Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Occur
əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Verschijnen, Gebeuren, Voorvallen, Zich voordoen
Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Hà Lan
Verschijnen
Ví dụ:
The event will occur next week.
Het evenement zal volgende week verschijnen.
Strange things occur in this town.
Vreemde dingen verschijnen in deze stad.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts discussing events or situations happening.
Ghi chú: Often used in formal settings, such as reports or announcements.
Gebeuren
Ví dụ:
Accidents can occur at any time.
Ongevallen kunnen op elk moment gebeuren.
What will occur if we don't act now?
Wat zal er gebeuren als we nu niet handelen?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Common in everyday conversations about events or incidents.
Ghi chú: This is a frequently used term in daily speech.
Voorvallen
Ví dụ:
A misunderstanding can occur if you are not careful.
Een misverstand kan voorvallen als je niet voorzichtig bent.
These problems usually occur during the winter.
Deze problemen komen meestal voor tijdens de winter.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversation to describe incidents or issues.
Ghi chú: This term is less formal and often used in storytelling or informal discussions.
Zich voordoen
Ví dụ:
An opportunity may occur unexpectedly.
Een kans kan zich onverwacht voordoen.
Problems can occur when you least expect them.
Problemen kunnen zich voordoen wanneer je ze het minst verwacht.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal and informal situations to indicate something happening.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of something happening or presenting itself.
Từ đồng nghĩa của Occur
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur
Take place
This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.
Happen
This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.
Come about
This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.
Transpire
This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.
Crop up
This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.
Go down
This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.
Surface
This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur
Pop up
Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.
Show up
Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.
Go on
Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.
Occur - Ví dụ
Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
Zilver, goud, lood en koperertsen komen voor in veel locaties.
The meeting is scheduled to occur next week.
De vergadering is gepland om volgende week plaats te vinden.
It didn't occur to me to bring an umbrella.
Het kwam niet bij me op om een paraplu mee te nemen.
Ngữ pháp của Occur
Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.