Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Basis
ˈbeɪsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Basis, Grondslag, Fundament, Basislijn
Ý nghĩa của Basis bằng tiếng Hà Lan
Basis
Ví dụ:
The basis of the theory is sound.
De basis van de theorie is solide.
She has a strong basis in mathematics.
Ze heeft een sterke basis in wiskunde.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic or technical discussions, explanations of concepts.
Ghi chú: In Dutch, 'basis' is used similarly to English, referring to the underlying foundation or principle of something.
Grondslag
Ví dụ:
The law is based on a sound legal basis.
De wet is gebaseerd op een goede grondslag.
His arguments lack a strong basis.
Zijn argumenten missen een sterke grondslag.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal and philosophical discussions.
Ghi chú: This term is more specific to legal and philosophical contexts, indicating a foundational principle or justification.
Fundament
Ví dụ:
This project was built on a solid basis.
Dit project is gebouwd op een solid fundament.
The basis for our friendship is trust.
De basis van onze vriendschap is vertrouwen.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversations about relationships or projects.
Ghi chú: Often used in a more general sense to indicate a foundation for relationships or structures.
Basislijn
Ví dụ:
We need a clear basis for our discussions.
We hebben een duidelijke basislijn nodig voor onze discussies.
The basis on which we will evaluate the project.
De basislijn waarop we het project zullen evalueren.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Business meetings, project evaluations.
Ghi chú: This term can refer to a standard or baseline used for comparison or evaluation.
Từ đồng nghĩa của Basis
foundation
Foundation refers to the underlying basis or groundwork on which something is built or developed.
Ví dụ: The foundation of our argument is based on solid evidence.
Ghi chú: Foundation emphasizes the support or groundwork of something, often used in a more literal sense than 'basis.'
ground
Ground is the reason or justification for something, similar to a basis.
Ví dụ: The decision was made on the ground of fairness and equality.
Ghi chú: Ground can also refer to the surface of the earth, while basis is more abstract.
underlying
Underlying refers to the hidden or implicit basis of something.
Ví dụ: The underlying principle of the theory is to promote equality.
Ghi chú: Underlying suggests a more hidden or fundamental basis compared to 'basis.'
reason
Reason refers to the cause or explanation for something, similar to a basis.
Ví dụ: The reason for her absence was a family emergency.
Ghi chú: Reason focuses on the cause or explanation, while basis is more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Basis
on a regular basis
This means something is done consistently or repeatedly at fixed intervals.
Ví dụ: I go to the gym on a regular basis to stay fit.
Ghi chú: The original word 'basis' simply refers to a foundation or starting point, whereas this phrase emphasizes the regularity or frequency of an action.
on a daily basis
Similar to 'on a regular basis', this phrase specifies that something is done every day.
Ví dụ: I check my emails on a daily basis to stay updated.
Ghi chú: It emphasizes the frequency of the action, which is not necessarily implied by the word 'basis' alone.
basis for comparison
Refers to a standard or reference point used to evaluate or measure something.
Ví dụ: This study serves as a basis for comparison with future research.
Ghi chú: While 'basis' alone refers to a foundation, 'basis for comparison' implies using it as a benchmark to assess other things.
basis of understanding
Denotes the fundamental principles or knowledge on which understanding is built.
Ví dụ: The dialogue laid the basis of understanding between the two parties.
Ghi chú: It goes beyond the simple concept of a foundation (basis) to highlight the core elements necessary for comprehension or agreement.
basis of calculation
Indicates the principle or method used as the foundation for mathematical computations.
Ví dụ: The formula provides the basis of calculation for determining the area of a triangle.
Ghi chú: While 'basis' could refer to a starting point, 'basis of calculation' specifies the particular use in mathematical operations.
on a weekly basis
Expresses that something occurs once a week or every week.
Ví dụ: The team meets on a weekly basis to discuss project updates.
Ghi chú: Similar to 'on a regular basis', this phrase underscores the specific weekly recurrence of an activity.
basis of comparison
Refers to the standard or criteria used to compare or evaluate different things.
Ví dụ: The size of the sample served as the basis of comparison for the study.
Ghi chú: It indicates a specific criterion or benchmark for comparison, going beyond the general concept of 'basis'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Basis
on a need-to-know basis
This implies that information will only be shared with those who require it for a specific purpose or task.
Ví dụ: I can't provide all the details, just what's necessary. It's on a need-to-know basis.
Ghi chú: It restricts the distribution of information to only those who are essential, unlike sharing information openly.
cover all the bases
To cover all the bases means to address every aspect or possibility thoroughly.
Ví dụ: Make sure to cover all the bases before launching the project.
Ghi chú: It emphasizes completeness and thoroughness, often in preparation or planning.
get back to basics
This means to return to the fundamental principles or core elements of a concept or activity.
Ví dụ: When things get complicated, it's time to get back to basics.
Ghi chú: It focuses on simplifying and revisiting foundational knowledge or practices.
basis bomb
A startling or profound statement or revelation that has a significant impact.
Ví dụ: He dropped a basis bomb during the meeting, completely changing our approach.
Ghi chú: It suggests a sudden and impactful change or disruption caused by new information or insight.
base it on
To establish or make a decision based on a specific source of information or criteria.
Ví dụ: Let's base it on the latest data available to ensure accuracy.
Ghi chú: It emphasizes using a particular foundation or justification for a choice or action.
Basis - Ví dụ
The basis of our argument is that we need more evidence.
De basis van ons argument is dat we meer bewijs nodig hebben.
The company's success is built on a solid basis of hard work and dedication.
Het succes van het bedrijf is gebouwd op een solide basis van hard werken en toewijding.
Learning the basics of a new language is essential for effective communication.
Het leren van de basisprincipes van een nieuwe taal is essentieel voor effectieve communicatie.
Ngữ pháp của Basis
Basis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: basis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): basis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
basis chứa 2 âm tiết: ba • sis
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-səs
ba sis , ˈbā səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Basis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
basis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.