Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Affect

əˈfɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

beïnvloeden, aanraken, effect hebben op, gevolg hebben, affectie tonen

Ý nghĩa của Affect bằng tiếng Hà Lan

beïnvloeden

Ví dụ:
The weather can affect your mood.
Het weer kan je stemming beïnvloeden.
These decisions will affect the future of the company.
Deze beslissingen zullen de toekomst van het bedrijf beïnvloeden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about changes, impacts, or influences in various situations such as personal, business, or environmental contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in many different contexts.

aanraken

Ví dụ:
Her story really affected me.
Haar verhaal raakte me echt.
The movie affected the audience deeply.
De film raakte het publiek diep.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in emotional contexts where something has a deep emotional impact on someone.
Ghi chú: This meaning focuses on emotional or sentimental reactions.

effect hebben op

Ví dụ:
The new law will affect the citizens.
De nieuwe wet zal effect hebben op de burgers.
Her actions affect the team's performance.
Haar acties hebben effect op de prestaties van het team.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal, social, or organizational contexts to describe the impact of rules or actions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the result or outcome of an influence.

gevolg hebben

Ví dụ:
Such behavior can affect your relationships.
Derder gedrag kan gevolgen hebben voor je relaties.
Their decision could affect the outcome of the project.
Hun beslissing kan gevolgen hebben voor de uitkomst van het project.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts to describe the consequences of actions or decisions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the causation aspect of 'affect'.

affectie tonen

Ví dụ:
He tends to affect his emotions in front of others.
Hij heeft de neiging om zijn emoties voor anderen te tonen.
She affects a cheerful demeanor despite her troubles.
Ze toont een opgewekt voorkomen ondanks haar problemen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts to describe the expression of feelings or behaviors, often in a way that may not be genuine.
Ghi chú: This meaning can imply a lack of authenticity in the expression.

Từ đồng nghĩa của Affect

influence

To have an effect on or shape the behavior or opinions of someone or something.
Ví dụ: Her positive attitude influenced everyone around her.
Ghi chú: While 'affect' generally refers to a broader range of impacts, 'influence' often implies a more subtle or indirect impact.

impact

To have a strong effect on someone or something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'impact' typically suggests a more forceful or noticeable effect.

alter

To change or make different.
Ví dụ: The medication altered his state of mind.
Ghi chú: Unlike 'affect,' 'alter' specifically denotes a change or modification in something.

modify

To make partial or minor changes to something.
Ví dụ: She modified her approach based on the feedback she received.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'modify' suggests a more deliberate and intentional adjustment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Affect

Affect someone/something

To produce a change or influence someone or something emotionally.
Ví dụ: The news affected her deeply, causing her to cry.
Ghi chú: The verb 'affect' directly refers to the impact or influence on a person or thing.

Emotionally affect

To have a strong emotional impact on someone or a group of people.
Ví dụ: The movie emotionally affected the audience, leaving many in tears.
Ghi chú: This phrase specifies that the impact is related to emotions.

Affect the outcome

To have an influence on the result or conclusion of a situation or event.
Ví dụ: The weather conditions could affect the outcome of the game.
Ghi chú: This phrase focuses on how something can impact the final result or conclusion.

Affect behavior

To cause a change in someone's actions or conduct.
Ví dụ: The new environment affected her behavior, making her more cautious.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the impact on a person's actions or conduct.

Affect one's mood

To influence or change how someone feels or their emotional state.
Ví dụ: Lack of sleep can affect one's mood and overall well-being.
Ghi chú: This phrase is related to the impact on a person's mood or emotional state.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Affect

Impacting

The term 'impacting' is often used informally to describe the effect or influence of something on a situation or outcome.
Ví dụ: The recent changes are impacting our sales negatively.
Ghi chú: While 'impacting' is similar to 'affecting', it is more casual and commonly used in spoken language.

Rub off on

To 'rub off on' someone means that one person's qualities or characteristics influence or affect another person.
Ví dụ: Her positive energy really rubs off on everyone around her.
Ghi chú: This slang term suggests a more indirect influence compared to the word 'affect'.

Get to

When something 'gets to' a person, it means it starts to affect or bother them.
Ví dụ: His constant criticism is really getting to me.
Ghi chú: This phrase is commonly used to express annoyance or irritation resulting from an influence.

Hit home

When something 'hits home' for someone, it deeply affects or resonates with them on a personal level.
Ví dụ: The movie's message really hit home with me.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong emotional impact compared to the word 'affect'.

Mess with

To 'mess with' someone means to disturb or upset them through actions or words.
Ví dụ: Don't mess with her, she's in a bad mood today.
Ghi chú: This colloquial expression implies a negative, disruptive effect on someone's emotional state or well-being.

Sink in

When something 'sinks in' for a person, it means they finally understand or absorb its impact after some time.
Ví dụ: The news took a while to sink in, but now I understand.
Ghi chú: This phrase suggests a gradual process of realization or comprehension, indicating a delayed but profound effect.

Get under someone's skin

To 'get under someone's skin' means to annoy or irritate them deeply.
Ví dụ: His constant complaining really gets under my skin.
Ghi chú: This slang phrase implies a persistent and bothersome effect, often causing emotional discomfort or frustration.

Affect - Ví dụ

The weather can affect your mood.
Het weer kan je humeur beïnvloeden.
The new policy will affect all employees.
Het nieuwe beleid zal alle medewerkers beïnvloeden.
She showed no affect when she heard the news.
Ze toonde geen affectie toen ze het nieuws hoorde.

Ngữ pháp của Affect

Affect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: affect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): affects, affect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): affect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): affected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): affecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): affects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): affect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): affect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
affect chứa 2 âm tiết: af • fect
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈfekt
af fect , ə ˈfekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Affect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
affect: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.