Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Die
daɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
umrzeć, zginąć, przestać działać, umierać (na coś), umierać z nudów
Ý nghĩa của Die bằng tiếng Ba Lan
umrzeć
Ví dụ:
He will eventually die if he doesn't seek medical help.
On w końcu umrze, jeśli nie poszuka pomocy medycznej.
Many ancient civilizations believed that their gods could die.
Wiele starożytnych cywilizacji wierzyło, że ich bogowie mogą umrzeć.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about life and death, health, literature, etc.
Ghi chú: This is the most common meaning related to the cessation of life.
zginąć
Ví dụ:
Several soldiers died in the battle.
Kilku żołnierzy zginęło w bitwie.
He died in a car accident.
On zginął w wypadku samochodowym.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Typically used in contexts involving accidents, conflicts, or disasters.
Ghi chú: This term emphasizes a sudden or tragic death.
przestać działać
Ví dụ:
My phone died during the meeting.
Mój telefon przestał działać podczas spotkania.
The engine died on the highway.
Silnik przestał działać na autostradzie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations about technology or machinery.
Ghi chú: This usage is metaphorical, indicating that something has stopped functioning.
umierać (na coś)
Ví dụ:
He is dying of cancer.
On umiera na raka.
She died of a broken heart.
Ona umarła z powodu złamanego serca.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both medical contexts and poetic or figurative language.
Ghi chú: This can refer to the cause of death or a metaphorical expression of deep emotional pain.
umierać z nudów
Ví dụ:
I’m dying of boredom in this meeting.
Umieram z nudów na tym spotkaniu.
He said he was dying of boredom while waiting.
On powiedział, że umiera z nudów, czekając.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations among friends or peers.
Ghi chú: This expression conveys a strong feeling of boredom rather than literal death.
Từ đồng nghĩa của Die
expire
To expire means to die, especially in a formal or medical context. It can also refer to the end of a period of time or the termination of a contract.
Ví dụ: The patient expired after a long battle with illness.
Ghi chú: Expire is more commonly used in formal or technical contexts.
perish
To perish means to die, often due to harsh conditions or lack of resources. It can also imply a sense of destruction or ruin.
Ví dụ: Many animals perish in the harsh winter conditions.
Ghi chú: Perish is often used to describe death in a more dramatic or tragic sense.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Die
Kick the bucket
This idiom means to die. It is often used humorously or euphemistically.
Ví dụ: I can't believe he kicked the bucket so soon.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a figurative expression and does not directly refer to the physical act of dying.
Pass away
This is a polite and more formal way to say someone has died.
Ví dụ: My grandmother passed away peacefully in her sleep.
Ghi chú: The phrase 'pass away' is a gentler way to refer to someone's death and is often used to show respect.
Bite the dust
This idiom means to die, especially in a sudden or violent way.
Ví dụ: After a long battle with illness, he finally bit the dust.
Ghi chú: Similar to 'kick the bucket,' 'bite the dust' is a figurative expression and not a literal description of dying.
Meet one's maker
This phrase refers to dying and meeting God or facing judgment after death.
Ví dụ: He always said he was ready to meet his maker when the time came.
Ghi chú: The phrase 'meet one's maker' implies a spiritual or religious aspect to the act of dying.
Pushing up daisies
To be dead and buried; a humorous way to talk about someone who has died.
Ví dụ: I hope to be old and gray before I start pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase uses the image of flowers growing over a grave to refer to someone who has passed away.
Depart this life
A formal and respectful way to say someone has died.
Ví dụ: He departed this life after a long and fulfilling career.
Ghi chú: The phrase 'depart this life' emphasizes the idea of moving on from this world with a sense of dignity.
Shuffle off this mortal coil
To die; a poetic and dramatic way to describe death.
Ví dụ: He shuffled off this mortal coil after a long illness.
Ghi chú: This phrase, often associated with Shakespeare, is a metaphorical way of referring to the end of life.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Die
Croak
To die or pass away, often used informally and sometimes humorously.
Ví dụ: I heard Mr. Johnson finally croaked last night.
Ghi chú: It is a more casual and slightly irreverent way to refer to someone's death.
Check out
To die, especially in a peaceful or calm manner.
Ví dụ: He checked out peacefully in his sleep.
Ghi chú: This term has a more positive or gentle connotation compared to the direct term 'die'.
Buy the farm
To die, often in a sudden or unexpected manner.
Ví dụ: He bought the farm in a car accident last night.
Ghi chú: It is a euphemism that adds a slightly lighthearted or ironic touch to the concept of death.
Meet one's end
To die or reach the end of one's life or a situation.
Ví dụ: Sadly, he met his end after a long battle with illness.
Ghi chú: It implies a more conclusive or final end to someone's life or circumstances.
Cash in one's chips
To die or come to the end of one's life, often implying that one has reached the end of a successful or complete life.
Ví dụ: She cashed in her chips after a long and fulfilling life.
Ghi chú: It uses a gambling metaphor to suggest the end of one's life as a final act.
Take the big sleep
To die or pass away, often implying a peaceful or painless death.
Ví dụ: After a brief illness, he took the big sleep peacefully.
Ghi chú: It references the concept of sleep as a peaceful transition into death.
Peg out
To die prematurely or suddenly.
Ví dụ: Unfortunately, he pegged out before his 50th birthday.
Ghi chú: It suggests a sudden or unexpected death, often used informally.
Die - Ví dụ
Die Hard is a classic action movie.
Die Hard to klasyczny film akcji.
The plant will die if you don't water it.
Roślina umrze, jeśli jej nie podlejesz.
Many languages are in danger of dying out.
Wiele języków jest zagrożonych wymarciem.
Ngữ pháp của Die
Die - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: die
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dies, dice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): die
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): died
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): die
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): die
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
die chứa 1 âm tiết: die
Phiên âm ngữ âm: ˈdī
die , ˈdī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Die - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
die: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.