Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

White

(h)waɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

wit, blank, wit in de zin van 'blank' (referring to ethnicity), wit in de zin van 'schoon' (pure, clean), wit in de zin van 'helder' (bright)

Ý nghĩa của White bằng tiếng Hà Lan

wit

Ví dụ:
The snow is white.
De sneeuw is wit.
She wore a white dress.
Ze droeg een witte jurk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing colors, objects, or appearances.
Ghi chú: The word 'wit' is used to describe the color white in various contexts. It's an essential adjective in both languages.

blank

Ví dụ:
He has a blank expression.
Hij heeft een blanke uitdrukking.
The page is blank.
De pagina is blank.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing things that are empty or without content.
Ghi chú: 'Blank' can also imply emptiness or lack of information, and is used in different contexts compared to 'wit'.

wit in de zin van 'blank' (referring to ethnicity)

Ví dụ:
He identifies as white.
Hij identificeert zich als wit.
The white population is diverse.
De witte bevolking is divers.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about ethnicity or demographics.
Ghi chú: In sociopolitical contexts, 'wit' can refer to people of European descent. Be sensitive when using this term.

wit in de zin van 'schoon' (pure, clean)

Ví dụ:
The white sheets are clean.
De witte lakens zijn schoon.
She has a white smile.
Ze heeft een witte glimlach.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing cleanliness or purity.
Ghi chú: This meaning can also imply brightness or clarity, often used in a positive context.

wit in de zin van 'helder' (bright)

Ví dụ:
The white light is blinding.
Het witte licht is verblindend.
He painted the room white to make it brighter.
Hij verfde de kamer wit om het helderder te maken.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to brightness or vividness.
Ghi chú: When used in this context, it can describe light colors that enhance visibility.

Từ đồng nghĩa của White

ivory

Ivory is a creamy white color resembling the material from elephant tusks.
Ví dụ: She wore an elegant ivory dress to the party.
Ghi chú: Ivory is more specific and often associated with a luxurious or elegant appearance.

cream

Cream is a pale yellowish-white color, similar to the color of dairy cream.
Ví dụ: The walls of the living room were painted in a warm cream color.
Ghi chú: Cream is warmer in tone compared to plain white.

snowy

Snowy describes a bright white color similar to that of snow.
Ví dụ: The mountain peaks were covered in a snowy blanket.
Ghi chú: Snowy specifically refers to the color associated with snow.

pearl

Pearl is a smooth, lustrous white color resembling the surface of a pearl.
Ví dụ: Her necklace was adorned with lustrous pearl beads.
Ghi chú: Pearl is often used to describe a soft, iridescent white color.

alabaster

Alabaster is a fine-grained, translucent white or tinted variety of gypsum.
Ví dụ: The sculpture was carved from pure alabaster.
Ghi chú: Alabaster is more specific and often refers to a natural stone material.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của White

White lie

A white lie is a harmless or small lie told to avoid hurting someone's feelings.
Ví dụ: She told a white lie to protect her friend's feelings.
Ghi chú: The color white in this phrase is used metaphorically to indicate something innocent or harmless rather than the literal color.

White-collar

White-collar refers to office or professional work that does not involve manual labor.
Ví dụ: He works in a white-collar job as a financial analyst.
Ghi chú: The term white-collar contrasts with blue-collar, which refers to manual or industrial work.

White as a sheet

To be white as a sheet means to be extremely pale due to fear, shock, or illness.
Ví dụ: When she saw the ghost, she turned white as a sheet.
Ghi chú: The phrase emphasizes the extreme whiteness of someone's complexion, likening it to a white sheet of paper.

White elephant

A white elephant refers to a costly possession that is burdensome or useless.
Ví dụ: The expensive vase she bought turned out to be a white elephant in her living room.
Ghi chú: The term originates from the practice of giving white elephants as gifts in Southeast Asia, which were expensive to maintain but culturally significant.

White-knuckle

A white-knuckle experience is thrilling, intense, or nerve-wracking, often involving danger or excitement.
Ví dụ: The white-knuckle ride on the roller coaster left her exhilarated.
Ghi chú: The phrase describes gripping something tightly due to fear or excitement, causing the knuckles to turn white.

White flag

To wave the white flag is to surrender or admit defeat.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white flag and agreed to a truce.
Ghi chú: The white flag symbolizes peace or surrender, especially in the context of war or conflict.

White noise

White noise refers to a constant background noise that can mask other sounds and promote relaxation or concentration.
Ví dụ: The fan in the room provided a soothing white noise that helped her sleep.
Ghi chú: The term comes from white light, which contains all the wavelengths of the visible spectrum, and in this context, it refers to a sound that contains all audible frequencies.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của White

Whitey

This slang term is used to refer to a white-colored animal or person.
Ví dụ: I saw a whitey cat in the neighborhood.
Ghi chú: This term is informal and colloquial compared to simply saying 'white.'

Whitey-tighty

A playful term used to describe white-colored screws, nuts, or bolts that are tightened or fastened.
Ví dụ: Make sure you fasten the whitey-tighty screws securely.
Ghi chú: It adds a whimsical touch to the term 'white,' making it more engaging to use.

Whitey-whacker

A slang term used for a white-colored weed eater or lawn trimmer.
Ví dụ: He mowed the lawn with the new whitey-whacker he bought.
Ghi chú: It is a creative and informal way to refer to a specific item by using color and adding a fun twist to the term.

White - Ví dụ

The walls of the room were painted white.
De muren van de kamer waren wit geschilderd.
The snow was so white it hurt my eyes.
De sneeuw was zo wit dat het pijn deed aan mijn ogen.
She used a white bleach to whiten her clothes.
Ze gebruikte een witte bleekmiddel om haar kleren witter te maken.

Ngữ pháp của White

White - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: white
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): whiter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): whitest
Tính từ (Adjective): white
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whites, white
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): white
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): whited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): whiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): whites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): white
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): white
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
white chứa 1 âm tiết: white
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wīt
white , ˈ(h)wīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

White - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
white: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.