Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Only
ˈoʊnli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
alleen, slechts, maar, enkel, alleen maar
Ý nghĩa của Only bằng tiếng Hà Lan
alleen
Ví dụ:
I only have one apple.
Ik heb alleen één appel.
She only wants to help.
Ze wil alleen helpen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate exclusivity or limitation, often in everyday conversation.
Ghi chú: This is the most common translation and can refer to a restriction in quantity or desire.
slechts
Ví dụ:
He only earned 50 dollars.
Hij heeft slechts 50 dollar verdiend.
It’s only a small problem.
Het is slechts een klein probleem.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in more formal settings, such as written texts or speeches.
Ghi chú: This term emphasizes the smallness or insignificance of something.
maar
Ví dụ:
I only saw him once.
Ik heb hem maar één keer gezien.
You only need to ask.
Je hoeft maar te vragen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Common in casual conversation to emphasize a single occurrence or action.
Ghi chú: This translation highlights the idea of 'but' or 'just' in a conversational context.
enkel
Ví dụ:
We only need to wait a few minutes.
We moeten enkel een paar minuten wachten.
She is only a child.
Zij is enkel een kind.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both written and spoken Dutch, often to indicate limitation.
Ghi chú: This term can sound a bit more formal and is less common in casual conversations.
alleen maar
Ví dụ:
I only want to relax.
Ik wil alleen maar ontspannen.
They only come here for the food.
Ze komen hier alleen maar voor het eten.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to underline a specific intention or purpose, often in verbal communication.
Ghi chú: This phrase emphasizes that there is nothing more than what is stated.
Từ đồng nghĩa của Only
just
The word 'just' can be used to emphasize the exclusivity or limitation of something, similar to 'only'.
Ví dụ: I just want to be alone.
Ghi chú: Both 'just' and 'only' can indicate exclusivity, but 'just' can also imply a sense of simplicity or emphasis on a single action or purpose.
solely
'Solely' means exclusively or entirely, emphasizing that there is no other factor involved.
Ví dụ: She is solely responsible for the project's success.
Ghi chú: While 'only' can indicate exclusivity, 'solely' specifically emphasizes that something is the single and exclusive factor.
merely
'Merely' implies that something is just or only, often used to downplay the significance or importance of something.
Ví dụ: He was merely a pawn in their game.
Ghi chú: 'Merely' carries a connotation of insignificance or lack of importance, while 'only' simply indicates exclusivity or limitation.
exclusively
'Exclusively' means solely for a particular group or purpose, indicating that others are not included.
Ví dụ: This offer is exclusively for members.
Ghi chú: While 'only' can indicate limitation or exclusivity, 'exclusively' specifically emphasizes the restriction to a particular group or purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Only
only if
This phrase is used to indicate that a certain condition must be met for something to happen.
Ví dụ: I will go to the party only if my best friend can come with me.
Ghi chú: The inclusion of 'if' adds a conditional aspect to the meaning of 'only'.
only when
It indicates that a particular situation or condition is the sole circumstance in which something can happen or is true.
Ví dụ: I can relax and unwind only when I'm surrounded by nature.
Ghi chú: The use of 'when' specifies the specific timing or condition for the statement to be valid.
only time will tell
This phrase implies that the truth or outcome of a situation will only be revealed in the future.
Ví dụ: We can speculate all we want, but only time will tell if our plan is successful.
Ghi chú: It emphasizes the element of time and uncertainty, unlike the straightforward meaning of 'only'.
only natural
It suggests that something is expected or reasonable given the circumstances.
Ví dụ: After all the rain we've had, it's only natural that the flowers are blooming so beautifully.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of inevitability or predictability, going beyond the literal meaning of 'only'.
only too
It emphasizes that one is very aware or familiar with something, often to a greater extent than desired.
Ví dụ: I am only too aware of the challenges we face in completing this project on time.
Ghi chú: The addition of 'too' intensifies the meaning of 'only', highlighting the extent or degree of awareness.
only too happy
This phrase expresses a willingness or eagerness to do something.
Ví dụ: I am only too happy to help you with your research paper.
Ghi chú: It conveys a sense of enthusiasm or readiness that goes beyond the basic meaning of 'only'.
only just
It indicates that something happened very recently or narrowly, with little margin for error.
Ví dụ: We only just made it to the airport in time for our flight.
Ghi chú: The use of 'just' adds a sense of immediacy or nearness to the timing of the event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Only
only have eyes for
To show intense interest or attraction towards a specific person or thing, usually ignoring others around.
Ví dụ: He's so in love with his girlfriend, he only has eyes for her.
Ghi chú: The slang emphasizes exclusive focus or attention on the mentioned person or thing.
one and only
Refers to someone or something that is unique, irreplaceable, or the sole example of its kind.
Ví dụ: She is my one and only true love.
Ghi chú: Emphasizes the singularity and importance of the person or thing mentioned, sometimes used romantically or poetically.
only game in town
Denotes the best or only option available in a particular area or situation.
Ví dụ: This restaurant is the only game in town for authentic Italian cuisine.
Ghi chú: The slang conveys a sense of limited choices or superiority of the mentioned option.
only child
A person who has no siblings, often associated with specific personality traits due to the lack of siblings.
Ví dụ: As an only child, he is used to having his own space.
Ghi chú: Focuses on the family structure and dynamics of being the sole offspring in a family.
Only - Ví dụ
Only you can make me happy.
Jij alleen kunt me gelukkig maken.
I have only one brother.
Ik heb maar één broer.
She speaks Hungarian only.
Zij spreekt alleen Hongaars.
Ngữ pháp của Only
Only - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: only
Chia động từ
Tính từ (Adjective): only
Trạng từ (Adverb): only
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
only chứa 2 âm tiết: on • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈōn-lē
on ly , ˈōn lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Only - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
only: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.