Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Speak
spik
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
snakke, tale, prate, komme til orde, kommunisere
Ý nghĩa của Speak bằng tiếng Na Uy
snakke
Ví dụ:
I love to speak with my friends.
Jeg elsker å snakke med vennene mine.
Can you speak louder?
Kan du snakke høyere?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, casual settings.
Ghi chú: This is the most common translation for 'speak' and is used in various informal contexts.
tale
Ví dụ:
He will speak at the conference.
Han vil tale på konferansen.
She spoke beautifully at the ceremony.
Hun talte vakkert under seremonien.
Sử dụng: formalBối cảnh: Public speaking, formal events, speeches.
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts, such as speeches or presentations.
prate
Ví dụ:
They were speaking about their weekend plans.
De pratet om helgeplanene sine.
Let's just speak for a moment.
La oss bare prate et øyeblikk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, light-hearted discussions.
Ghi chú: This term implies a more relaxed and informal way of speaking, often used in friendly chats.
komme til orde
Ví dụ:
He didn't speak until he was asked.
Han kom ikke til orde før han ble spurt.
She finally spoke her mind.
Hun kom endelig til orde.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations where someone finally expresses their opinion or thoughts.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of being allowed or invited to speak, often used in discussions or debates.
kommunisere
Ví dụ:
We need to speak about our issues.
Vi må kommunisere om problemene våre.
It's important to speak openly.
Det er viktig å kommunisere åpent.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about conveying messages or ideas.
Ghi chú: This term focuses more on the act of communicating rather than just speaking in a verbal sense.
Từ đồng nghĩa của Speak
talk
To communicate by speaking or to have a conversation.
Ví dụ: She loves to talk about her travels.
Ghi chú: Similar in meaning to 'speak,' but can imply a more informal or casual conversation.
converse
To engage in conversation or dialogue with someone.
Ví dụ: They sat down to converse about the project.
Ghi chú: More formal or sophisticated than 'speak,' often used in professional or academic settings.
communicate
To convey information or ideas to someone through speech, writing, gestures, etc.
Ví dụ: It's important to communicate clearly with your team.
Ghi chú: Broader term that includes speaking as one of the ways to convey information, can also refer to non-verbal forms of communication.
express
To convey or show one's thoughts, feelings, or ideas through words, actions, or other means.
Ví dụ: She expressed her opinions on the matter.
Ghi chú: Focuses more on conveying thoughts or emotions rather than simply speaking.
utter
To speak or pronounce something aloud.
Ví dụ: He uttered a few words of gratitude before leaving.
Ghi chú: More formal or literary term for speaking, often used in written or formal contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Speak
Speak up
To speak louder or more clearly.
Ví dụ: Can you speak up? I can't hear you.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to emphasize speaking more loudly or clearly.
Speak your mind
To express your thoughts or opinions openly and honestly.
Ví dụ: Feel free to speak your mind during the meeting.
Ghi chú: This idiom emphasizes expressing one's thoughts freely and openly.
Speak volumes
To convey a great deal of information or emotion without words.
Ví dụ: Her silence speaks volumes about her disappointment.
Ghi chú: This idiom implies that actions or expressions can communicate a lot without speaking.
Speak of the devil
Said when someone mentioned in the conversation appears unexpectedly.
Ví dụ: Oh, speak of the devil! We were just talking about you.
Ghi chú: This phrase is used when the person being talked about suddenly appears or is mentioned.
Speak for itself
To be clear or obvious without needing further explanation.
Ví dụ: The quality of their work speaks for itself.
Ghi chú: This phrase implies that something is so evident or well-done that it doesn't require additional clarification.
Speak out
To express one's opinions or beliefs openly and strongly.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice.
Ghi chú: This phrase emphasizes voicing opinions or concerns boldly and publicly.
Speak one's language
To communicate in a way that is easily understood or relatable to someone.
Ví dụ: The new teacher speaks the students' language when it comes to technology.
Ghi chú: This phrase means to adjust one's communication style to match the preferences or understanding of the other person.
Speak in tongues
To speak in a language unknown to the speaker, often associated with spiritual or religious contexts.
Ví dụ: Some believe that speaking in tongues is a gift from the Holy Spirit.
Ghi chú: This phrase refers to speaking in a mystical or unknown language, usually within a religious or spiritual context.
Speak off the cuff
To speak without preparation or rehearsal; improvising.
Ví dụ: I didn't prepare a speech; I'll just speak off the cuff.
Ghi chú: This phrase indicates speaking spontaneously without prior planning or rehearsal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Speak
Chit-chat
Casual conversation or small talk.
Ví dụ: Let's skip the chit-chat and get straight to the point.
Ghi chú: More informal and less serious than 'speak'.
Rumor has it
Indicates that the information being spoken is based on rumors or word of mouth.
Ví dụ: Rumor has it that she's planning to quit her job.
Ghi chú: Conveys a sense of uncertainty compared to stating facts when speaking.
Yammer
To talk incessantly or noisily.
Ví dụ: Stop yammering and let me concentrate.
Ghi chú: Implies a negative connotation of constant, annoying speech.
Jabber
To talk rapidly and excitedly, often in a foolish or nonsensical way.
Ví dụ: She always jabbers on the phone for hours.
Ghi chú: Emphasizes fast, sometimes senseless speech.
Spill the tea
To share gossip or reveal information that is potentially scandalous or secretive.
Ví dụ: Girl, spill the tea! What's the juicy gossip?
Ghi chú: A trendy slang term for revealing exciting or scandalous secrets.
Shoot the breeze
To engage in casual conversation or idle chatter.
Ví dụ: Let's just shoot the breeze and relax for a bit.
Ghi chú: Conveys a sense of leisurely and laid-back interaction.
Gossip
Casual or unconstrained conversation or reports about other people's private lives.
Ví dụ: I heard some juicy gossip about Sarah's new relationship.
Ghi chú: Often related to sharing personal or sensational information rather than general speaking.
Speak - Ví dụ
She speaks three languages fluently.
Hun snakker tre språk flytende.
The teacher spoke about the importance of education.
Læreren snakket om viktigheten av utdanning.
They were speaking quietly in the corner.
De snakket stille i hjørnet.
Ngữ pháp của Speak
Speak - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: speak
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spoke
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): spoken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): speaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): speaks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): speak
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): speak
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
speak chứa 1 âm tiết: speak
Phiên âm ngữ âm: ˈspēk
speak , ˈspēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Speak - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
speak: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.