Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Actually

ˈæk(t)ʃ(u)əli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

właściwie, naprawdę, faktycznie, rzeczywiście

Ý nghĩa của Actually bằng tiếng Ba Lan

właściwie

Ví dụ:
Actually, I prefer tea over coffee.
Właściwie, wolę herbatę od kawy.
I actually didn't know about that.
Właściwie nie wiedziałem o tym.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to clarify a preference or correct a misunderstanding.
Ghi chú: This usage often emphasizes a surprising or unexpected fact.

naprawdę

Ví dụ:
Did you actually finish the project?
Czy ty naprawdę skończyłeś ten projekt?
I actually liked the movie.
Naprawdę podobał mi się ten film.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express disbelief or emphasize truth.
Ghi chú: This meaning conveys sincerity or emphasizes the truth of a statement.

faktycznie

Ví dụ:
He actually won the competition.
Faktycznie wygrał konkurs.
They actually arrived on time.
Faktycznie przyjechali na czas.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to confirm the reality of a situation or event.
Ghi chú: Often used in more formal contexts or when discussing factual information.

rzeczywiście

Ví dụ:
She is actually very talented.
Ona jest rzeczywiście bardzo utalentowana.
The food was actually quite good.
Jedzenie było rzeczywiście całkiem dobre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to affirm or validate a statement, often when it contrasts with prior assumptions.
Ghi chú: This meaning can imply a contrast or correction to previous thoughts.

Từ đồng nghĩa của Actually

really

Used to emphasize the truth or accuracy of a statement.
Ví dụ: I really enjoyed the movie.
Ghi chú: Similar to 'actually' in conveying truth, but 'really' is more informal and can also express enthusiasm or intensity.

truly

Used to emphasize the sincerity or genuineness of a statement.
Ví dụ: I truly believe in your abilities.
Ghi chú: While 'actually' can simply convey reality, 'truly' emphasizes the authenticity or honesty of a statement.

indeed

Used to confirm or emphasize the truth of something.
Ví dụ: Indeed, the results were better than expected.
Ghi chú: Similar to 'actually' in confirming truth, but 'indeed' is more formal and can also express agreement or affirmation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Actually

In fact

Used to introduce a statement that provides additional information or clarifies a point.
Ví dụ: In fact, I have never been to that restaurant before.
Ghi chú: Similar in meaning to actually but often used to emphasize the truthfulness or accuracy of a statement.

As a matter of fact

Used to introduce a fact or piece of information that supports or contradicts a previous statement.
Ví dụ: As a matter of fact, I have already completed the project.
Ghi chú: Slightly more formal than 'actually' and often used to provide additional information.

Believe it or not

Used to introduce something surprising or unexpected that is true.
Ví dụ: Believe it or not, she has never tasted chocolate before.
Ghi chú: Conveys a sense of disbelief or incredulity, unlike the straightforward nature of 'actually'.

In reality

Used to emphasize the true nature of a situation or fact.
Ví dụ: In reality, the situation is much more complicated than it seems.
Ghi chú: Emphasizes the actual state of affairs, similar to 'actually', but with a focus on the real circumstances.

To tell you the truth

Used to preface a statement that may be surprising or revealing.
Ví dụ: To tell you the truth, I didn't enjoy the movie at all.
Ghi chú: Indicates a forthcoming honest or candid statement, similar to 'actually', but with a focus on personal honesty.

As it happens

Used to introduce information that is relevant to the current topic of discussion.
Ví dụ: As it happens, I know the answer to that question.
Ghi chú: Suggests a fortuitous or coincidental disclosure of information, similar to 'actually', but with an element of timing or circumstance.

The truth is

Used to introduce a candid or honest statement.
Ví dụ: The truth is, I haven't finished the report yet.
Ghi chú: Similar to 'actually' but with a stronger emphasis on revealing the truth or being forthright.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Actually

Actually

The original word 'actually' is used to emphasize the truth or reality of a statement.
Ví dụ: I actually enjoyed the movie last night.
Ghi chú: N/A

Real talk

'Real talk' is slang used to emphasize that what is being said is honest, sincere, or serious.
Ví dụ: Real talk, I need to finish this project by tomorrow.
Ghi chú: Uses informal language and is more casual than 'actually'.

Honestly

In informal language, 'honestly' is used to suggest openness or truthfulness.
Ví dụ: Honestly, I have no idea what he's talking about.
Ghi chú: Conveys a sense of sincerity but often used in a more relaxed context.

For real

'For real' is slang used to emphasize that a statement or situation is genuine or serious.
Ví dụ: For real, you need to check out that new restaurant.
Ghi chú: Emphasizes authenticity and may be more colloquial than 'actually'.

No cap

'No cap' is slang meaning 'no lies' or 'no exaggeration', implying the speaker is being genuine.
Ví dụ: No cap, that movie was amazing.
Ghi chú: A term commonly used in informal or youth speech, showing authenticity.

Legit

'Legit' is slang used to indicate that something is authentic or genuine.
Ví dụ: That party was legit the best time I've had all year.
Ghi chú: Conveys authenticity in a more casual and informal way compared to 'actually'.

Swear

'Swear' is slang used to emphasize the truthfulness of a statement or promise.
Ví dụ: I swear, I didn't eat your snacks.
Ghi chú: Less formal and more expressive than 'actually', often used among friends or in casual settings.

Actually - Ví dụ

Actually, I don't like sushi.
Właściwie, nie lubię sushi.
She actually finished the project on time.
Ona właściwie zakończyła projekt na czas.
Actually, I have some good news.
Właściwie, mam dobre wieści.

Ngữ pháp của Actually

Actually - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: actually
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): actually
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
actually chứa 4 âm tiết: ac • tu • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈak-ch(ə-w)ə-lē
ac tu al ly , ˈak ch(ə w)ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Actually - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
actually: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.