Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Annoy
əˈnɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
denerwować, irytować, złościć, męczyć
Ý nghĩa của Annoy bằng tiếng Ba Lan
denerwować
Ví dụ:
His constant talking really annoys me.
Jego ciągłe gadanie naprawdę mnie denerwuje.
The noise from the construction site is starting to annoy the neighbors.
Hałas z placu budowy zaczyna denerwować sąsiadów.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where someone or something causes irritation.
Ghi chú: This is the most common usage of 'annoy' in Polish. It can refer to people, situations, or persistent actions.
irytować
Ví dụ:
It really irritates me when people are late.
Naprawdę mnie irytuje, gdy ludzie się spóźniają.
Her constant criticism irritates everyone at work.
Jej ciągła krytyka irytuje wszystkich w pracy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something is bothersome or frustrating, often in a more intense way than 'denerwować'.
Ghi chú: 'Irytować' can imply a more serious level of annoyance and is often used to describe feelings towards actions or behaviors.
złościć
Ví dụ:
Don't let the little things upset you.
Nie pozwól, żeby drobiazgi cię złościły.
It zapped my energy when he kept asking the same questions.
Złościło mnie, gdy ciągle zadawał te same pytania.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where annoyance leads to anger or frustration.
Ghi chú: 'Złościć' is often used when annoyance escalates to a stronger emotion, like anger.
męczyć
Ví dụ:
The constant interruptions are wearing me out.
Ciągłe przerwy mnie męczą.
Please stop mulling over that issue; it's annoying.
Proszę przestań się nad tym zastanawiać; to męczy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a continuous state of annoyance that leads to fatigue or exasperation.
Ghi chú: 'Męczyć' can also imply a sense of fatigue due to ongoing annoyance.
Từ đồng nghĩa của Annoy
irritate
To irritate means to provoke impatience, anger, or displeasure in someone.
Ví dụ: The constant noise from the construction site irritated the residents.
Ghi chú: While 'annoy' and 'irritate' are often used interchangeably, 'irritate' may imply a stronger feeling of agitation or frustration.
bother
To bother means to cause slight annoyance or inconvenience to someone.
Ví dụ: Please don't bother me while I'm working.
Ghi chú: Unlike 'annoy', 'bother' can also imply a sense of intrusion or disturbance in someone's peace or comfort.
aggravate
To aggravate means to make a situation worse or more serious, especially by making someone feel annoyed or angry.
Ví dụ: His constant complaining about the situation only aggravated me further.
Ghi chú: While 'annoy' refers to a general feeling of irritation, 'aggravate' specifically implies making a situation more difficult or intense.
exasperate
To exasperate means to intensely irritate or infuriate someone.
Ví dụ: Her repeated tardiness exasperated her boss.
Ghi chú: Unlike 'annoy', 'exasperate' conveys a stronger sense of extreme annoyance or frustration that may lead to exasperation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Annoy
Get on someone's nerves
To annoy or irritate someone significantly.
Ví dụ: Her constant humming really gets on my nerves.
Ghi chú: This phrase emphasizes a prolonged or repeated annoyance rather than a one-time irritation.
Drive someone up the wall
To irritate or annoy someone to the point of frustration or anger.
Ví dụ: His messy habits drive me up the wall.
Ghi chú: This phrase suggests a higher level of annoyance that can lead to exasperation.
Rub someone the wrong way
To irritate or annoy someone due to a particular behavior or mannerism.
Ví dụ: His arrogant attitude really rubs me the wrong way.
Ghi chú: This phrase implies a personal dislike or irritation caused by a specific trait or action.
Pain in the neck
Someone or something that is very annoying or bothersome.
Ví dụ: Dealing with his constant complaints is a real pain in the neck.
Ghi chú: This phrase uses a physical discomfort analogy to describe something irritating.
A thorn in someone's side
Something or someone that continually annoys or causes trouble.
Ví dụ: The constant noise from the construction site is a thorn in our side.
Ghi chú: This phrase implies a persistent source of annoyance or trouble that is hard to remove.
Bite someone's head off
To respond angrily or sharply to someone, usually due to being annoyed or irritated.
Ví dụ: Don't bite my head off, I was just asking a question.
Ghi chú: This phrase indicates a strong reaction out of annoyance or irritation, often resulting in a harsh response.
Grind someone's gears
To greatly annoy or irritate someone, especially with repeated actions or behaviors.
Ví dụ: Her constant lateness really grinds my gears.
Ghi chú: This phrase is often used to describe ongoing irritation that affects someone's emotions or patience.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Annoy
Cramp someone's style
To cramp someone's style means to hinder or obstruct someone's freedom or ability to do something in the way they want.
Ví dụ: His constant criticism really cramps my style at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the restriction or limitation caused by someone's actions, rather than just being annoyed by them.
Push someone's buttons
To push someone's buttons means to deliberately provoke or annoy someone by mentioning specific topics or behaviors that trigger a strong emotional reaction.
Ví dụ: She knows exactly how to push my buttons, always bringing up sensitive topics.
Ghi chú: This slang term implies a deliberate intent to provoke annoyance, rather than just causing annoyance unintentionally.
Ruffle someone's feathers
To ruffle someone's feathers means to irritate or upset someone, typically by saying or doing something that disrupts their peace or composure.
Ví dụ: His sarcastic remarks tend to ruffle her feathers during meetings.
Ghi chú: This expression suggests a disturbance causing discomfort, akin to how birds are agitated when their feathers are ruffled.
Work someone's last nerve
To work someone's last nerve means to annoy or irritate someone to the point of extreme frustration or anger.
Ví dụ: Her constant complaints about the project are working my last nerve.
Ghi chú: This term conveys a heightened level of annoyance, suggesting that the person's patience is wearing thin.
Stick in someone's craw
To stick in someone's craw means to be very irritating or difficult to accept, causing resentment or annoyance.
Ví dụ: His condescending attitude really sticks in my craw.
Ghi chú: This phrase implies a deep-seated feeling of annoyance or resentment, as if the irritant is lodged or stuck in the person's throat.
Chap someone's hide
To chap someone's hide means to irritate or anger someone, often by persistent complaining or nagging.
Ví dụ: His constant complaining really chaps my hide.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of irritation that can be likened to how skin becomes irritated or sore when chapped.
Annoy - Ví dụ
She always annoys me with her constant talking.
Ona zawsze mnie denerwuje swoją ciągłą gadką.
Don't annoy your sister, she's trying to study.
Nie denerwuj swojej siostry, stara się uczyć.
He's always annoying his coworkers with his bad attitude.
On zawsze denerwuje swoich współpracowników swoim złym nastawieniem.
Ngữ pháp của Annoy
Annoy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: annoy
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): annoyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): annoying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): annoys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): annoy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): annoy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
annoy chứa 2 âm tiết: an • noy
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈnȯi
an noy , ə ˈnȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Annoy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
annoy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.