Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Bed
bɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
łóżko, legowisko, przytulne miejsce do leżenia, łoże, słoma, posłanie
Ý nghĩa của Bed bằng tiếng Ba Lan
łóżko
Ví dụ:
I sleep in my bed every night.
Śpię w moim łóżku każdej nocy.
The bed is very comfortable.
To łóżko jest bardzo wygodne.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a piece of furniture for sleeping.
Ghi chú: Commonly used word in Polish; often associated with rest and relaxation.
legowisko
Ví dụ:
The dog sleeps in its bed.
Pies śpi w swoim legowisku.
She bought a new bed for her cat.
Kupiła nowe legowisko dla swojego kota.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a bed for pets or animals.
Ghi chú: This term is typically used for animal beds rather than human beds.
przytulne miejsce do leżenia
Ví dụ:
The couch is a nice bed for a nap.
Kanapa to miłe przytulne miejsce do leżenia na drzemkę.
He made a bed from blankets on the floor.
Zrobił sobie legowisko z koców na podłodze.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual situations to describe any comfortable lying area.
Ghi chú: This is a more descriptive way to refer to a bed, often used in creative or playful contexts.
łoże
Ví dụ:
They shared a large bed in the hotel.
Dzielili duże łoże w hotelu.
The bed was beautifully decorated.
Łoże było pięknie udekorowane.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in literature or when discussing more ornate or traditional beds.
Ghi chú: This term has a slightly more formal or literary connotation compared to 'łóżko'.
słoma, posłanie
Ví dụ:
The farmer prepared a bed of straw for the animals.
Rolnik przygotował posłanie ze słomy dla zwierząt.
They made a bed of leaves for camping.
Zrobili posłanie z liści na biwak.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in agricultural or outdoor contexts to describe a makeshift sleeping area.
Ghi chú: Refers to a less conventional type of bed, often made from natural materials.
Từ đồng nghĩa của Bed
bedstead
A bedstead is the frame of a bed, typically made of wood or metal. It is the structure that supports the mattress and bedding.
Ví dụ: She bought a new bedstead for her bedroom.
Ghi chú: A bedstead specifically refers to the frame of the bed, whereas 'bed' can refer to the entire sleeping surface or furniture.
cot
A cot is a small, portable bed often used for infants or young children. It is usually lightweight and can be easily moved from one place to another.
Ví dụ: The baby slept in a cot next to the parents' bed.
Ghi chú: A cot is typically smaller and more portable than a regular bed, designed for temporary or occasional use.
mattress
A mattress is a thick pad used as a bed or part of a bed, typically filled with resilient material and covered with fabric.
Ví dụ: She bought a new mattress for her bed.
Ghi chú: A mattress is the specific component of a bed that provides cushioning and support, while 'bed' refers to the entire furniture piece used for sleeping.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bed
hit the hay
To go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, I need to hit the hay and get some rest.
Ghi chú: This phrase is a more informal way of saying 'go to bed.'
early to bed, early to rise
Going to bed early and waking up early is beneficial.
Ví dụ: Early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of a good sleeping schedule for overall well-being.
make the bed
To arrange the covers and pillows neatly on a bed.
Ví dụ: I make the bed every morning to keep my room tidy.
Ghi chú: This phrase refers to the act of tidying up the bed after waking up, not just lying down on it.
bed of roses
An easy or comfortable situation.
Ví dụ: Life is not always a bed of roses; we all face challenges.
Ghi chú: This idiom implies that life is not always easy, despite the comfortable image of a bed of roses.
burn the midnight oil
To work late into the night.
Ví dụ: I have a deadline tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: This phrase suggests staying up late working instead of going to bed early.
get up on the wrong side of the bed
To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: I don't know why she's so grumpy today; maybe she got up on the wrong side of the bed.
Ghi chú: This idiom suggests that a person's bad mood is due to waking up in a negative state.
bedtime story
A story read or told to a child before they go to sleep.
Ví dụ: My mom used to read me a bedtime story every night when I was a child.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a story told before going to sleep, typically to children.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bed
Crash
To crash means to go to bed or fall asleep, usually exhausted.
Ví dụ: I'm going to crash after this long day at work.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of a sudden and deep sleep.
Kip
A kip is a short sleep or nap.
Ví dụ: I need a quick kip before we go out tonight.
Ghi chú: This term is more commonly used in British English.
Snooze
To snooze is to sleep lightly or briefly, also referring to the alarm function on a clock that allows for a short period of sleep.
Ví dụ: I'll just snooze for a few minutes before getting ready.
Ghi chú: It implies a short and light sleep.
Catch some Z's
To catch some Z's means to go to sleep, with the 'Z' representing the sound of snoring.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: This slang term uses a whimsical way to refer to sleeping.
Hit the sack
To hit the sack means to go to bed, typically when one is tired.
Ví dụ: I'm exhausted, I'm going to hit the sack early tonight.
Ghi chú: This term suggests a sense of urgency or need for rest.
In the land of nod
In the land of nod means sound asleep or in a dream state.
Ví dụ: I was in the land of nod dreaming about tropical beaches.
Ghi chú: This expression has a poetic and imaginative quality.
Sawing logs
Sawing logs means snoring loudly while asleep.
Ví dụ: Listen to him, he's sawing logs in there!
Ghi chú: This term humorously likens the sound of snoring to the cutting of wood with a saw.
Bed - Ví dụ
The bed was so comfortable that I fell asleep immediately.
Łóżko było tak wygodne, że od razu zasnąłem.
The hospital room had several beds for patients.
Pokój szpitalny miał kilka łóżek dla pacjentów.
She always makes her bed in the morning.
Ona zawsze ścieli swoje łóżko rano.
Ngữ pháp của Bed
Bed - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bed
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): beds, bed
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bed
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bedded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bedding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): beds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bed chứa 1 âm tiết: bed
Phiên âm ngữ âm: ˈbed
bed , ˈbed (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bed: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.