Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Recently
ˈris(ə)ntli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
recentelijk, kort geleden, voor kort, ondertussen
Ý nghĩa của Recently bằng tiếng Hà Lan
recentelijk
Ví dụ:
I recently visited Amsterdam.
Ik heb recentelijk Amsterdam bezocht.
She recently started a new job.
Zij is recentelijk met een nieuwe baan begonnen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to something that happened not long ago, in both casual and formal conversations.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts, both written and spoken.
kort geleden
Ví dụ:
We talked about it not long ago.
We hebben er kort geleden over gesproken.
They moved here a short time ago.
Ze zijn hier kort geleden verhuisd.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations, emphasizing a short time frame.
Ghi chú: This phrase is more informal and can convey a sense of immediacy.
voor kort
Ví dụ:
He was here for a short while.
Hij was hier voor kort.
I saw her for a short time recently.
Ik heb haar voor kort gezien.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in spoken language to indicate something that just happened or was done.
Ghi chú: This expression emphasizes the brevity of the time period, making it less common than 'recentelijk' but still valid.
ondertussen
Ví dụ:
I heard from him in the meantime.
Ik heb ondertussen van hem gehoord.
The situation has changed in the meantime.
De situatie is ondertussen veranderd.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can indicate that something has occurred during a time frame that is relevant to the current discussion.
Ghi chú: Though it doesn't directly translate to 'recently', it can be used to discuss events that have occurred recently in relation to something else.
Từ đồng nghĩa của Recently
recent
Recent means having happened or begun not long ago. It is used to describe something that is new or fresh.
Ví dụ: Have you read any recent books on the topic?
Ghi chú: Recent is often used to refer to a specific time frame or event that has occurred recently, while recently is more general.
freshly
Freshly means newly or recently. It is used to describe something that has been done or made very recently.
Ví dụ: The bread was freshly baked this morning.
Ghi chú: Freshly is more commonly used to describe something that has been done or made recently, such as food or products.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recently
Lately
Used to refer to a recent, but not specified, period of time.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately implies a more general sense of recentness without specifying an exact time frame.
In recent times
Refers to the period of time close to the present.
Ví dụ: In recent times, there has been a surge in online shopping.
Ghi chú: This phrase explicitly states that the events or changes occurred close to the current time.
Of late
Indicates a recent period of time, usually implying negative consequences or changes.
Ví dụ: She has been absent from work of late.
Ghi chú: Similar to lately, but often used in a more formal or literary context and with a sense of negative outcomes.
Recently
Indicates a short time before the present.
Ví dụ: I saw him recently at the market.
Ghi chú: The original word being used in the phrase, 'recently', directly refers to a short time before the present.
In the past few days
Refers to a specific, short period leading up to the present.
Ví dụ: In the past few days, I've been trying to finish my assignments.
Ghi chú: This phrase specifies the time frame as 'past few days', indicating a recent and defined period.
As of late
Refers to a recent period of time, often with implications of change or decline.
Ví dụ: As of late, the company has seen a decline in sales.
Ghi chú: Similar to 'of late', but 'as of late' is more commonly used in a business or formal context to show a recent shift or trend.
In the recent past
Refers to a specific period of time preceding the present moment.
Ví dụ: In the recent past, we have made significant progress.
Ghi chú: This phrase explicitly specifies the time frame as 'recent past', indicating a clearly defined period before the present.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recently
As of recently
A casual expression indicating a recent change or action taken.
Ví dụ: As of recently, I've been trying to eat healthier.
Ghi chú: A slight variation of 'recently' with a more casual tone.
Of recent
An abbreviated form of 'recently' to refer to something that has happened very recently.
Ví dụ: I heard of recent plans for a new project at work.
Ghi chú: A more concise way to convey a recent occurrence.
In the near past
A way to describe a time just before the present, similar to 'recently'.
Ví dụ: We have upgraded our systems in the near past.
Ghi chú: Slightly more formal and less commonly used in informal conversation.
Just lately
A colloquial way to mean 'recently' or 'as of late.'
Ví dụ: Just lately, I've been feeling more optimistic.
Ghi chú: More informal and conversational than 'recently' but less common.
Recently - Ví dụ
Recently, I've been feeling really tired.
Onlangs voel ik me echt moe.
I just bought this shirt recently.
Ik heb deze shirt onlangs gekocht.
Have you seen any good movies recently?
Heb je onlangs nog goede films gezien?
Ngữ pháp của Recently
Recently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: recently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): recently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recently chứa 3 âm tiết: re • cent • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt-lē
re cent ly , ˈrē sᵊnt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recently: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.