Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Function

ˈfəŋ(k)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

funkcja, zjawisko, działanie, uroczystość, wydarzenie, działanie, operacja, funkcjonować

Ý nghĩa của Function bằng tiếng Ba Lan

funkcja

Ví dụ:
The function of this button is to start the machine.
Funkcją tego przycisku jest uruchomienie maszyny.
In mathematics, a function relates an input to an output.
W matematyce funkcja łączy dane wejściowe z wyjściowymi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematics, programming, and technical contexts.
Ghi chú: This is one of the most common meanings and is used in various fields.

zjawisko, działanie

Ví dụ:
The function of the heart is to pump blood.
Zjawisko działania serca polega na pompowaniu krwi.
The function of the law is to maintain order in society.
Funkcją prawa jest utrzymanie porządku w społeczeństwie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about roles or purposes in biology, sociology, or law.
Ghi chú: This meaning emphasizes the role or purpose of something in a broader context.

uroczystość, wydarzenie

Ví dụ:
We are organizing a function to celebrate the anniversary.
Organizujemy uroczystość, aby uczcić rocznicę.
The charity function will take place next month.
Uroczystość charytatywna odbędzie się w przyszłym miesiącu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in social or formal events.
Ghi chú: This meaning is often used in event planning contexts.

działanie, operacja

Ví dụ:
The function of this software is to improve productivity.
Działanie tego oprogramowania ma na celu poprawę wydajności.
What is the function of this new feature?
Jakie jest działanie tej nowej funkcji?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technology and everyday discussions about features and operations.
Ghi chú: This meaning highlights a general action or operation of a tool or system.

funkcjonować

Ví dụ:
The system needs to function properly.
System musi funkcjonować poprawnie.
How does this device function?
Jak to urządzenie funkcjonuje?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation regarding how things work.
Ghi chú: This is a verb form related to the noun 'function' and describes the action of functioning.

Từ đồng nghĩa của Function

purpose

Purpose refers to the reason for which something is done or created.
Ví dụ: The purpose of this meeting is to discuss our new project.
Ghi chú: While function focuses on the action or role something performs, purpose emphasizes the reason behind that action or role.

role

Role refers to the function or part played by a person or thing in a particular situation.
Ví dụ: In this play, the actor's role is to portray the villain.
Ghi chú: Role is more specific and often refers to a character or position someone or something takes on.

use

Use refers to the way in which something is intended to be employed or operated.
Ví dụ: The primary use of this tool is for cutting wood.
Ghi chú: Use can imply a more practical application or utility compared to the broader concept of function.

operation

Operation refers to the way in which a machine or system functions or is controlled.
Ví dụ: The operation of this machine requires careful attention to safety procedures.
Ghi chú: Operation often implies a more mechanical or systematic process compared to the general concept of function.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Function

Serve a function

To fulfill a specific purpose or role.
Ví dụ: The new software serves a function in streamlining our workflow.
Ghi chú: The original word 'function' refers to the purpose or role itself, while this phrase emphasizes the action of fulfilling that purpose.

In good working order

To be in a functional or operational state.
Ví dụ: The machine is not functioning properly; it's not in good working order.
Ghi chú: While 'function' refers to the purpose or role, this phrase emphasizes the state of being operational or functional.

Form and function

The combination of aesthetic appeal and practical utility.
Ví dụ: The design of the building balances form and function beautifully.
Ghi chú: This phrase highlights the relationship between the visual appearance (form) and the purpose or usefulness (function) of something.

Fit for purpose

Suitable or appropriate for the intended use.
Ví dụ: The old equipment is no longer fit for purpose; we need to upgrade.
Ghi chú: While 'function' refers to the role or purpose, this phrase emphasizes the suitability or appropriateness for that purpose.

Serve a dual purpose

To have two different functions or uses.
Ví dụ: The multipurpose tool serves a dual purpose as a screwdriver and a bottle opener.
Ghi chú: This phrase emphasizes the versatility of having two distinct functions or purposes.

Off function

To deactivate or stop the operation of something.
Ví dụ: Make sure to turn off the power using the off function before leaving.
Ghi chú: Unlike the general sense of 'function,' this phrase specifically refers to the action of deactivating or stopping the operation of a device or system.

Critical function

An essential or crucial role that contributes significantly to a process or system.
Ví dụ: The cooling system performs a critical function in preventing overheating.
Ghi chú: While 'function' can refer to any role or purpose, this phrase emphasizes the importance and indispensable nature of the role being described.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Function

Func

Func is a casual abbreviation for function, often used to refer to the main purpose or operation of something.
Ví dụ: Let's cut to the func of the issue and solve it efficiently.
Ghi chú: Func is a shortened version of function and is used informally in conversation.

Fu

Fu is a slang term for function, indicating the usefulness or effectiveness of something.
Ví dụ: I can't believe the fu of this new app, it's amazing!
Ghi chú: Fu is a shortened and more colloquial form of function.

Run

Run is commonly used to describe the function of software or programs running effectively or operating as intended.
Ví dụ: The app needs an update to run smoothly.
Ghi chú: Run specifically refers to the operation or execution of a program or application.

Job

Job is often used to inquire about the specific function or purpose of something.
Ví dụ: What's the job of this button on the remote?
Ghi chú: Job is a more casual term and is used informally to refer to a task, role, or purpose of an object or device.

Task

Task is employed to describe a specific function or duty assigned to a device or system.
Ví dụ: The task of this device is to monitor the system's performance.
Ghi chú: Task focuses on the specific assignment or responsibility of a function rather than its overall purpose.

Function - Ví dụ

Function is a fundamental concept in programming.
Funkcja jest fundamentalnym pojęciem w programowaniu.
The main function of the heart is to pump blood.
Główną funkcją serca jest pompowanie krwi.
The medication has a calming effect on the patient.
Lek ma działanie uspokajające na pacjenta.

Ngữ pháp của Function

Function - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: function
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): functions, function
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): function
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): functioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): functioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): functions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): function
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): function
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
function chứa 2 âm tiết: func • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈfəŋ(k)-shən
func tion , ˈfəŋ(k) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Function - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
function: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.