Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Especially

ɪˈspɛʃəli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

szczególnie, w szczególności, zwłaszcza

Ý nghĩa của Especially bằng tiếng Ba Lan

szczególnie

Ví dụ:
I love desserts, especially chocolate cake.
Uwielbiam desery, szczególnie ciasto czekoladowe.
She enjoys outdoor activities, especially hiking.
Ona lubi aktywności na świeżym powietrzu, szczególnie wędrówki.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to emphasize a specific example or preference.
Ghi chú: Used to draw attention to something that is a notable instance or particularly favored.

w szczególności

Ví dụ:
There are many things I like, in particular, I enjoy reading.
Jest wiele rzeczy, które lubię, w szczególności lubię czytać.
I need to buy some groceries, especially milk and bread.
Muszę kupić kilka artykułów spożywczych, w szczególności mleko i chleb.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in written contexts or formal speech to specify details or categories.
Ghi chú: This form is more common in formal contexts and can imply a more detailed specification of a subject.

zwłaszcza

Ví dụ:
I love traveling, especially to Europe.
Uwielbiam podróżować, zwłaszcza do Europy.
He is good at many sports, especially soccer.
On jest dobry w wielu sportach, zwłaszcza w piłce nożnej.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to highlight something that stands out among other options.
Ghi chú: Similar to 'szczególnie,' but can feel slightly more conversational.

Từ đồng nghĩa của Especially

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Especially

Above all

This phrase emphasizes that something is more important or valued more than anything else.
Ví dụ: She loved music, above all classical pieces.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of priority or emphasis compared to 'especially.'

In particular

This phrase is used to specify a particular thing or person when talking about a general category.
Ví dụ: He enjoys all sports, but he loves basketball in particular.
Ghi chú: It provides a specific focus within a broader category, similar to 'especially' but with a clearer indication of specificity.

Notably

This phrase highlights something that is deserving of attention or notice.
Ví dụ: The team played exceptionally well, notably their defense.
Ghi chú: It emphasizes a noteworthy aspect, similar to 'especially' but with a focus on highlighting significance.

Particularly

This phrase indicates a specific preference or emphasis within a group of similar things.
Ví dụ: I enjoy all fruits, but I am particularly fond of strawberries.
Ghi chú: It suggests a strong preference or emphasis similar to 'especially,' but with a more nuanced tone.

Specifically

This phrase is used to refer to something in a detailed or explicit manner.
Ví dụ: Can you tell me specifically what you need for the project?
Ghi chú: It indicates a clear and precise reference similar to 'especially,' but with a focus on explicitness.

Not least

This phrase suggests that something should not be overlooked or underestimated, emphasizing its importance.
Ví dụ: Her success was due to hard work, talent, and not least, support from her friends.
Ghi chú: It emphasizes the significance of a particular factor, similar to 'especially,' but with a focus on ensuring it is not disregarded.

In essence

This phrase is used to capture the central or most important aspect of something.
Ví dụ: His speech, in essence, conveyed the importance of unity and cooperation.
Ghi chú: It highlights the fundamental or core element, akin to 'especially,' but with a focus on essential characteristics.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Especially

Especially

Used to single out one particular thing or group of things as being more important or significant than others.
Ví dụ: I love all types of music, especially jazz and classical.
Ghi chú: Serves as the standard term for emphasizing the importance of a specific item or category.

Specially

Indicates that something is done for a particular purpose or person.
Ví dụ: This cake was specially made for your birthday.
Ghi chú: While it is oftentimes used interchangeably with 'especially,' 'specially' typically implies a distinct intention or custom-made nature.

Most notably

Emphasizes a particular person, item, or point above others.
Ví dụ: Many great inventors have contributed to society, but most notably, Thomas Edison.
Ghi chú: Stresses significance but with a slight difference in nuance, placing an emphasis on the chosen instance being particularly worthy of notice or acknowledgment.

Epic

Used informally to describe something grand, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was epic, especially the dance-off at the end!
Ghi chú: Offers a colloquial and exaggerated twist to emphasizing the greatness or impact of a particular event or moment.

Especially - Ví dụ

Especially during the winter months, it's important to stay warm.
Szczególnie w zimowych miesiącach ważne jest, aby się ogrzać.
I love all types of music, especially jazz.
Kocham wszystkie rodzaje muzyki, szczególnie jazz.
This project is especially important to me.
Ten projekt jest dla mnie szczególnie ważny.

Ngữ pháp của Especially

Especially - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: especially
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): especially
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
especially chứa 4 âm tiết: es • pe • cial • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈspe-shə-lē
es pe cial ly , i ˈspe shə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Especially - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
especially: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.