Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Cell
sɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cel (biologisch), cel (gevangenis), cel (mobiele telefoon), cel (in een tabel of spreadsheet), cel (electrochemisch)
Ý nghĩa của Cell bằng tiếng Hà Lan
cel (biologisch)
Ví dụ:
Human cells are essential for life.
Menselijke cellen zijn essentieel voor het leven.
Plant cells have a rigid cell wall.
Planten hebben een stevige celwand.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific discussions, biology classes, and medical contexts.
Ghi chú: In biology, 'cel' refers to the basic unit of life and can be used in various contexts, including human, animal, and plant cells.
cel (gevangenis)
Ví dụ:
He was locked up in a cell for a crime he didn't commit.
Hij zat opgesloten in een cel voor een misdaad die hij niet heeft begaan.
The prison cell was small and dark.
De gevangeniscel was klein en donker.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Typically used in legal, criminal justice, or everyday conversations about imprisonment.
Ghi chú: This meaning refers to a small room in a prison or jail where a prisoner is kept.
cel (mobiele telefoon)
Ví dụ:
I need to charge my cell phone.
Ik moet mijn mobiele telefoon opladen.
Her cell is always on silent mode.
Haar mobiele telefoon staat altijd op stil.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation about mobile technology.
Ghi chú: In this context, 'cel' is an informal way to refer to a mobile phone, primarily in spoken language.
cel (in een tabel of spreadsheet)
Ví dụ:
Click on the cell to edit the data.
Klik op de cel om de gegevens te bewerken.
The formula is in the next cell.
De formule staat in de volgende cel.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational, business, or technical contexts, especially when discussing spreadsheets or databases.
Ghi chú: In computing and data management, a 'cell' refers to a single data point in a table or spreadsheet.
cel (electrochemisch)
Ví dụ:
The battery cell needs to be replaced.
De batterijcel moet worden vervangen.
Each solar cell converts sunlight into energy.
Elke zonnecel zet zonlicht om in energie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, engineering, and technical discussions about batteries and renewable energy.
Ghi chú: In this context, 'cel' refers to a unit in batteries or solar panels that generates or stores energy.
Từ đồng nghĩa của Cell
chamber
A chamber is a compartment or enclosed space within a structure.
Ví dụ: The heart is a chamber that pumps blood throughout the body.
Ghi chú: A chamber usually implies a larger or more complex structure compared to a cell.
compartment
A compartment is a separate section or division within a larger space.
Ví dụ: The refrigerator has a special compartment for storing fruits and vegetables.
Ghi chú: A compartment can refer to a part of a larger area, whereas a cell often implies a smaller, individual unit.
unit
A unit is a distinct part or component that is self-contained or separate from others.
Ví dụ: Each apartment in the building is a separate unit with its own kitchen and bathroom.
Ghi chú: A unit can refer to any distinct part, while a cell often specifically refers to a biological or small structural component.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cell
Cell phone
A mobile phone that operates using a cellular network.
Ví dụ: I forgot my cell phone at home.
Ghi chú: Refers to a mobile device rather than a biological cell.
Jail cell
A small room in a prison where inmates are confined.
Ví dụ: The criminal was locked in a jail cell.
Ghi chú: Refers to a room in a prison, not a biological cell.
Cellar
An underground room typically used for storage.
Ví dụ: The wine was stored in the cellar.
Ghi chú: Refers to an underground storage area, not a biological cell.
Fuel cell
A device that converts chemical energy into electricity.
Ví dụ: The company is researching fuel cell technology.
Ghi chú: Refers to a device for energy conversion, not a biological cell.
Solar cell
A device that converts sunlight into electricity.
Ví dụ: Solar cells are used to generate electricity from sunlight.
Ghi chú: Refers to a device for energy conversion, not a biological cell.
Prison cell
A small room in a prison where inmates are kept.
Ví dụ: The inmate spent years in a tiny prison cell.
Ghi chú: Refers to a room in a prison, not a biological cell.
Stem cell
A type of cell that can develop into different cell types.
Ví dụ: Stem cell research has led to medical breakthroughs.
Ghi chú: Refers to a specialized biological cell type.
Blood cell
Cells found in the blood that have specific functions.
Ví dụ: Red blood cells carry oxygen in the body.
Ghi chú: Refers to a specific type of biological cell.
Cell division
The process by which a cell divides into two daughter cells.
Ví dụ: Cell division is a key process in growth and repair.
Ghi chú: Refers to a biological process of cell replication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cell
Cellar dweller
Cellar dweller refers to a sports team that consistently ranks at the bottom of a league or competition.
Ví dụ: Jim's team has been a cellar dweller in the league for years.
Ghi chú: Cellar dweller specifically refers to a sports team's position in the league standings and is not directly related to a physical structure.
Cell mate
A cell mate is a person who shares a prison cell with another inmate.
Ví dụ: I met my new cell mate in the prison yesterday.
Ghi chú: The term 'cell mate' specifically refers to a person sharing a confined space in a prison setting.
Cell block
Cell block refers to a section of a prison where inmates are housed in individual cells.
Ví dụ: The most dangerous criminals are housed in the maximum-security cell block.
Ghi chú: Cell block is a specific area within a prison facility designated for holding inmates.
Cell service
Cell service refers to the availability and quality of signal reception on mobile phones.
Ví dụ: Sorry, I’m in a dead zone with no cell service, can I call you back later?
Ghi chú: Cell service specifically pertains to the connection and signal strength of mobile phone networks.
Celluloid
Celluloid refers to the flexible material formerly used to make photographic film or motion picture film.
Ví dụ: The director's new film is a masterpiece of modern celluloid technology.
Ghi chú: Celluloid is a historic term related to material used in film production, distinct from the modern digital technology.
Monastic cell
A monastic cell is a small dwelling within a monastery where a monk or nun resides.
Ví dụ: The monk spent hours in the quiet of his monastic cell, meditating.
Ghi chú: Monastic cell specifically refers to a secluded living space in a religious setting.
Cellscape
Cellscape represents an artistic interpretation of a cellular or microscopic world.
Ví dụ: The artist's painting captured a surreal cellscape, hinting at hidden meanings.
Ghi chú: Cellscape is a creative term used to describe imaginative depictions of cellular structures or microscopic landscapes.
Cell - Ví dụ
The human body is made up of trillions of cells.
Het menselijk lichaam bestaat uit triljoenen cellen.
The prisoner was locked up in a small cell.
De gevangene was opgesloten in een kleine cel.
I need to charge my cell phone.
Ik moet mijn mobiele telefoon opladen.
Ngữ pháp của Cell
Cell - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cell
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cells
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cell
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cell chứa 1 âm tiết: cell
Phiên âm ngữ âm: ˈsel
cell , ˈsel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cell - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cell: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.