Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy
White
(h)waɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hvit, hvitvin, hvitløk, hvithet, hvitt
Ý nghĩa của White bằng tiếng Na Uy
hvit
Ví dụ:
The snow is white.
Snøen er hvit.
She wore a white dress.
Hun hadde på seg en hvit kjole.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe color in various contexts, such as clothing, nature, and objects.
Ghi chú: The word 'hvit' is an adjective and is commonly used in everyday language.
hvitvin
Ví dụ:
I prefer white wine.
Jeg foretrekker hvitvin.
They served white wine with dinner.
De serverte hvitvin til middagen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in culinary contexts, especially when referring to drinks, particularly wine.
Ghi chú: Hvitvin specifically refers to white wine, which is popular in many dining situations.
hvitløk
Ví dụ:
I love garlic in my food, especially white garlic.
Jeg elsker hvitløk i maten min, spesielt hvitløk.
White garlic adds flavor to the dish.
Hvitløk gir smak til retten.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in cooking and food-related discussions.
Ghi chú: Hvitløk translates to garlic, and it is often referred to in recipes and culinary contexts.
hvithet
Ví dụ:
The whiteness of the walls is refreshing.
Hvitheten på veggene er forfriskende.
The whiteness of the snow was blinding.
Hvitheten av snøen var blendende.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the quality or state of being white.
Ghi chú: Hvithet is a noun form that refers to the quality of being white, often used in more descriptive or literary contexts.
hvitt
Ví dụ:
The flag is white.
Flagget er hvitt.
He painted the room white.
Han malte rommet hvitt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used as a neutral form of the adjective, often in grammatical contexts.
Ghi chú: Hvitt is the neuter form of the adjective 'hvit', used when referring to neuter nouns.
Từ đồng nghĩa của White
ivory
Ivory is a creamy white color resembling the material from elephant tusks.
Ví dụ: She wore an elegant ivory dress to the party.
Ghi chú: Ivory is more specific and often associated with a luxurious or elegant appearance.
cream
Cream is a pale yellowish-white color, similar to the color of dairy cream.
Ví dụ: The walls of the living room were painted in a warm cream color.
Ghi chú: Cream is warmer in tone compared to plain white.
snowy
Snowy describes a bright white color similar to that of snow.
Ví dụ: The mountain peaks were covered in a snowy blanket.
Ghi chú: Snowy specifically refers to the color associated with snow.
pearl
Pearl is a smooth, lustrous white color resembling the surface of a pearl.
Ví dụ: Her necklace was adorned with lustrous pearl beads.
Ghi chú: Pearl is often used to describe a soft, iridescent white color.
alabaster
Alabaster is a fine-grained, translucent white or tinted variety of gypsum.
Ví dụ: The sculpture was carved from pure alabaster.
Ghi chú: Alabaster is more specific and often refers to a natural stone material.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của White
White lie
A white lie is a harmless or small lie told to avoid hurting someone's feelings.
Ví dụ: She told a white lie to protect her friend's feelings.
Ghi chú: The color white in this phrase is used metaphorically to indicate something innocent or harmless rather than the literal color.
White-collar
White-collar refers to office or professional work that does not involve manual labor.
Ví dụ: He works in a white-collar job as a financial analyst.
Ghi chú: The term white-collar contrasts with blue-collar, which refers to manual or industrial work.
White as a sheet
To be white as a sheet means to be extremely pale due to fear, shock, or illness.
Ví dụ: When she saw the ghost, she turned white as a sheet.
Ghi chú: The phrase emphasizes the extreme whiteness of someone's complexion, likening it to a white sheet of paper.
White elephant
A white elephant refers to a costly possession that is burdensome or useless.
Ví dụ: The expensive vase she bought turned out to be a white elephant in her living room.
Ghi chú: The term originates from the practice of giving white elephants as gifts in Southeast Asia, which were expensive to maintain but culturally significant.
White-knuckle
A white-knuckle experience is thrilling, intense, or nerve-wracking, often involving danger or excitement.
Ví dụ: The white-knuckle ride on the roller coaster left her exhilarated.
Ghi chú: The phrase describes gripping something tightly due to fear or excitement, causing the knuckles to turn white.
White flag
To wave the white flag is to surrender or admit defeat.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white flag and agreed to a truce.
Ghi chú: The white flag symbolizes peace or surrender, especially in the context of war or conflict.
White noise
White noise refers to a constant background noise that can mask other sounds and promote relaxation or concentration.
Ví dụ: The fan in the room provided a soothing white noise that helped her sleep.
Ghi chú: The term comes from white light, which contains all the wavelengths of the visible spectrum, and in this context, it refers to a sound that contains all audible frequencies.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của White
Whitey
This slang term is used to refer to a white-colored animal or person.
Ví dụ: I saw a whitey cat in the neighborhood.
Ghi chú: This term is informal and colloquial compared to simply saying 'white.'
Whitey-tighty
A playful term used to describe white-colored screws, nuts, or bolts that are tightened or fastened.
Ví dụ: Make sure you fasten the whitey-tighty screws securely.
Ghi chú: It adds a whimsical touch to the term 'white,' making it more engaging to use.
Whitey-whacker
A slang term used for a white-colored weed eater or lawn trimmer.
Ví dụ: He mowed the lawn with the new whitey-whacker he bought.
Ghi chú: It is a creative and informal way to refer to a specific item by using color and adding a fun twist to the term.
White - Ví dụ
The walls of the room were painted white.
Veggene i rommet var malt hvite.
The snow was so white it hurt my eyes.
Snøen var så hvit at det gjorde vondt i øynene mine.
She used a white bleach to whiten her clothes.
Hun brukte et hvitt blekemiddel for å bleke klærne sine.
Ngữ pháp của White
White - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: white
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): whiter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): whitest
Tính từ (Adjective): white
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whites, white
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): white
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): whited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): whiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): whites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): white
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): white
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
white chứa 1 âm tiết: white
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wīt
white , ˈ(h)wīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
White - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
white: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.