Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Change

tʃeɪndʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

verandering, wijziging, omslag, wissel, veranderen

Ý nghĩa của Change bằng tiếng Hà Lan

verandering

Ví dụ:
There has been a significant change in the weather.
Er is een aanzienlijke verandering in het weer.
She embraced the change in her life.
Ze omarmde de verandering in haar leven.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about shifts or alterations in circumstances, situations, or conditions.
Ghi chú: This is the most general translation for 'change' and can refer to both positive and negative changes.

wijziging

Ví dụ:
The government proposed a change in the law.
De regering stelde een wijziging van de wet voor.
This change will affect many people.
Deze wijziging zal veel mensen beïnvloeden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in legal, official, or bureaucratic settings.
Ghi chú: This term is often used when referring to amendments or adjustments in rules, policies, or documents.

omslag

Ví dụ:
The company made a significant change in its strategy.
Het bedrijf heeft een belangrijke omslag in zijn strategie gemaakt.
There was a sudden change in the direction of the project.
Er was een plotselinge omslag in de richting van het project.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a turning point or a major shift in direction or approach.
Ghi chú: This word emphasizes a more dramatic or pivotal change compared to 'verandering'.

wissel

Ví dụ:
I need to make a change for a dollar.
Ik moet een wissel voor een dollar maken.
Can you give me change for this bill?
Kun je me wisselgeld voor deze biljet geven?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in financial contexts, particularly involving money.
Ghi chú: This term specifically refers to the exchange of currency and is used in everyday transactions.

veranderen

Ví dụ:
It's time to change your routine.
Het is tijd om je routine te veranderen.
He wants to change his job.
Hij wil zijn baan veranderen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing the act of making a change, typically personal.
Ghi chú: This is the verb form of 'change', indicating the action of changing something.

Từ đồng nghĩa của Change

alter

To make a change or adjustment to something.
Ví dụ: She decided to alter her hairstyle for a new look.
Ghi chú: Alter typically implies making a small or partial change to something.

modify

To make partial changes to something in order to improve or adapt it.
Ví dụ: We need to modify our plans to accommodate the new schedule.
Ghi chú: Modify suggests making specific adjustments without completely replacing or transforming the original.

vary

To be different or diverse in nature; to change in form or quality.
Ví dụ: The prices of the products vary depending on the season.
Ghi chú: Vary emphasizes the existence of differences or changes within a range or set of options.

adjust

To change or adapt something slightly to fit new circumstances or requirements.
Ví dụ: I need to adjust my schedule to fit in the new meeting.
Ghi chú: Adjust implies making minor changes to achieve better alignment or suitability.

transform

To make a thorough or dramatic change in form, appearance, or character.
Ví dụ: The caterpillar will transform into a butterfly.
Ghi chú: Transform suggests a significant and often complete change, resulting in a new state or identity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Change

Change of heart

This idiom means to have a change in one's opinion or feelings about something.
Ví dụ: She used to dislike cats, but after adopting one, she had a change of heart and now loves them.
Ghi chú: The phrase emphasizes a significant shift in opinion or attitude.

Change of pace

This phrase refers to doing something different from one's usual routine to bring variety or refreshment.
Ví dụ: After working long hours, she decided to take a vacation for a change of pace.
Ghi chú: It highlights introducing variety or a different experience.

Change of scenery

This idiom means moving to a different environment or location to experience something new.
Ví dụ: Living in the city for years, they decided to move to the countryside for a change of scenery.
Ghi chú: It focuses on relocating to a different physical setting.

Pocket change

This phrase refers to a small amount of money, usually coins, that a person has on hand for minor expenses.
Ví dụ: He found some pocket change under the sofa cushions.
Ghi chú: It specifically denotes a small amount of money.

Change of tune

This idiom means to adopt a different opinion or attitude, especially after a previous one was proven wrong or ineffective.
Ví dụ: At first, he criticized the project, but after seeing its success, he had a change of tune and praised it.
Ghi chú: It implies a noticeable shift in viewpoint or behavior.

Wind of change

This phrase signifies a significant shift or transformation, often related to new ideas or approaches.
Ví dụ: The new manager brought a wind of change to the company with fresh ideas and strategies.
Ghi chú: It conveys a broader and more profound transformation.

Change your tune

This idiom means to alter one's opinion, behavior, or attitude, especially when faced with new information or circumstances.
Ví dụ: He used to deny any involvement, but when presented with evidence, he quickly changed his tune.
Ghi chú: It emphasizes a sudden or unexpected change in response to a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Change

Loose change

Loose change refers to small denominations of coins, often found in pockets, purses, or bags.
Ví dụ: I rummaged through my pockets and found some loose change for the parking meter.
Ghi chú: It specifically refers to small amounts of money in the form of coins.

Change up

To change up means to alter or vary something, typically to add variety or make improvements.
Ví dụ: I'm going to change up my outfit for the party tonight.
Ghi chú: It implies making a change with the purpose of enhancing or refreshing something.

Chump change

Chump change refers to a small or insignificant amount of money, something of little value or importance.
Ví dụ: For a successful business owner like him, $100 is just chump change.
Ghi chú: It conveys the idea of trivializing the amount or considering it unworthy of serious consideration.

Spare change

Spare change refers to small amounts of money that are not needed for essential expenses.
Ví dụ: Do you have any spare change? I need a few dollars for the bus.
Ghi chú: It indicates money beyond what is necessary, often used for minor purchases or as a donation.

Make a change

To make a change means to take action to alter one's current situation or behavior for improvement or variety.
Ví dụ: I've been feeling stuck in my routine, so I decided to make a change and start a new hobby.
Ghi chú: It emphasizes taking proactive steps to initiate a change rather than passively experiencing change.

Switch things up

To switch things up means to change the usual way of doing things, to introduce novelty or variety.
Ví dụ: Let's switch things up and try a different approach to solving this problem.
Ghi chú: It suggests a deliberate departure from the norm to explore new options or strategies.

Change - Ví dụ

The weather is starting to change.
Het weer begint te veranderen.
We need to make some changes to the plan.
We moeten enkele veranderingen aan het plan aanbrengen.
She decided to change her career path.
Ze besloot haar loopbaan te veranderen.

Ngữ pháp của Change

Change - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: change
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): changes, change
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): change
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): changed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): changing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): changes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): change
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): change
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
change chứa 1 âm tiết: change
Phiên âm ngữ âm: ˈchānj
change , ˈchānj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Change - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
change: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.