Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Include
ɪnˈklud
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
inclusief, inbegrepen, meerekenen, betrekken
Ý nghĩa của Include bằng tiếng Hà Lan
inclusief
Ví dụ:
The ticket includes a meal.
Het ticket is inclusief een maaltijd.
All expenses are included in the price.
Alle kosten zijn inbegrepen in de prijs.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations discussing costs, packages, or offers.
Ghi chú: In Dutch, 'inclusief' is often used in a commercial context, similar to how 'include' is used in English.
inbegrepen
Ví dụ:
The package includes insurance.
Het pakket is inbegrepen verzekering.
The course includes all materials.
De cursus bevat alle materialen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in contracts, offers, or descriptions of services.
Ghi chú: 'Inbegrepen' is a synonym for 'inclusief' and is used interchangeably in many contexts.
meerekenen
Ví dụ:
Don't forget to include the tax.
Vergeet niet de belasting mee te rekenen.
Make sure to include everyone in the discussion.
Zorg ervoor dat je iedereen meerekent in de discussie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when calculating or considering something as part of a whole.
Ghi chú: 'Meerekenen' emphasizes the action of considering or counting something, often used in more casual conversations.
betrekken
Ví dụ:
We should include everyone in the decision-making process.
We moeten iedereen betrekken bij het besluitvormingsproces.
The project includes community input.
Het project betrekt de input van de gemeenschap.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to participation or involvement.
Ghi chú: 'Betrekken' can imply a more active role than simply 'include', suggesting engagement or participation.
Từ đồng nghĩa của Include
contain
To contain means to hold or have within. It implies that the items are physically inside something.
Ví dụ: The box contains various items.
Ghi chú: While 'include' suggests something being part of a whole, 'contain' emphasizes the idea of something being physically inside or held within.
incorporate
To incorporate means to include something as part of a whole or to combine different elements into a unified whole.
Ví dụ: The new design incorporates elements of traditional architecture.
Ghi chú: While 'include' simply means to add something as part of a whole, 'incorporate' suggests blending or integrating elements together.
comprise
To comprise means to consist of or be made up of. It is often used to indicate the parts that make up a whole.
Ví dụ: The team comprises experts from various fields.
Ghi chú: While 'include' implies adding something to a group or collection, 'comprise' emphasizes the idea of being composed of distinct parts.
encompass
To encompass means to include or contain a wide range or variety of things within a particular scope.
Ví dụ: The report encompasses all aspects of the project.
Ghi chú: While 'include' generally means to add something to a group, 'encompass' suggests a broader or more comprehensive coverage.
embrace
To embrace means to accept or include something willingly or enthusiastically.
Ví dụ: The company embraces diversity in its hiring practices.
Ghi chú: While 'include' is neutral in tone, 'embrace' conveys a sense of acceptance or approval towards what is being included.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Include
including
Refers to something being part of a larger group or set.
Ví dụ: The package includes a variety of tools.
Ghi chú: It is a verb form of 'include' used to show the action of including something.
included in
Denotes that something or someone is part of a specified group or category.
Ví dụ: Your name is included in the list of participants.
Ghi chú: It specifies the exact location or group where something is included.
inclusive of
Indicates that something includes everything mentioned or needed.
Ví dụ: The price is inclusive of taxes.
Ghi chú: It emphasizes that all necessary items or costs are included in the mentioned total.
included within
Indicates that something is contained or comprised within a specific boundary.
Ví dụ: All the necessary information is included within the document.
Ghi chú: It highlights the containment or internal presence of something.
not including
Specifies what is not part of the inclusion, emphasizing the exclusions.
Ví dụ: The price of the ticket does not include meals.
Ghi chú: It focuses on what is left out or excluded from the inclusion.
inclusive
Denotes that something covers or contains all the necessary items or elements.
Ví dụ: The package deal is inclusive of accommodation and transportation.
Ghi chú: It is a more general term to show that everything required is contained within the mentioned scope.
inclusive price
Refers to a price that includes all costs and charges.
Ví dụ: The tour package offers an inclusive price for all activities.
Ghi chú: It specifies that the price mentioned covers all expenses or charges related to the mentioned items.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Include
throw in
To add something extra at no additional cost.
Ví dụ: I'll throw in a free dessert with your order.
Ghi chú: In this context, 'throw in' implies adding something extra for free, whereas 'include' typically refers to incorporating something as part of a set or group.
tack on
To add something additional, especially at the end.
Ví dụ: They always tack on extra fees at the last minute.
Ghi chú: While 'tack on' suggests adding something extra at the end, 'include' generally implies something that is part of a whole.
slip in
To insert something discreetly or surreptitiously.
Ví dụ: He managed to slip in a joke during his presentation.
Ghi chú: The term 'slip in' often conveys the idea of subtly adding something, whereas 'include' is more straightforward in terms of incorporating something as part of a larger entity.
work in
To find a way to incorporate something smoothly.
Ví dụ: Let's see if we can work in a discussion on that topic.
Ghi chú: When you 'work in' something, you are making an effort to include it seamlessly, whereas 'include' simply denotes the act of adding something as part of a whole.
bundle in
To combine or package something together.
Ví dụ: We decided to bundle in a free trial with the subscription.
Ghi chú: 'Bundle in' suggests combining items or services together, while 'include' indicates adding something as part of a larger group or set.
Include - Ví dụ
I include fruits in my daily diet.
Ik neem fruit op in mijn dagelijkse dieet.
The package should include all the necessary documents.
Het pakket moet alle benodigde documenten bevatten.
Please make sure to include your contact information in the email.
Zorg ervoor dat je je contactinformatie in de e-mail opneemt.
The price of the ticket includes transportation and accommodation.
De prijs van het ticket omvat vervoer en accommodatie.
Ngữ pháp của Include
Include - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: include
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): included
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): including
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): includes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): include
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): include
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
include chứa 2 âm tiết: in • clude
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklüd
in clude , in ˈklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Include - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
include: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.