Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Wait
weɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
wachten, afwachten, vertragen, verwachten
Ý nghĩa của Wait bằng tiếng Hà Lan
wachten
Ví dụ:
I will wait for you at the station.
Ik zal op je wachten bij het station.
Please wait a moment.
Wacht alstublieft een moment.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone stays in one place or delays action until something happens.
Ghi chú: The verb 'wachten' is commonly used in everyday conversation and can be used in both formal and informal contexts.
afwachten
Ví dụ:
Let's wait and see what happens.
Laten we afwachten wat er gebeurt.
You should wait for the results before deciding.
Je moet de resultaten afwachten voordat je beslist.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate waiting for a specific outcome or decision.
Ghi chú: The term 'afwachten' often implies a sense of anticipation or patience regarding future events.
vertragen
Ví dụ:
We need to wait for the traffic to clear.
We moeten wachten tot het verkeer opklaart.
The project is delayed, so we have to wait.
Het project is vertraagd, dus we moeten wachten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something is slowed down or postponed.
Ghi chú: While 'vertragen' can mean 'to delay', it is often used to refer to situations where waiting is necessary due to external factors.
verwachten
Ví dụ:
I expect her to wait for me.
Ik verwacht dat zij op me wacht.
He was waiting for the meeting to start.
Hij was aan het wachten tot de vergadering begon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone anticipates an event or action.
Ghi chú: 'Verwachten' is more about expectation and can carry a nuance of hope or certainty in the wait.
Từ đồng nghĩa của Wait
await
To wait for something or someone, usually with anticipation.
Ví dụ: We are eagerly awaiting the arrival of our guests.
Ghi chú: Await is more formal and often implies a sense of expectation or excitement.
anticipate
To expect or look forward to something happening.
Ví dụ: I anticipate a long line at the ticket counter, so we should leave early.
Ghi chú: Anticipate can imply a sense of preparation or foresight in addition to waiting.
expect
To believe or assume that something will happen or be the case.
Ví dụ: I expect the report to be ready by tomorrow.
Ghi chú: Expect is often used when there is a specific outcome or result that is anticipated.
pause
To temporarily stop or delay an action or activity.
Ví dụ: Let's pause for a moment and reflect on what has been said.
Ghi chú: Pause implies a brief interruption rather than a prolonged period of waiting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wait
Wait for
To delay action until someone or something arrives or is ready.
Ví dụ: I have to wait for my friend before we can go to the movie.
Ghi chú: The phrase 'wait for' specifically indicates waiting for a person or thing.
Wait in line
To wait one's turn in a queue or line of people.
Ví dụ: We had to wait in line for over an hour to get tickets to the concert.
Ghi chú: This phrase specifies waiting in a line or queue.
Wait up
To stay awake or delay going to bed until someone arrives or something happens.
Ví dụ: Don't go to bed yet, wait up for me to get home.
Ghi chú: It implies staying awake or delaying bedtime for someone or something.
Wait and see
To wait patiently to find out what will happen or how a situation will develop.
Ví dụ: I'm not sure how it will turn out; we'll just have to wait and see.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of patience and uncertainty in waiting.
Wait it out
To endure a difficult or challenging situation by being patient and waiting for it to end.
Ví dụ: The storm will pass; we just need to wait it out inside.
Ghi chú: This phrase suggests enduring or being patient during a challenging situation.
Wait on
To serve someone by attending to their needs or desires, especially in a restaurant or store.
Ví dụ: The restaurant staff continued to wait on the customers even during busy hours.
Ghi chú: It indicates serving or attending to someone's needs.
Wait a minute
An expression used to ask for a short pause or delay in an activity or conversation.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: This phrase is a common way to ask for a brief delay in action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wait
Hold your horses
This slang term means to wait or be patient, often used to tell someone to slow down or wait a moment.
Ví dụ: Hold your horses! Let me finish talking before you interrupt.
Ghi chú: The original word 'wait' is replaced by 'hold your horses' to add emphasis and convey a sense of urgency or impatience.
Chill out
This term means to relax or calm down, often used to ask someone to be patient or wait calmly.
Ví dụ: Hey, chill out! I'll be ready in a few minutes.
Ghi chú: While 'wait' implies pausing for a specific purpose, 'chill out' focuses more on the emotional aspect of waiting by asking someone to stay calm or relaxed.
Hang on a sec
This slang phrase means to wait for a short period, typically used to delay briefly before moving on to the next action.
Ví dụ: Hang on a sec, I'll grab my keys and then we can go.
Ghi chú: Instead of simply saying 'wait,' 'hang on a sec' suggests a quick pause or delay before proceeding, indicating a short timeframe for waiting.
Cool your jets
This expression means to calm down or relax, often used to ask someone to be patient and wait calmly.
Ví dụ: Cool your jets! The bus will be here soon.
Ghi chú: Similar to 'chill out,' 'cool your jets' emphasizes the need to remain calm while waiting, but with a slightly more playful or informal tone.
Give it a minute
This phrase means to wait briefly, suggesting that a short amount of time is needed before proceeding.
Ví dụ: Just give it a minute, I'm almost ready to leave.
Ghi chú: Rather than using the word 'wait,' 'give it a minute' implies a sense of anticipation and expectation, highlighting the imminent completion of a task or action.
Not so fast
This term means to slow down or hold off on proceeding, often used to caution against rushing into something.
Ví dụ: Not so fast! We need to wait for everyone to arrive before we start.
Ghi chú: While 'wait' indicates a general pause, 'not so fast' specifically warns against acting too quickly or impulsively, urging restraint and patience.
Take a rain check
This idiom means to postpone or reschedule a plan, often used when someone cannot engage in an activity as planned but suggests doing it at another time.
Ví dụ: Can we take a rain check on dinner tonight? I'm not feeling well.
Ghi chú: Unlike a straightforward 'wait,' 'take a rain check' implies a temporary delay or postponement with the intention of revisiting the plan in the future.
Wait - Ví dụ
Wait for me!
Wacht op mij!
I'm waiting for the bus.
Ik wacht op de bus.
Please don't make me wait too long.
Maak me alsjeblieft niet te lang aan het wachten.
Ngữ pháp của Wait
Wait - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wait
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waits, wait
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wait
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): waited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): waiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wait
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wait
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wait chứa 1 âm tiết: wait
Phiên âm ngữ âm: ˈwāt
wait , ˈwāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wait - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wait: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.