Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Groan

ɡroʊn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zucht, kreun, gejammer

Ý nghĩa của Groan bằng tiếng Hà Lan

zucht

Ví dụ:
He let out a groan of frustration.
Hij slaakte een zucht van frustratie.
She couldn't help but groan when she saw the mess.
Ze kon niet anders dan zuchten toen ze de rommel zag.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express annoyance, frustration, or disappointment.
Ghi chú: The word 'zucht' can also be used to express relief or exhaustion, depending on the context.

kreun

Ví dụ:
He groaned in pain after the fall.
Hij kreunde van de pijn na de val.
She heard a groan from the next room.
Ze hoorde een kreun uit de volgende kamer.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe a sound made in response to pain or discomfort.
Ghi chú: The term 'kreun' is more specific to sounds of pain or discomfort, while 'zucht' can refer to a broader range of emotional expressions.

gejammer

Ví dụ:
His groan was more like a whine.
Zijn gejammer klonk meer als een geklaag.
The groans of the audience indicated their boredom.
Het gejammer van het publiek gaf aan dat ze zich verveelden.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a sound associated with complaining or expressing dissatisfaction.
Ghi chú: This term often implies a more prolonged or drawn-out sound, typically associated with whining or complaining.

Từ đồng nghĩa của Groan

moan

To moan is to make a long, low sound expressing physical or emotional discomfort.
Ví dụ: The injured man let out a low moan of pain.
Ghi chú: Moaning typically implies a more prolonged and continuous sound compared to groaning.

wail

To wail is to make a prolonged high-pitched cry of pain, grief, or anger.
Ví dụ: The mourners wailed loudly at the funeral.
Ghi chú: Wailing often conveys a sense of intense emotional distress or sorrow.

lament

To lament is to express grief or regret audibly; to mourn or grieve deeply.
Ví dụ: She lamented the loss of her beloved pet with deep sorrow.
Ghi chú: Lamenting is more about expressing sorrow or regret rather than physical discomfort.

whimper

To whimper is to make low, feeble sounds expressive of fear, pain, or unhappiness.
Ví dụ: The puppy began to whimper when left alone in the dark.
Ghi chú: Whimpering is often associated with a softer and more plaintive sound compared to groaning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Groan

groan under the weight

To struggle or suffer due to a heavy burden or responsibility.
Ví dụ: The economy continues to groan under the weight of high inflation.
Ghi chú: The original word 'groan' refers to a deep, guttural sound expressing pain or discomfort, while this idiom extends the concept to indicate being overwhelmed by a figurative weight.

groan inwardly

To silently express disapproval, annoyance, or disappointment.
Ví dụ: She had to groan inwardly at his terrible pun, but she managed to keep a straight face.
Ghi chú: This phrase describes a groan that is not vocalized but felt internally, contrasting with the audible nature of the original word.

groan and moan

To complain or express dissatisfaction excessively.
Ví dụ: Stop groaning and moaning about the situation and let's find a solution.
Ghi chú: While 'groan' alone typically refers to a sound of discomfort, combining it with 'moan' in this idiom emphasizes vocalizing discontent or grievances.

groan with pleasure

To express intense satisfaction or enjoyment audibly.
Ví dụ: As he took his first bite of the delicious dessert, he couldn't help but groan with pleasure.
Ghi chú: In this phrase, 'groan' is used positively to convey a pleasurable experience, unlike its usual connotation of pain or displeasure.

groan and bear it

To endure a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: I know the situation is tough, but we have to groan and bear it until things improve.
Ghi chú: This idiom combines 'groan' with 'bear it,' emphasizing the idea of silently enduring hardships without vocalizing discontent.

groan out loud

To audibly express disapproval or discomfort.
Ví dụ: The joke was so bad that everyone in the room groaned out loud.
Ghi chú: This phrase specifies that the groan is vocalized, distinguishing it from internal groaning and highlighting its impact on others.

groan with pain

To make sounds of discomfort or agony due to physical suffering.
Ví dụ: The injured player could be heard groaning with pain on the field.
Ghi chú: While 'groan' alone can encompass various types of discomfort, specifying 'with pain' in this phrase emphasizes the source of the groaning.

groan and sigh

To express disappointment, frustration, or resignation audibly.
Ví dụ: She let out a groan and a sigh when she realized she had forgotten her keys.
Ghi chú: Combining 'groan' with 'sigh' in this idiom suggests a dual expression of discomfort and resignation, typically in response to a frustrating situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Groan

Groan fest

Refers to a situation or event where there are many groans or complaints.
Ví dụ: The movie was a groan fest from start to finish.
Ghi chú: Emphasizes the abundance of groaning in a particular situation.

Groaner

A joke or statement that is so corny or unfunny that it elicits groans from the audience.
Ví dụ: That joke was a real groaner, nobody even smiled.
Ghi chú: Describes something that causes groans due to its lack of humor or quality.

Groan zone

Describes a subject or situation that is likely to provoke groans or complaints.
Ví dụ: Avoiding any topics related to politics is entering the groan zone at family gatherings.
Ghi chú: Highlights the specific area or topic that is expected to lead to groaning.

Groan-worthy

Describing something that is so bad or cheesy that it prompts groans of disapproval.
Ví dụ: The movie was filled with groan-worthy clichés.
Ghi chú: Indicates that the quality of something is so poor that it results in audible groans.

Groan and roll

To express annoyance, disbelief, or exasperation through a groan and a simultaneous eye roll.
Ví dụ: I just had to groan and roll my eyes at his excuse for being late again.
Ghi chú: Combines groaning with eye-rolling to convey a more expressive reaction.

Groan - Ví dụ

The old man let out a groan as he stood up from his chair.
De oude man liet een kreun horen toen hij op stond uit zijn stoel.
She let out a groan of frustration when she realized she had lost her keys.
Ze liet een kreun van frustratie horen toen ze zich realiseerde dat ze haar sleutels kwijt was.
The wounded soldier groaned in pain as the medic tended to his injuries.
De gewonde soldaat kreunde van de pijn terwijl de medic zijn verwondingen verzorgde.

Ngữ pháp của Groan

Groan - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: groan
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): groans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): groan
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): groaned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): groaning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): groans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): groan
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): groan
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
groan chứa 1 âm tiết: groan
Phiên âm ngữ âm: ˈgrōn
groan , ˈgrōn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Groan - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
groan: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.