a wide range of materials or sources that can be used to help achieve a goal, an asset specifically emphasizes the value or usefulness of the quality or person in question.
Tool
A tool is an object or method that helps in accomplishing a task or achieving a goal.
Ví dụ: Time management is a crucial tool for success.
Ghi chú: Unlike the term 'resource' which has a broader scope, a tool specifically refers to something tangible or intangible that aids in a specific task or objective.
Aid
An aid is something that provides assistance or support in achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: The new software program is a great aid in streamlining our processes.
Ghi chú: While 'resource' can encompass a wide range of materials or sources, an aid specifically emphasizes the supportive nature of the object or source.
Assistance
Assistance refers to the act of helping or supporting someone in achieving a task or goal.
Ví dụ: We appreciate your assistance in completing the project on time.
Ghi chú: Similar to 'aid', assistance focuses on the act of helping rather than the materials or sources themselves, which is the broader concept of 'resource'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Resource
Natural resource
Natural resources are materials or substances that occur in nature and are used by humans for economic gain like water, minerals, forests, etc.
Ví dụ: Water is a vital natural resource for all living beings.
Ghi chú: This phrase specifies a subset of resources that are naturally occurring.
Human resources
Human resources refer to the people who work for an organization and are considered as assets in terms of skills, abilities, and knowledge.
Ví dụ: The company invested in training programs to develop its human resources.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the workforce or personnel of an organization.
Natural resource management
Natural resource management involves the sustainable utilization and conservation of natural resources to meet present and future needs.
Ví dụ: The government implemented policies for sustainable natural resource management.
Ghi chú: This phrase focuses on the responsible use and protection of natural resources.
Resource allocation
Resource allocation is the process of distributing resources such as money, time, personnel, etc., in an efficient manner to achieve desired outcomes.
Ví dụ: Effective resource allocation is crucial for project success.
Ghi chú: This phrase emphasizes the strategic distribution of resources for optimal results.
Limited resources
Limited resources refer to a situation where there is a scarcity or insufficient amount of resources available for a particular purpose.
Ví dụ: The team had to work within the constraints of limited resources.
Ghi chú: This phrase highlights the scarcity or lack of resources in a given context.
Resourceful person
A resourceful person is someone who is skilled at finding ways to deal with difficult situations or problems using the available resources effectively.
Ví dụ: She is a resourceful person who can find solutions to any problem.
Ghi chú: This phrase describes a person's ability to creatively solve problems using available means.
Resource center
A resource center is a place or facility that provides access to various resources such as books, computers, databases, etc., for specific purposes.
Ví dụ: The library serves as a resource center for students seeking information.
Ghi chú: This phrase refers to a physical or virtual location where resources are centralized for easy access.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Resource
Resourceful
Resourceful refers to someone who is clever, inventive, and quick to find solutions using the available resources.
Ví dụ: Jane is very resourceful when it comes to finding solutions to problems.
Ghi chú: While 'resourceful' is derived from 'resource,' it specifically describes a person's ability rather than an entity or a pool of materials.
Resource hog
A resource hog is someone who selfishly uses or consumes more than their fair share of resources, often to the detriment of others.
Ví dụ: Don't be a resource hog; share the equipment with your teammates.
Ghi chú: The term 'resource hog' focuses on the negative aspect of excessive consumption, implying selfishness or lack of consideration for others.
Resource drain
A resource drain refers to activities, processes, or situations that consume resources without providing sufficient value or return.
Ví dụ: The constant meetings are a resource drain; we need better time management.
Ghi chú: Unlike 'resource' which typically refers to available assets, 'resource drain' highlights the wasteful or inefficient use of those resources.
Resource curse
Resource curse describes how countries rich in natural resources may experience negative impacts like corruption, economic instability, or conflict rather than prosperity.
Ví dụ: The discovery of oil led to a resource curse as corruption and conflict increased.
Ghi chú: While 'resource' generally signifies a benefit, 'resource curse' conveys the unexpected negative consequences associated with resource abundance.
Resource-poor
Resource-poor characterizes an area or situation that has limited access to essential resources, whether natural, financial, or infrastructural.
Ví dụ: This region is resource-poor, lacking in both natural and financial assets.
Ghi chú: In contrast to standard 'resource,' 'resource-poor' emphasizes the scarcity or insufficiency of resources rather than their abundance or availability.
Resource - Ví dụ
The company's most valuable resource is its employees.
Selskapets mest verdifulle ressurs er dets ansatte.
Renewable energy resources such as solar and wind power are becoming more popular.
Fornybare energikilder som sol- og vindkraft blir mer populære.
Ngữ pháp của Resource
Resource - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: resource
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): resources
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): resource
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): resourced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): resourcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): resources
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): resource
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): resource
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Resource chứa 2 âm tiết: re • source
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-ˌsȯrs
re source , ˈrē ˌsȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Resource - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Resource: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.