Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Black

blæk
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zwart, donker, negatief, verbrand, zwart geld

Ý nghĩa của Black bằng tiếng Hà Lan

zwart

Ví dụ:
The cat is black.
De kat is zwart.
She wore a black dress.
Ze droeg een zwarte jurk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing colors, objects, or animals.
Ghi chú: Used to describe the color black in various contexts.

donker

Ví dụ:
The room is black with no light.
De kamer is donker zonder licht.
It was a black night.
Het was een donkere nacht.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing lack of light or darkness.
Ghi chú: Often used to describe situations or environments that lack light.

negatief

Ví dụ:
He has a black view on life.
Hij heeft een negatieve kijk op het leven.
She always sees the black side of things.
Ze ziet altijd de negatieve kant van dingen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a pessimistic attitude or outlook.
Ghi chú: Used metaphorically to describe a negative perspective.

verbrand

Ví dụ:
The toast is black.
De toast is verbrand.
The wood turned black after the fire.
Het hout werd zwart na het vuur.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something that is burnt.
Ghi chú: Used to describe objects that have been burned or charred.

zwart geld

Ví dụ:
He earned black money through illegal means.
Hij verdiende zwart geld via illegale middelen.
The company is involved in black money transactions.
Het bedrijf is betrokken bij zwart geld transacties.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing illegal or undeclared income.
Ghi chú: Refers to money that is not declared for tax purposes.

Từ đồng nghĩa của Black

dark

Dark refers to a lack of light or brightness, similar to black, but can also encompass shades that are not necessarily black, such as deep shades of other colors.
Ví dụ: The room was painted in a dark color.
Ghi chú: Dark can be used to describe a range of colors that are not necessarily black, while black specifically refers to the darkest color.

ebony

Ebony is a deep, lustrous black color that is often associated with elegance and luxury.
Ví dụ: The table was made of polished ebony wood.
Ghi chú: Ebony specifically refers to a rich, black color with a shiny or polished appearance.

sable

Sable is a dark, black color that is often used to describe fur or luxurious fabrics.
Ví dụ: She wore a sable coat to the event.
Ghi chú: Sable is typically associated with luxurious materials like fur, while black is a more general term for the darkest color.

inky

Inky describes a deep, dark black color that resembles the color of ink.
Ví dụ: The artist used inky black paint for the night sky.
Ghi chú: Inky specifically refers to a black color reminiscent of ink, while black is a more general term.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Black

Black and white

This phrase refers to a situation or issue that is clear-cut, with no ambiguity or middle ground.
Ví dụ: Life isn't always black and white; there are many gray areas.
Ghi chú: The original word 'black' symbolizes darkness or the absence of light, while 'black and white' refers to clarity or simplicity.

Black sheep

This phrase refers to a person who is considered a disgrace or embarrassment to their family or group.
Ví dụ: John is the black sheep of the family; he's always causing trouble.
Ghi chú: The original word 'black' signifies negativity or something undesirable, while 'black sheep' specifically denotes a person's reputation within a group.

Blackout

This phrase refers to a sudden and complete loss of light or power.
Ví dụ: During the storm, there was a blackout, and we were left without electricity for hours.
Ghi chú: The original word 'black' signifies darkness, while 'blackout' refers to the event of losing power or light.

Black market

This phrase refers to the illegal buying and selling of goods, often evading government regulations.
Ví dụ: Some goods are only available on the black market, and they can be illegal to purchase.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'black market' specifically refers to illegal or underground trading.

Blacklist

This phrase refers to a list of people or things that are officially banned or excluded.
Ví dụ: If you violate company policy, you may be added to the blacklist and not allowed to work here again.
Ghi chú: The original word 'black' implies something negative, while 'blacklist' refers to a list of banned entities.

Black tie

This phrase refers to a formal dress code that typically requires men to wear tuxedos and women to wear elegant evening gowns.
Ví dụ: The invitation says it's a black-tie event, so make sure to wear a tuxedo.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black tie' refers to a specific dress code for formal occasions.

Black eye

This phrase refers to discoloration or bruising around the eye due to injury or impact.
Ví dụ: He got into a fight and ended up with a black eye.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black eye' specifically refers to a physical injury.

Blackmail

This phrase refers to the act of demanding money or other benefits from someone in exchange for not revealing compromising information about them.
Ví dụ: The criminal threatened to blackmail the politician if he didn't comply with his demands.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'blackmail' refers to a form of extortion using threats.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Black

Black magic

The use of supernatural powers for evil and selfish purposes.
Ví dụ: She believes in the power of black magic.
Ghi chú: Black magic involves occult practices, not the color black itself.

Black belt

An expert level of qualification in martial arts.
Ví dụ: She's a black belt in Karate.
Ghi chú: Black belt represents achievement and expertise, not related to the color black.

Black ops

Covert or clandestine operations conducted by a government, military, or intelligence agency.
Ví dụ: The mission was a black ops carried out by special forces.
Ghi chú: Black ops refers to secret operations, not directly linked to the color black.

Black - Ví dụ

The cat's fur is black.
De vacht van de kat is zwart.
The room was pitch black.
De kamer was pikdonker.
The news put her in a black mood.
Het nieuws zette haar in een zwarte bui.

Ngữ pháp của Black

Black - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: black
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): blacker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): blackest
Tính từ (Adjective): black
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blacks, black
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): black
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blacked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blacking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blacks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): black
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): black
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
black chứa 1 âm tiết: black
Phiên âm ngữ âm: ˈblak
black , ˈblak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Black - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
black: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.