Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Scarcely
ˈskɛrsli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
knapt, sjeldent, nesten ikke
Ý nghĩa của Scarcely bằng tiếng Na Uy
knapt
Ví dụ:
I can scarcely believe what I just saw.
Jeg kan knapt tro hva jeg nettopp så.
There was scarcely a moment to lose.
Det var knapt et øyeblikk å miste.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express something that is almost not the case or just barely true.
Ghi chú: This word often emphasizes the limited extent of something, making it a strong adverb.
sjeldent
Ví dụ:
He scarcely ever goes out these days.
Han går sjeldent ut nå for tiden.
She scarcely mentioned it during the meeting.
Hun nevnte det sjeldent under møtet.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate that something happens very rarely.
Ghi chú: While 'sjeldent' is more commonly used in casual conversation, 'scarcely' can add a more dramatic tone.
nesten ikke
Ví dụ:
There was scarcely any food left after the party.
Det var nesten ikke mat igjen etter festen.
She could scarcely contain her excitement.
Hun kunne nesten ikke holde tilbake sin begeistring.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a situation where something is almost nonexistent.
Ghi chú: This usage highlights the minimal presence of something, often creating a sense of urgency.
Từ đồng nghĩa của Scarcely
barely
Barely means only just; almost not. It is used to indicate something is just within the limit or threshold.
Ví dụ: She barely had enough time to finish her assignment before the deadline.
Ghi chú: Barely is often used interchangeably with scarcely, but it may imply a slightly stronger emphasis on the closeness to the limit.
hardly
Hardly means almost not at all; scarcely. It is used to convey a sense of minimal or insignificant amount.
Ví dụ: He could hardly contain his excitement when he received the good news.
Ghi chú: Hardly is similar to scarcely but may sometimes imply a stronger sense of negation or disbelief.
rarely
Rarely means not often; seldom. It is used to indicate infrequency or scarcity.
Ví dụ: She rarely goes out on weekdays, preferring to stay home and relax.
Ghi chú: Rarely focuses more on the low frequency of an action or event rather than the close proximity to a limit.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scarcely
Scarcely believe
To find something difficult to believe or comprehend.
Ví dụ: I could scarcely believe my eyes when I saw the surprise party they had organized for me.
Ghi chú: The emphasis is on disbelief or astonishment rather than just scarcity.
Scarcely possible
Something that is nearly impossible or extremely difficult.
Ví dụ: It is scarcely possible to finish the project on time without additional resources.
Ghi chú: Highlights the extreme difficulty or unlikelihood of the situation.
Scarcely enough
Just barely sufficient or almost inadequate.
Ví dụ: There is scarcely enough food left for everyone to have a proper meal.
Ghi chú: Focuses on insufficiency or a shortage rather than just scarcity.
Scarcely noticeable
So slight or subtle that it is hardly detectable.
Ví dụ: The changes in the new version of the app are scarcely noticeable to the average user.
Ghi chú: Refers to something being difficult to perceive rather than just being scarce.
Scarcely used
Rarely used or hardly employed.
Ví dụ: The old machinery in the factory is scarcely used anymore due to the new technology.
Ghi chú: Indicates infrequent or minimal usage rather than just being scarce.
Scarcely scratch the surface
To have only begun to understand or explore a subject or issue.
Ví dụ: We have only started our research, so far we have scarcely scratched the surface of the topic.
Ghi chú: Goes beyond the literal meaning of scarcity to imply a lack of depth or thoroughness.
Scarcely a cloud in the sky
Used to describe a clear or cloudless sky with very few clouds.
Ví dụ: It's a beautiful day with scarcely a cloud in the sky.
Ghi chú: Utilizes 'scarcely' to emphasize the almost complete absence of clouds.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scarcely
Just about
Just about is used to indicate something happened very close to not happening or almost didn't occur.
Ví dụ: I just about managed to finish my assignment at the last minute.
Ghi chú: Just about implies a narrow margin, similar to scarcely.
Seldom
Seldom means not often; rarely. It conveys the idea of something happening with significant gaps in between occurrences.
Ví dụ: We seldom have guests over for dinner.
Ghi chú: Seldom highlights the uncommon nature of an event rather than the closeness to not happening.
Scantily
Scantily means in a limited or minimal way. It is used to describe something that is lacking in quantity or detail.
Ví dụ: The company provided scantily detailed information about the new policy.
Ghi chú: Scantily emphasizes the inadequacy or insufficiency rather than the extreme scarcity.
Mere
Mere means no more than; only. It signifies a small amount or degree, emphasizing the minimal nature of something.
Ví dụ: It took a mere 5 minutes to complete the task.
Ghi chú: Mere highlights the smallness or insignificance rather than the closeness to not happening.
Scarcely - Ví dụ
Scarcely had I arrived home when the phone rang.
Knapt hadde jeg kommet hjem før telefonen ringte.
She could scarcely believe her eyes when she saw the view from the top of the mountain.
Hun kunne knapt tro sine egne øyne da hun så utsikten fra toppen av fjellet.
Scarcely a day goes by without him thinking about his lost love.
Knapt en dag går uten at han tenker på sin tapte kjærlighet.
Ngữ pháp của Scarcely
Scarcely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: scarcely
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): scarcely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scarcely chứa 2 âm tiết: scarce • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈskers-lē
scarce ly , ˈskers lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Scarcely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scarcely: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.