Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
Union
ˈjunjən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
forening, union, sammenslutning, forening (som i et ekteskap)
Ý nghĩa của Union bằng tiếng Na Uy
forening
Ví dụ:
The union of workers is negotiating for better wages.
Arbeiderforeningen forhandler om bedre lønn.
She joined a union to protect her rights at work.
Hun meldte seg inn i en forening for å beskytte sine rettigheter på jobben.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to labor organizations and worker rights.
Ghi chú: In Norway, unions play a significant role in labor relations, often representing various professions.
union
Ví dụ:
The European Union has many member states.
Den europeiske union har mange medlemsland.
The union of countries promotes peace and cooperation.
Unionen av land fremmer fred og samarbeid.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political and international contexts.
Ghi chú: Refers to political unions or alliances between countries, such as the EU.
sammenslutning
Ví dụ:
The union of different cultures creates a vibrant community.
Sammenslutningen av forskjellige kulturer skaper et levende samfunn.
This union of ideas led to innovative solutions.
Denne sammenslutningen av ideer førte til innovative løsninger.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where different elements come together.
Ghi chú: Can refer to any combination or joining of different entities, not limited to labor or political contexts.
forening (som i et ekteskap)
Ví dụ:
Their union was celebrated with a grand ceremony.
Deres forening ble feiret med en storslått seremoni.
The couple's union symbolizes love and commitment.
Parets forening symboliserer kjærlighet og forpliktelse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to marriage or partnerships.
Ghi chú: Often used in a more poetic or formal sense when referring to relationships.
Từ đồng nghĩa của Union
association
An association is a group of people organized for a joint purpose or common interest.
Ví dụ: The association of workers negotiated for better working conditions.
Ghi chú: An association typically implies a group of individuals or entities coming together voluntarily for a specific purpose.
alliance
An alliance is a formal agreement or union between groups, individuals, or countries for mutual benefit.
Ví dụ: The alliance between the two countries strengthened their military capabilities.
Ghi chú: An alliance often implies a formal agreement or pact between parties for a specific purpose or goal.
coalition
A coalition is a temporary alliance or union between different groups or factions to achieve a common goal.
Ví dụ: The coalition of political parties formed a majority in the parliament.
Ghi chú: A coalition usually involves diverse groups coming together temporarily for a specific purpose or objective.
federation
A federation is a political entity characterized by a central governing body and constituent units that retain a degree of autonomy.
Ví dụ: The federation of states worked together to create a uniform policy.
Ghi chú: A federation specifically refers to a political organization where individual units retain some degree of sovereignty while agreeing to work together under a central authority.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Union
Labor union
A labor union is an organization that represents workers in collective bargaining with employers to secure better wages, hours, and working conditions.
Ví dụ: The labor union negotiated for better working conditions.
Ghi chú: The focus is specifically on representing workers' interests in negotiations, unlike the broader concept of 'union.'
Trade union
A trade union is an organization of workers in a particular industry or trade, formed to protect and further their rights and interests.
Ví dụ: The trade union called for a strike to protest against layoffs.
Ghi chú: It refers to a specific type of union focused on a particular industry or trade.
Union dues
Union dues are regular payments made by members of a union to support its activities and services.
Ví dụ: Members must pay their union dues on time to remain in good standing.
Ghi chú: This term refers to the financial contributions made by members to the union.
Marriage union
A marriage union refers to the relationship between two people who are legally married.
Ví dụ: Their marriage union was based on mutual respect and love.
Ghi chú: It specifically denotes the legal and emotional bond between spouses.
Unionize
To unionize means to form or join a labor union to collectively bargain for better working conditions.
Ví dụ: Workers are planning to unionize to address workplace issues.
Ghi chú: It focuses on the action of forming or joining a union.
Union jack
The Union Jack is the national flag of the United Kingdom.
Ví dụ: The ship proudly flew the Union Jack flag.
Ghi chú: It specifically refers to the national flag, not the concept of union in general.
Union shop
A union shop is a workplace where all employees must either join the union or pay union dues after a specific time.
Ví dụ: The company operates as a union shop, requiring all employees to join the union after a certain period.
Ghi chú: It refers to a workplace policy rather than the broader concept of union.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Union
Union Buster
A person or entity hired to disrupt or prevent union organizing efforts.
Ví dụ: The company hired a union buster to prevent workers from organizing.
Ghi chú: Distinct from labor unions, 'union busters' are employed to thwart unionization.
Union Card
A membership card issued by a labor union to its members.
Ví dụ: He proudly displayed his union card to gain access to the exclusive event.
Ghi chú: Refers to a physical card indicating membership rather than the abstract concept of a union itself.
Union Bug
A small logo or emblem signifying that a product or service was produced by workers who are part of a union.
Ví dụ: Make sure to include the union bug on the campaign materials for authenticity.
Ghi chú: Not directly about the union as an organization, but rather a specific marking on products or materials.
Union Thug
A derogatory term used to describe labor union members who are perceived as aggressive or intimidating.
Ví dụ: The media portrayed the striking workers as union thugs causing chaos.
Ghi chú: Carries a negative connotation compared to the neutral term 'union'.
Unionization
The process of organizing workers into a labor union to collectively negotiate with employers.
Ví dụ: The successful unionization of the workforce led to improved benefits for employees.
Ghi chú: Similar in concept to 'unionize', but emphasizes the ongoing process of forming or joining unions.
Union - Ví dụ
Union membership has been declining in recent years.
Fagforeningsmedlemskap har vært synkende de siste årene.
The merger will result in the union of two major companies.
Sammenslåingen vil resultere i sammenslutningen av to store selskaper.
The European Union was formed to promote economic and political cooperation among member countries.
Den europeiske union ble dannet for å fremme økonomisk og politisk samarbeid blant medlemslandene.
Ngữ pháp của Union
Union - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: union
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): unions, union
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): union
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
union chứa 1 âm tiết: union
Phiên âm ngữ âm: ˈyün-yən
union , ˈyün yən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Union - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
union: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.