Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Soon
sun
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
snel, binnenkort, over een tijdje, vroeg
Ý nghĩa của Soon bằng tiếng Hà Lan
snel
Ví dụ:
I will be back soon.
Ik ben snel terug.
She will call you soon.
Ze zal je snel bellen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a short amount of time before something happens.
Ghi chú: This usage conveys a sense of urgency or immediacy.
binnenkort
Ví dụ:
We will meet again soon.
We zullen elkaar binnenkort weer ontmoeten.
The new movie is coming out soon.
De nieuwe film komt binnenkort uit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a future event that will happen relatively soon.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving plans or events that are scheduled.
over een tijdje
Ví dụ:
I'll finish my homework soon.
Ik zal mijn huiswerk over een tijdje afmaken.
We will go on vacation soon.
We gaan over een tijdje op vakantie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something will happen, but not immediately; indicates a waiting period.
Ghi chú: This phrase is less urgent and implies a longer wait than 'snel' or 'binnenkort.'
vroeg
Ví dụ:
You'll see results soon.
Je zult snel resultaten zien.
Soon you will understand.
Vroeg of laat zul je het begrijpen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can express a sense of expectation or inevitability.
Ghi chú: In this usage, 'soon' conveys a sense of time that is not strictly defined.
Từ đồng nghĩa của Soon
in a little while
In a little while means in a short period of time or soon. It implies a brief waiting period before something happens.
Ví dụ: Dinner will be ready in a little while, so please be patient.
Ghi chú: In a little while is a more casual and conversational way of expressing 'soon' and can suggest a relaxed or informal tone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Soon
In the near future
This phrase implies that something will happen soon, but does not specify an exact time frame.
Ví dụ: We will discuss this matter further in the near future.
Ghi chú: It gives a more general sense of time compared to 'soon.'
Any minute now
This phrase suggests that something is expected to happen very soon, possibly within the next few moments.
Ví dụ: The bus should arrive any minute now.
Ghi chú: It emphasizes immediacy and implies a shorter timeframe than 'soon.'
Before long
This phrase means something will happen relatively soon, without specifying an exact time frame.
Ví dụ: Before long, you will realize the importance of this decision.
Ghi chú: It implies a sense of anticipation or inevitability compared to 'soon.'
Shortly
This phrase indicates that something will happen soon, usually within a brief period of time.
Ví dụ: We will be departing shortly.
Ghi chú: It is more formal and precise than 'soon.'
In a bit
This phrase means in a short while or soon, without specifying an exact time frame.
Ví dụ: I'll join you for lunch in a bit.
Ghi chú: It is more casual and informal than 'soon.'
In the not-too-distant future
This phrase suggests that something will happen soon, but not immediately.
Ví dụ: We hope to see significant progress in the not-too-distant future.
Ghi chú: It conveys a sense of optimism about the timeframe compared to 'soon.'
At any moment
This phrase implies that something is expected to happen very soon, possibly imminently.
Ví dụ: The storm could strike at any moment.
Ghi chú: It emphasizes unpredictability and immediacy compared to 'soon.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Soon
Any moment now
Similar to 'soon', but implies a more imminent timeframe.
Ví dụ: She'll be here any moment now, so get ready.
Ghi chú: Emphasizes the idea of immediacy rather than just nearness.
In a jiffy
Informal way to say 'soon' or 'shortly', indicating a quick action or short period of time.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy, just need to grab my wallet.
Ghi chú: Focuses on the speed or brevity of the action.
Before you know it
Expresses that something will happen sooner than expected or anticipated.
Ví dụ: The weekend will be here before you know it.
Ghi chú: Conveys the idea of time passing quickly and events happening unexpectedly sooner.
In a flash
Indicates that something will happen quickly or that something happened suddenly.
Ví dụ: The car disappeared in a flash around the corner.
Ghi chú: Emphasizes the sudden or swift nature of the action.
In the blink of an eye
Emphasizes an extremely quick or sudden action or change.
Ví dụ: The food was gone in the blink of an eye, everyone loved it.
Ghi chú: Highlights the speed of the action in a dramatic or surprising way.
In no time
Means something will happen very quickly or sooner than expected.
Ví dụ: I'll have that report done in no time, don't worry.
Ghi chú: Stresses the speed at which the action will occur without delay or hesitation.
Soon - Ví dụ
Soon, the sun will set and it will be dark outside.
Binnenkort zal de zon ondergaan en het zal donker buiten zijn.
I will be back soon.
Ik ben binnenkort terug.
We will have to leave soon if we want to catch the train.
We moeten binnenkort vertrekken als we de trein willen halen.
Ngữ pháp của Soon
Soon - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: soon
Chia động từ
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): sooner
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): soonest
Trạng từ (Adverb): soon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
soon chứa 1 âm tiết: soon
Phiên âm ngữ âm: ˈsün
soon , ˈsün (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Soon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
soon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.