Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Act
ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
działanie, ustawa, akt, grać, działać
Ý nghĩa của Act bằng tiếng Ba Lan
działanie
Ví dụ:
His act of kindness surprised everyone.
Jego działanie dobroci zaskoczyło wszystkich.
The act was performed flawlessly.
Działanie zostało wykonane bezbłędnie.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to refer to an action or deed.
Ghi chú: Commonly used to refer to any action or behavior, often with a focus on the intention behind it.
ustawa
Ví dụ:
The new act on environmental protection was passed.
Nowa ustawa o ochronie środowiska została uchwalona.
This act requires all businesses to recycle.
Ta ustawa wymaga, aby wszystkie firmy recyklingowały.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and governmental contexts to refer to a law or statute.
Ghi chú: Often used in discussions about legislation and legal matters.
akt
Ví dụ:
The play consists of three acts.
Sztuka składa się z trzech aktów.
He was the lead in the final act.
Był główną postacią w ostatnim akcie.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literary contexts to refer to divisions within a play or performance.
Ghi chú: This meaning is specific to the performing arts, such as theater and drama.
grać
Ví dụ:
He acts in a popular TV series.
On gra w popularnym serialu telewizyjnym.
She loves to act in school plays.
Ona uwielbia grać w szkolnych przedstawieniach.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about performing in theater, film, or television.
Ghi chú: This is a more casual way to refer to the act of performing, particularly in artistic contexts.
działać
Ví dụ:
They act quickly in emergencies.
Oni działają szybko w nagłych wypadkach.
You need to act now to secure your spot.
Musisz działać teraz, aby zarezerwować swoje miejsce.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to taking action or making a decision.
Ghi chú: This meaning emphasizes the urgency or necessity to take action.
Từ đồng nghĩa của Act
perform
To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.
execute
To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.
behave
To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.
pretend
To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act
act on
To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.
act out
To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.
put on an act
To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.
act up
To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.
act one's age
To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.
act the fool
To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.
act of kindness
A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act
Act a fool
To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.
Acting brand new
To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.
Act - Ví dụ
She always acts quickly in emergency situations.
Ona zawsze działa szybko w sytuacjach awaryjnych.
The government needs to take immediate action to address the issue.
Rząd musi podjąć natychmiastowe działania, aby rozwiązać problem.
The actor's performance in the play was outstanding.
Występ aktora w sztuce był znakomity.
Ngữ pháp của Act
Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.