Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Tend

tɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Ta seg av, Ha en tendens til, Vende seg mot, Behandle

Ý nghĩa của Tend bằng tiếng Na Uy

Ta seg av

Ví dụ:
She tends to her garden every weekend.
Hun tar seg av hagen sin hver helg.
He tends to the needs of his family.
Han tar seg av familiens behov.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to caring for someone or something.
Ghi chú: This meaning emphasizes nurturing or looking after someone or something.

Ha en tendens til

Ví dụ:
He tends to be late for meetings.
Han har en tendens til å være sen til møter.
She tends to overthink things.
Hun har en tendens til å overtenke ting.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe a habitual behavior or inclination.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about personality traits or habits.

Vende seg mot

Ví dụ:
The road tends to the right.
Veien vender seg mot høyre.
The river tends to flow south.
Elven vender seg mot sør.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in geographical or directional contexts.
Ghi chú: This meaning is often used in more technical or formal descriptions.

Behandle

Ví dụ:
The nurse tends to the patients with care.
Sykepleieren behandler pasientene med omsorg.
He tends to the injured animals.
Han behandler de skadde dyrene.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in medical or caregiving contexts.
Ghi chú: This meaning is related to providing care or treatment, often in a professional setting.

Từ đồng nghĩa của Tend

Attend

To be present at or go regularly to; to take care of or look after.
Ví dụ: She tends to attend all the meetings.
Ghi chú: While 'tend' implies a general inclination or behavior, 'attend' specifically refers to being present at an event or meeting.

Care for

To look after and provide for the needs of someone or something.
Ví dụ: She tends to care for her plants diligently.
Ghi chú: This synonym emphasizes the aspect of providing care and support, similar to 'tend' in terms of taking care of something.

Manage

To be in charge of and make decisions about how something is run or used.
Ví dụ: He tends to manage his time effectively.
Ghi chú: While 'tend' suggests a general tendency or behavior, 'manage' is more about actively controlling or overseeing something.

Watch over

To protect and keep an eye on someone or something.
Ví dụ: The shepherd tends to watch over his flock day and night.
Ghi chú: This synonym highlights the aspect of vigilance and protection, similar to 'tend' in terms of looking after and caring for something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tend

Tend to

This phrase means to have a tendency or habit of doing something.
Ví dụ: She tends to arrive late for meetings.
Ghi chú: The phrase 'tend to' adds the aspect of habit or inclination to the verb 'tend.'

Tend towards

It means to have a natural inclination or tendency towards something.
Ví dụ: His opinions tend towards the conservative side.
Ghi chú: The addition of 'towards' specifies the direction or leaning of the tendency.

Tend the garden

To take care of or look after a garden by watering, weeding, and pruning.
Ví dụ: She enjoys tending the garden on weekends.
Ghi chú: In this context, 'tend' means to care for or manage, specifically in relation to a garden.

Tend bar

To work as a bartender, serving drinks and managing a bar.
Ví dụ: He worked part-time to tend bar at a local pub.
Ghi chú: Here, 'tend' is used in the sense of managing or serving at a bar.

Tenderness of heart

Refers to having a kind, compassionate, or sensitive heart.
Ví dụ: Her tenderness of heart made her empathetic towards others.
Ghi chú: This phrase uses 'tenderness' to describe a quality rather than an action.

Tend to business

To focus on and take care of important tasks or responsibilities.
Ví dụ: It's time to stop chatting and tend to business.
Ghi chú: It emphasizes the need to address important matters seriously and promptly.

Tend one's flock

To look after and care for a group of animals or people under one's responsibility.
Ví dụ: The shepherd diligently tends his flock of sheep.
Ghi chú: In this context, 'tend' refers to the act of caring for a group, such as a flock.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tend

Tenderfoot

A newcomer or inexperienced person.
Ví dụ: He struggled on the hike because he's a tenderfoot.
Ghi chú: Refers to someone inexperienced rather than a specific action.

Tenderoni

A term of endearment for a romantic partner or someone special.
Ví dụ: She's my tenderoni, always taking care of me.
Ghi chú: Derived from 'tender' to imply affection or romantic connection.

Tendies

Short for 'chicken tenders,' a type of fried chicken strips.
Ví dụ: I'm craving some tendies from that fast-food place.
Ghi chú: A slang term for a specific type of food rather than a general action.

Tendie

A term for an aesthetic object or feature that enhances a space.
Ví dụ: That painting is such a tendie, it really ties the room together.
Ghi chú: Used to describe an object's visual appeal or contribution rather than an action.

Attendant

Someone who assists or serves others in a particular capacity.
Ví dụ: She's the attendant at the front desk, helping customers check in.
Ghi chú: Refers to a specific role or job function rather than a general tendency.

Tendril

A thin, twisting plant structure used for climbing or supporting.
Ví dụ: The tendril of ivy wound its way around the gate.
Ghi chú: Describes a physical plant part rather than a behavior or action.

Tend - Ví dụ

She tends to procrastinate when it comes to studying.
Hun har en tendens til å utsette ting når det gjelder å studere.

Ngữ pháp của Tend

Tend - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: tend
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Tend chứa 1 âm tiết: tend
Phiên âm ngữ âm: ˈtend
tend , ˈtend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Tend: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.