Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Contain

kənˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bevatten, inhouden, begrijpen, beperken

Ý nghĩa của Contain bằng tiếng Hà Lan

bevatten

Ví dụ:
This box contains old toys.
Deze doos bevat oude speelgoed.
The book contains valuable information.
Het boek bevat waardevolle informatie.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the physical presence of something within another object or container.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversation and written contexts.

inhouden

Ví dụ:
The test contains several difficult questions.
De toets houdt verschillende moeilijke vragen in.
Her speech contained many interesting facts.
Haar toespraak hield veel interessante feiten in.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the elements or components included within something, often in a more abstract sense.
Ghi chú: More common in formal or academic language.

begrijpen

Ví dụ:
The discussion contained a lot of misunderstandings.
De discussie bevatte veel misverstanden.
His explanation contained several key points.
Zijn uitleg begreep verschillende belangrijke punten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the inclusion of concepts or ideas.
Ghi chú: This meaning is more abstract and is often used in discussions or analytical contexts.

beperken

Ví dụ:
We need to contain the spread of the virus.
We moeten de verspreiding van het virus beperken.
They worked hard to contain their expenses.
Ze deden hun best om hun uitgaven te beperken.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to controlling or limiting something.
Ghi chú: This sense is often used in contexts related to management, health, or social issues.

Từ đồng nghĩa của Contain

hold

To hold means to have the capacity to contain or store something within.
Ví dụ: The jar can hold up to one liter of water.
Ghi chú:

retain

To retain means to keep or hold onto something within.
Ví dụ: The contract retains the right to terminate the agreement.
Ghi chú:

store

To store means to keep or put away something for future use within a designated space.
Ví dụ: The warehouse can store large quantities of goods.
Ghi chú:

enclose

To enclose means to surround or include something within a barrier or container.
Ví dụ: Please enclose a copy of your ID with the application form.
Ghi chú:

conceal

To conceal means to hide or keep something out of sight within.
Ví dụ: The secret compartment concealed important documents.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Contain

Contain oneself

To control or restrain one's emotions or reactions.
Ví dụ: She could barely contain herself when she heard the good news.
Ghi chú: This phrase emphasizes emotional control rather than physical containment.

Contain information

To have or hold within; to include or comprise.
Ví dụ: The report contains valuable information about the market trends.
Ghi chú: In this context, 'contain' refers to holding or including information within a document or source.

Contain one's excitement

To restrain or manage one's feelings of excitement.
Ví dụ: She struggled to contain her excitement as she opened the gift.
Ghi chú: This phrase specifically refers to controlling the feeling of excitement.

Contain a situation

To prevent a situation from worsening or spreading.
Ví dụ: The police worked to contain the situation before it escalated further.
Ghi chú: In this case, 'contain' implies managing or restricting a situation to a specific area or level.

Contain a virus

To control or limit the spread of a virus or disease.
Ví dụ: The antivirus software can effectively contain the virus and prevent it from spreading.
Ghi chú: Here, 'contain' refers to restricting the spread of a virus rather than physical containment.

Contain one's anger

To control or suppress feelings of anger.
Ví dụ: He struggled to contain his anger during the argument.
Ghi chú: This phrase focuses on managing and controlling feelings of anger.

Contain a fire

To control or confine a fire within a specific area.
Ví dụ: The firefighters worked quickly to contain the fire and prevent it from spreading to nearby buildings.
Ghi chú: In this context, 'contain' refers to restricting the fire within a certain boundary.

Contain your curiosity

To restrain or control one's desire to know or learn more about something.
Ví dụ: I couldn't contain my curiosity about the mysterious package on the table.
Ghi chú: This phrase specifically relates to managing the feeling of curiosity.

Contain a leak

To control or stop the flow of a liquid or gas that is escaping from a container or pipe.
Ví dụ: The plumber was called to contain the leak in the kitchen sink.
Ghi chú: In this case, 'contain' refers to preventing the leak from spreading or causing further damage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Contain

Contain the giggles

This slang means to try not to laugh or suppress laughter in a situation where it is inappropriate or unwanted.
Ví dụ: She struggled to contain the giggles during the serious meeting.
Ghi chú: The slang term 'contain the giggles' specifically refers to trying to hold back laughter, while 'contain' alone does not convey this specific context.

Contain the urge

To resist or control a strong desire or impulse, typically something that may be considered indulgent or inappropriate.
Ví dụ: Despite the temptation, she managed to contain the urge to eat the last piece of cake.
Ghi chú: The slang term 'contain the urge' highlights the act of controlling a specific desire, while 'contain' on its own does not emphasize a particular impulse.

Contain the excitement

To restrain or manage feelings of joy or enthusiasm when faced with exciting news or events.
Ví dụ: He could barely contain the excitement when he found out he got the job.
Ghi chú: While 'contain' generally means to hold or limit something within certain boundaries, 'contain the excitement' focuses on managing feelings of joy or enthusiasm specifically.

Contain the tears

To try to suppress or control one's tears or emotions, especially in a situation where showing them openly may not be appropriate.
Ví dụ: She tried to contain the tears as she listened to the heartbreaking story.
Ghi chú: The slang term 'contain the tears' highlights the act of trying to hold back tears in a specific context, whereas 'contain' does not specify emotions in this way.

Contain - Ví dụ

The box contains various tools.
De doos bevat verschillende gereedschappen.
The book contains a lot of useful information.
Het boek bevat veel nuttige informatie.
The recipe contains a list of ingredients.
Het recept bevat een lijst van ingrediënten.

Ngữ pháp của Contain

Contain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: contain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): contained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): containing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): contains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): contain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): contain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
contain chứa 2 âm tiết: con • tain
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtān
con tain , kən ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Contain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
contain: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.