Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Reason
ˈrizən
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
reden, reden, redeneren, verstand
Ý nghĩa của Reason bằng tiếng Hà Lan
reden
Ví dụ:
What is the reason for your decision?
Wat is de reden voor je beslissing?
She gave a valid reason for being late.
Ze gaf een geldige reden voor haar vertraging.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, explanations, or justifying actions.
Ghi chú: The word 'reden' can refer to a cause, explanation, or justification for something.
reden
Ví dụ:
For this reason, we must proceed carefully.
Om deze reden moeten we voorzichtig verdergaan.
He has no reason to complain.
Hij heeft geen reden om te klagen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to connect actions or decisions to their causes or justifications.
Ghi chú: Often used to explain why something is done or to emphasize a point.
redeneren
Ví dụ:
We need to reason through this problem.
We moeten dit probleem redeneren.
She can reason logically.
Ze kan logisch redeneren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or intellectual discussions.
Ghi chú: 'Redeneren' refers to the process of thinking logically and making deductions.
verstand
Ví dụ:
He showed a lot of reason in his argument.
Hij toonde veel verstand in zijn argument.
You must use reason to solve this issue.
Je moet verstand gebruiken om dit probleem op te lossen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing logic or rational thought.
Ghi chú: While 'verstand' can mean 'reason', it often emphasizes intelligence or rationality.
Từ đồng nghĩa của Reason
cause
A cause is a reason for something happening or existing.
Ví dụ: The heavy rain was the cause of the flooding in the area.
Ghi chú: While 'reason' often implies justification or explanation, 'cause' focuses more on the factor that brings about a certain result.
motive
A motive is a reason for doing something, especially one that is hidden or not obvious.
Ví dụ: His motive for studying late into the night was to pass the exam.
Ghi chú: Unlike 'reason' which can be more general, 'motive' often refers to the underlying reason behind someone's actions.
purpose
Purpose refers to the reason for which something is done or created or for which something exists.
Ví dụ: The purpose of this meeting is to discuss the new project.
Ghi chú: While 'reason' can be a broader explanation, 'purpose' specifically highlights the intended goal or objective behind an action or existence.
rationale
Rationale refers to the fundamental reason or explanation for something.
Ví dụ: The rationale behind implementing this new policy is to increase productivity.
Ghi chú: Rationale is often used in more formal or academic contexts to explain the logical basis or reasoning behind a decision or action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reason
For some reason
This phrase is used to introduce a statement when the reason for something is not clear or understood.
Ví dụ: I don't know why, but for some reason, he didn't show up to the meeting.
Ghi chú: It emphasizes an unknown or unclear cause.
Reason with
To try to convince someone with logic or argument.
Ví dụ: I tried to reason with her, but she wouldn't listen to my explanation.
Ghi chú: It implies attempting to persuade through logic rather than emotion.
Reason out
To think logically about something in order to understand or solve it.
Ví dụ: Let's reason out why this plan isn't working and come up with a solution.
Ghi chú: It suggests a process of logical thinking and problem-solving.
Beyond reason
Excessive or unreasonable, not able to be understood or accepted.
Ví dụ: The prices at that store are beyond reason; I can't afford anything there.
Ghi chú: It indicates something that is unreasonable or illogical.
Give someone reason to believe
To provide evidence or justification for believing something.
Ví dụ: Her consistent honesty gives us reason to believe her version of the story.
Ghi chú: It suggests offering proof or justification for a belief.
In reason
Within the bounds of what is fair, sensible, or acceptable.
Ví dụ: His request for an extension seemed in reason, so I granted it.
Ghi chú: It indicates something that is reasonable or justifiable.
Rhyme or reason
A lack of sense or logic, no clear pattern or explanation.
Ví dụ: There doesn't seem to be any rhyme or reason to his actions; they're just random.
Ghi chú: It implies a lack of logic or order, often used to describe confusion or chaos.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reason
Cuz
Short for 'because', commonly used in informal spoken language to explain reasons or causes.
Ví dụ: I can't go out tonight cuz I have to study.
Ghi chú: It is more informal and casual than 'because'.
Cos
Short for 'because', similar to 'cuz', used in informal spoken language.
Ví dụ: I'm staying in tonight cos I'm tired.
Ghi chú: It has the same meaning as 'because' but is more colloquial and casual.
Coz
Another variant of 'because', used informally to provide reasons or explanations.
Ví dụ: I couldn't come to the party coz I had to work late.
Ghi chú: Similar to 'cuz' and 'cos', it is more common in spoken language and informal writing.
Cos I
Shortened form of 'because I', used to link reasons or causes to actions in a casual way.
Ví dụ: I'm going to bed early cos I have an early meeting tomorrow.
Ghi chú: It is a more informal and relaxed way to connect reasons and actions compared to 'because I'.
Bc
Abbreviation of 'because', often used in text messages or informal writing for stating reasons concisely.
Ví dụ: Can't talk now, in a meeting. Will call u later bc I have some news.
Ghi chú: It is a more concise and informal way of expressing 'because'.
'Cause
Informal contraction of 'because', commonly used in spoken language to give reasons.
Ví dụ: I'm not going out tonight 'cause I need to save money.
Ghi chú: It is a more informal and colloquial way of saying 'because'.
Since
Used to introduce a reason or cause, commonly heard in spoken language to explain actions or decisions.
Ví dụ: Since you're busy, I'll go to the store myself.
Ghi chú: While 'since' is not slang, it is a commonly used informal word to provide reasons in a conversational way.
Reason - Ví dụ
Reason is important for making rational decisions.
Reden is belangrijk voor het nemen van rationele beslissingen.
I need a good reason to skip work today.
Ik heb een goede reden nodig om vandaag niet te werken.
The reason for the accident was the driver's negligence.
De reden voor het ongeluk was de nalatigheid van de bestuurder.
Ngữ pháp của Reason
Reason - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: reason
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reasons, reason
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reason
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reasoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reasoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reasons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reason
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reason
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reason chứa 2 âm tiết: rea • son
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-zᵊn
rea son , ˈrē zᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Reason - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reason: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.