Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Strong
strɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sterk, kraftig, solid, heftig, særlig
Ý nghĩa của Strong bằng tiếng Na Uy
sterk
Ví dụ:
He is a strong person.
Han er en sterk person.
She has strong muscles.
Hun har sterke muskler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical strength or robustness.
Ghi chú: This is the most common translation for 'strong' when referring to physical attributes.
kraftig
Ví dụ:
The storm was very strong.
Stormen var veldig kraftig.
He has a strong presence in the room.
Han har en kraftig tilstedeværelse i rommet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to describe intensity, such as in weather or presence.
Ghi chú: This term emphasizes intensity rather than just physical strength.
solid
Ví dụ:
The foundation of the building is strong.
Fundamentet til bygningen er solid.
She has a strong argument.
Hun har et solid argument.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to stability, reliability, or soundness.
Ghi chú: This meaning can extend to ideas or arguments, indicating they are well-founded.
heftig
Ví dụ:
That was a strong performance!
Det var en heftig opptreden!
She has strong opinions.
Hun har heftige meninger.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is impressive or intense, often in a dramatic way.
Ghi chú: This term is more colloquial and can imply a sense of excitement or drama.
særlig
Ví dụ:
He has a strong interest in music.
Han har særlig interesse for musikk.
She has a strong desire to travel.
Hun har særlig ønske om å reise.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a particular quality or interest.
Ghi chú: This usage highlights a strong inclination or preference for something.
Từ đồng nghĩa của Strong
powerful
Powerful suggests great strength or force, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: She is a powerful leader who inspires others.
Ghi chú: While 'strong' can refer to physical strength as well as other forms of strength, 'powerful' specifically emphasizes a great amount of strength or force.
robust
Robust indicates strong and healthy growth or performance.
Ví dụ: The robust economy has led to increased job opportunities.
Ghi chú: Robust often implies a sturdy and resilient strength, especially in the context of growth or performance.
sturdy
Sturdy describes something that is strong and well-built, able to withstand pressure or rough conditions.
Ví dụ: The sturdy bridge withstood the heavy storm.
Ghi chú: While 'strong' can be a general term for strength, 'sturdy' specifically emphasizes durability and the ability to endure adverse conditions.
mighty
Mighty conveys a sense of great power, strength, or size.
Ví dụ: The mighty oak tree stood tall in the forest.
Ghi chú: Similar to 'strong,' 'mighty' suggests a high degree of strength, often with a sense of awe or admiration for the power displayed.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Strong
Strong as an ox
This idiom means to be exceptionally physically strong or robust.
Ví dụ: Despite her age, Grandma is still as strong as an ox.
Ghi chú: The phrase emphasizes extraordinary strength beyond just being 'strong.'
Strong suit
Refers to a person's area of strength or expertise.
Ví dụ: His strong suit is his ability to communicate effectively.
Ghi chú: It highlights a particular strength or skill rather than just general strength.
Go from strength to strength
To make progress and become increasingly successful.
Ví dụ: After his promotion, he has been going from strength to strength in his career.
Ghi chú: It signifies continuous improvement and success rather than just being strong.
Strong-willed
Describes someone who is determined and resolute in their decisions or actions.
Ví dụ: She is a strong-willed individual who never gives up on her goals.
Ghi chú: Focuses on being determined and resolute rather than physical strength.
Strong-arm tactics
Refers to aggressive or forceful methods used to achieve a goal.
Ví dụ: The company used strong-arm tactics to intimidate its competitors.
Ghi chú: It relates to forceful actions or coercion rather than inherent strength.
In the strongest terms
Expressing something with the utmost emphasis or severity.
Ví dụ: I condemn his actions in the strongest terms possible.
Ghi chú: Emphasizes the intensity or severity of expression rather than physical strength.
Strong contender
Refers to someone who has a good chance of winning or being successful.
Ví dụ: She is considered a strong contender for the title due to her impressive performance.
Ghi chú: Highlights a high likelihood of success rather than just strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Strong
Beefed up
Used to describe someone or something that has become stronger or more muscular.
Ví dụ: He beefed up his muscles by working out at the gym.
Ghi chú: The term 'beefed up' is more casual and colloquial than simply saying 'stronger.'
Buff
Refers to someone who is physically fit and muscular.
Ví dụ: She's been hitting the gym, and now she's looking pretty buff.
Ghi chú: Buff specifically emphasizes a muscular or toned physique rather than overall strength.
Jacked
Slang for being very muscular or exceptionally strong.
Ví dụ: Have you seen his arms? He's totally jacked!
Ghi chú: Jacked typically conveys a sense of being heavily built or robust rather than just strong.
Ripped
Describing someone with extremely defined muscles and low body fat.
Ví dụ: That athlete is ripped – you can see his muscles even when he's not flexing.
Ghi chú: The term 'ripped' focuses more on the visibility and definition of muscles rather than pure strength.
Solid
Typically used to describe someone who is physically strong and sturdy.
Ví dụ: She's been lifting weights, and now she's solid as a rock.
Ghi chú: Solid implies a sense of reliability and firmness in addition to physical strength.
Tonked
British slang for being extremely strong or powerful.
Ví dụ: After months of training, he's absolutely tonked – no one can beat him.
Ghi chú: Tonked is a more informal and vivid way of expressing great strength.
Ironclad
Refers to something that is extremely strong, secure, or solid.
Ví dụ: Her argument was ironclad – no one could refute it.
Ghi chú: Ironclad often describes something that is not only strong but also impenetrable or unbreakable.
Strong - Ví dụ
Strong winds knocked down trees in the park.
Sterke vinder felte trær i parken.
She has a strong personality and is not easily influenced.
Hun har en sterk personlighet og lar seg ikke lett påvirke.
The athlete showed a strong performance in the competition.
Utøveren viste en sterk prestasjon i konkurransen.
Ngữ pháp của Strong
Strong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: strong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): stronger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): strongest
Tính từ (Adjective): strong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
strong chứa 1 âm tiết: strong
Phiên âm ngữ âm: ˈstrȯŋ
strong , ˈstrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Strong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
strong: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.