Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Set
sɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
zetten, instellen, stellen, opzetten, afspreken, vaststellen
Ý nghĩa của Set bằng tiếng Hà Lan
zetten
Ví dụ:
Please set the table for dinner.
Zet alsjeblieft de tafel voor het diner.
He set his bag down on the floor.
Hij zette zijn tas op de grond.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where something is placed or arranged.
Ghi chú: This is a very common use of 'set' and is used in various contexts involving placing or positioning objects.
instellen
Ví dụ:
You need to set the alarm for 7 AM.
Je moet de wekker instellen voor 7 uur 's ochtends.
Can you set the temperature on the thermostat?
Kun je de temperatuur op de thermostaat instellen?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving adjusting devices or systems.
Ghi chú: This meaning often relates to configuring settings in technology or machinery.
stellen
Ví dụ:
She set the rules for the game.
Ze stelde de regels voor het spel op.
They set a deadline for the project.
Ze stelden een deadline voor het project.
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations involving establishing guidelines, rules, or conditions.
Ghi chú: This use of 'set' often appears in more formal contexts, such as business, law, or academia.
opzetten
Ví dụ:
They set up a new company last year.
Ze hebben vorig jaar een nieuw bedrijf opgezet.
She set up the equipment for the presentation.
Ze zette de apparatuur klaar voor de presentatie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when establishing or preparing something, like an event or organization.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of preparation and organization, often for events.
afspreken
Ví dụ:
Let's set a meeting for next week.
Laten we een vergadering afspreken voor volgende week.
They set a date for the wedding.
Ze spraken een datum voor de bruiloft af.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts for arranging meetings or events.
Ghi chú: This usage focuses on the aspect of scheduling and making plans with others.
vaststellen
Ví dụ:
The committee will set the criteria for selection.
De commissie zal de criteria voor selectie vaststellen.
We need to set the facts straight.
We moeten de feiten vaststellen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in legal, academic, or formal discussions where clarity and definition are needed.
Ghi chú: This refers to the act of determining or defining something clearly.
Từ đồng nghĩa của Set
put
To place something in a particular position or location.
Ví dụ: She put the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'set' in terms of action, but 'put' emphasizes the act of placing something in a specific position.
establish
To create or set up something that will last or be recognized.
Ví dụ: The company aims to establish a strong presence in the market.
Ghi chú: More formal and implies a sense of permanence compared to 'set.'
arrange
To organize or place things in a particular order or pattern.
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase.
Ghi chú: Focuses on organizing items in a specific way or order.
fix
To repair, mend, or make something firm or stable.
Ví dụ: He fixed the broken chair.
Ghi chú: Emphasizes the act of repairing or making something stable or secure.
appoint
To assign a job or role to someone.
Ví dụ: They appointed her as the new manager.
Ghi chú: Specifically refers to assigning a position or role to someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Set
Set the table
To arrange plates, utensils, and glasses on a table before a meal.
Ví dụ: Could you please set the table for dinner?
Ghi chú: The word 'set' here means arranging objects in a particular way.
Set the record straight
To provide accurate information or correct misunderstandings.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened.
Ghi chú: The phrase uses 'set' in a figurative sense to mean establishing the truth.
Set in stone
Something that is fixed and cannot be changed easily.
Ví dụ: The plans are not set in stone yet, so changes can still be made.
Ghi chú: This idiom suggests permanence or rigidity, unlike the flexibility of the word 'set'.
Set the stage
To prepare a situation or environment for something to happen.
Ví dụ: The opening act really set the stage for an unforgettable performance.
Ghi chú: In this context, 'set' implies creating a favorable or appropriate setting.
Set the tone
To establish a particular mood or attitude for a situation.
Ví dụ: Her welcoming speech set a positive tone for the meeting.
Ghi chú: Using 'set' here conveys the idea of influencing the atmosphere or ambiance.
Set a precedent
To establish a standard or example for others to follow.
Ví dụ: The court's decision will set a precedent for future cases of a similar nature.
Ghi chú: The phrase 'set a precedent' implies creating a model or guideline.
Set the bar
To establish a high standard or expectation for others to meet or surpass.
Ví dụ: Their innovative design really set the bar high for competitors.
Ghi chú: This idiom uses 'set' to indicate establishing a benchmark or measure of comparison.
Set off
To cause something to start, especially suddenly.
Ví dụ: The loud noise set off car alarms in the neighborhood.
Ghi chú: In this context, 'set off' means triggering or initiating an action.
Settle down
To relax or make oneself comfortable in a quiet way.
Ví dụ: After a long day, it's nice to settle down with a good book.
Ghi chú: The phrase 'settle down' suggests calming oneself or finding a state of rest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Set
All set
Means fully prepared or ready for something.
Ví dụ: Are you ready to go? - Yes, I'm all set.
Ghi chú: The slang term implies being ready or prepared, while 'set' alone doesn't emphasize preparedness in this context.
Settle up
To pay a debt or bill, often after a shared expense.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave.
Ghi chú: The slang term specifically refers to resolving financial matters, unlike the general meaning of 'set'.
Set the record
To provide correct information or clarify a situation.
Ví dụ: He set the record straight about what happened that night.
Ghi chú: This term is a more casual way of saying 'set the record straight'.
Set - Ví dụ
Set the table for dinner.
Dek de tafel voor het diner.
I bought a set of new dishes.
Ik heb een set nieuwe borden gekocht.
The teacher gave us a set of math problems to solve.
De leraar gaf ons een set wiskundeproblemen om op te lossen.
Ngữ pháp của Set
Set - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
set chứa 1 âm tiết: set
Phiên âm ngữ âm: ˈset
set , ˈset (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Set - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
set: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.