Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Three
θri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
drie, drieën, driehoek, drie keer, drieënveertig
Ý nghĩa của Three bằng tiếng Hà Lan
drie
Ví dụ:
I have three apples.
Ik heb drie appels.
She is three years old.
Zij is drie jaar oud.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in counting, age, quantity, and basic mathematics.
Ghi chú: The word 'drie' is the cardinal number for 'three' and is used universally in both formal and informal contexts.
drieën
Ví dụ:
We will meet in threes.
We zullen in drieën ontmoeten.
The students were divided into threes.
De studenten werden in drieën verdeeld.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when grouping or organizing items or people into sets of three.
Ghi chú: The form 'drieën' is often used to indicate groups or pairs, especially in informal situations.
driehoek
Ví dụ:
A triangle has three sides.
Een driehoek heeft drie zijden.
He drew a triangle on the board.
Hij tekende een driehoek op het bord.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in geometry and mathematics.
Ghi chú: 'Driehoek' translates to 'triangle' and relates to the concept of three sides or angles.
drie keer
Ví dụ:
I called him three times.
Ik heb hem drie keer gebeld.
She asked three times for help.
Zij vroeg drie keer om hulp.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate repetition.
Ghi chú: This phrase is used to emphasize the number of times something has occurred.
drieënveertig
Ví dụ:
Forty-three is three more than forty.
Drieënveertig is drie meer dan veertig.
He scored forty-three points in the game.
Hij scoorde drieënveertig punten in de wedstrijd.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in numbers larger than three, where 'drie' is part of a compound number.
Ghi chú: 'Drieënveertig' is an example of how 'drie' is used within larger numbers, showing its versatility in the numerical system.
Từ đồng nghĩa của Three
Trio
Trio refers to a group of three people or things working together or performing together.
Ví dụ: They formed a trio to work on the project together.
Ghi chú: Trio specifically implies a group of three individuals or items working or performing together.
Ternary
Ternary relates to the number three or involving three parts or elements.
Ví dụ: The ternary system is based on the number three.
Ghi chú: Ternary is more formal or technical compared to the simple term 'three'.
Triad
Triad refers to a group of three related things or people.
Ví dụ: The triad of colors used in the painting created a harmonious effect.
Ghi chú: Triad often implies a closer relationship or connection between the three entities compared to just the numerical value of three.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Three
Third time's a charm
This phrase means that the third attempt at something is likely to succeed after the first two attempts have failed.
Ví dụ: I failed my driving test twice, but they say the third time's a charm!
Ghi chú: The phrase 'third time's a charm' emphasizes the idea of success on the third try, rather than just the numerical value of 'three'.
Three's a crowd
This phrase means that a situation becomes uncomfortable or awkward when there are three people, as it disrupts a dynamic meant for two.
Ví dụ: I wanted to have a private conversation with my friend, but when another person joined us, I felt like three's a crowd.
Ghi chú: The idiom 'three's a crowd' focuses on the social dynamics and discomfort caused by the presence of a third person.
Three sheets to the wind
This phrase describes someone who is very drunk or intoxicated.
Ví dụ: After drinking too much at the party, he was three sheets to the wind and could barely walk straight.
Ghi chú: The idiom 'three sheets to the wind' uses 'three' metaphorically to indicate a high level of drunkenness, not a literal count of three things.
Three strikes and you're out
This phrase is often used in sports to indicate that after three unsuccessful attempts, the person will be disqualified or eliminated.
Ví dụ: The baseball player knew it was his last chance at bat, remembering that three strikes and you're out.
Ghi chú: The idiom 'three strikes and you're out' is a rule in baseball where a batter is out after three failed attempts, not just a count of 'three'.
Counting to three
This phrase is used when giving someone a final chance or warning before taking action.
Ví dụ: I gave my child a warning, counting to three before they had to stop misbehaving.
Ghi chú: The expression 'counting to three' is a way to signal the end of a grace period or the start of a consequence, not just a numerical count.
Three's company
This phrase is used to indicate that a group of three people is good company and enjoyable.
Ví dụ: I enjoy spending time with my two best friends; three's company!
Ghi chú: The idiom 'three's company' emphasizes the positive aspect of having three people together, rather than just the numerical count of 'three'.
Three cheers for
This phrase is used to express congratulations or to show support and enthusiasm for someone or something.
Ví dụ: Three cheers for our team who won the championship!
Ghi chú: The expression 'three cheers for' is a traditional way of showing approval or praise, rather than just the number 'three' itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Three
Triple
Used to indicate three times the usual or regular amount.
Ví dụ: I'll have a triple scoop of ice cream, please.
Ghi chú: Refers specifically to three times the quantity of something.
Threesome
Typically refers to a sexual encounter involving three people.
Ví dụ: They decided to have a threesome for their anniversary.
Ghi chú: Carries a more specific and often sexual connotation.
Triple threat
Used to describe someone who excels in three different areas or skills.
Ví dụ: She is a triple threat with her singing, dancing, and acting abilities.
Ghi chú: Highlights excellence in three particular talents or abilities.
Three-peat
Refers to winning a championship three times consecutively.
Ví dụ: The team is aiming for a three-peat this season.
Ghi chú: Specifically denotes winning a championship thrice in a row.
Three - Ví dụ
I have three books.
Ik heb drie boeken.
She bought three apples at the market.
Zij kocht drie appels op de markt.
They have three children.
Zij hebben drie kinderen.
We need to buy three tickets for the concert.
We moeten drie tickets voor het concert kopen.
Ngữ pháp của Three
Three - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: three
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
three chứa 1 âm tiết: three
Phiên âm ngữ âm: ˈthrē
three , ˈthrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Three - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
three: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.