Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Already
ˌɔlˈrɛdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
już, już, już, już
Ý nghĩa của Already bằng tiếng Ba Lan
już
Ví dụ:
I have already eaten.
Już zjadłem.
Are you already here?
Czy już tu jesteś?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something has happened before now or earlier than expected.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'already' in Polish. It is often used in everyday conversation.
już
Ví dụ:
He has already finished his homework.
On już skończył swoją pracę domową.
It's already late.
Jest już późno.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize that an action is completed or a time has passed.
Ghi chú: In both formal and informal contexts, 'już' is versatile and commonly used.
już
Ví dụ:
We are already tired.
Już jesteśmy zmęczeni.
They are already aware of the issue.
Oni już wiedzą o problemie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Indicating that a state or feeling is present sooner than expected.
Ghi chú: Often used to express surprise or urgency regarding a situation.
już
Ví dụ:
Have you already seen that movie?
Czy już widziałeś ten film?
She has already called you twice.
Ona już dzwoniła do ciebie dwa razy.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to ask about or confirm the completion of an action.
Ghi chú: This usage is common in both questions and statements.
Từ đồng nghĩa của Already
previously
Preceding in time or order; before now.
Ví dụ: I had already completed the task.
Ghi chú: It emphasizes that something was done before a specific point in time or event.
formerly
In the past; in an earlier period.
Ví dụ: She was already a doctor before she turned 30.
Ghi chú: It indicates something that was true or existed in the past.
heretofore
Up to this time; before now.
Ví dụ: The issue had already been resolved heretofore.
Ghi chú: It is a formal or literary term used to indicate something that has happened up to a particular point in time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Already
All set
It means everything is ready or in order.
Ví dụ: I've finished preparing for the presentation, so we're all set to go.
Ghi chú: It implies readiness or completion rather than just something being done.
In the bag
It means something is certain or assured to happen.
Ví dụ: With only two minutes left, victory is in the bag for our team.
Ghi chú: It emphasizes certainty more strongly than 'already.'
No longer
It indicates a change in a previous state or condition.
Ví dụ: I am no longer interested in working for that company.
Ghi chú: It highlights the change in status or condition compared to something being done.
Been there, done that
It means having experienced or dealt with something before.
Ví dụ: I don't want to go back to that place; been there, done that.
Ghi chú: It conveys a sense of having experienced or completed something, similar to 'already,' but with a more casual tone.
Ahead of the game
It means being in a position of advantage or being prepared.
Ví dụ: By starting early, we were ahead of the game and finished the project before the deadline.
Ghi chú: It indicates being well-prepared or in a favorable position, similar to 'already,' but with a focus on being ahead rather than just done.
Over and done with
It means something is finished and no longer needs to be dealt with.
Ví dụ: The exams are finally over and done with, so we can relax now.
Ghi chú: It emphasizes completion and relief after finishing something, similar to 'already,' but with a sense of finality.
Past it
It means being too old or experienced for something.
Ví dụ: I used to enjoy that show, but now I feel like I'm past it.
Ghi chú: It suggests moving beyond or growing out of something, similar to 'already,' but with a focus on being past a certain stage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Already
Already gone
Means that something has happened or been used up very quickly.
Ví dụ: Don't worry about it, the food is already gone.
Ghi chú: Adds a sense of suddenness or unexpectedness to the word "already."
Already on it
Indicates that someone is already taking action or working on a task.
Ví dụ: I heard the news and I'm already on it, trying to find more information.
Ghi chú: Emphasizes immediate action or initiative.
Already way
Conveys being beyond a certain point in time or progress.
Ví dụ: I told you I'd be there by 8, I'm already way past that time.
Ghi chú: Emphasizes being significantly past a specified point.
Already known
Indicates that information is not new or surprising.
Ví dụ: Yeah, I'm aware of it. That's already known.
Ghi chú: Emphasizes that the knowledge or fact is not recent or groundbreaking.
Already over it
Shows that one has moved past a situation or emotion.
Ví dụ: I don't want to think about it anymore. I'm already over it.
Ghi chú: Emphasizes a swift transition from being affected to being unaffected.
Already a thing
Refers to something that has become popular or widely accepted.
Ví dụ: You haven't heard? That style is already a thing.
Ghi chú: Emphasizes the trendiness or prevalence of a concept or idea.
Already happened
States that an event or action has taken place in the past.
Ví dụ: I don't need to remind you, that's already happened.
Ghi chú: Highlights the finality or non-reversible nature of the event.
Already - Ví dụ
I have already eaten breakfast.
Już zjadłem śniadanie.
She had already left when I arrived.
Ona już wyszła, kiedy przyjechałem.
We need to plan everything in advance.
Musimy wszystko zaplanować z wyprzedzeniem.
Ngữ pháp của Already
Already - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: already
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): already
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
already chứa 2 âm tiết: al • ready
Phiên âm ngữ âm: ȯl-ˈre-dē
al ready , ȯl ˈre dē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Already - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
already: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.