Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Lie
laɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kłamstwo, kłamać, leżeć, położenie
Ý nghĩa của Lie bằng tiếng Ba Lan
kłamstwo
Ví dụ:
He told a lie about his age.
On powiedział kłamstwo o swoim wieku.
It's wrong to lie to your friends.
To źle kłamać swoim przyjaciołom.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone deliberately provides false information.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of deception.
kłamać
Ví dụ:
She always lies about her grades.
Ona zawsze kłamie o swoich ocenach.
Don't lie to me!
Nie kłam mnie!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the action of not telling the truth.
Ghi chú: This is the verb form and can be used in various tenses.
leżeć
Ví dụ:
I like to lie on the beach.
Lubię leżeć na plaży.
The book lies on the table.
Książka leży na stole.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a physical position or state of rest.
Ghi chú: This meaning refers to the physical action of reclining or resting.
położenie
Ví dụ:
The town lies in a valley.
Miasto położone jest w dolinie.
The treasure lies hidden.
Skarb jest położony ukryty.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing locations or positions of objects or places.
Ghi chú: This usage is more common in written or formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Lie
fib
To tell a small or harmless lie.
Ví dụ: She fibbed about her age to get into the club.
Ghi chú: Fib is often used to describe a minor or inconsequential lie.
fabricate
To invent or concoct a false story or information.
Ví dụ: He fabricated a story to cover up his mistake.
Ghi chú: Fabricate implies creating something false rather than simply stating an untruth.
deceive
To mislead or trick someone into believing something that is not true.
Ví dụ: She deceived her friends by pretending to be sick.
Ghi chú: Deceive suggests a deliberate intent to mislead or manipulate.
mislead
To give the wrong idea or impression, leading someone to believe something false.
Ví dụ: The advertisement misled customers about the product's effectiveness.
Ghi chú: Mislead focuses on causing someone to have a mistaken understanding or belief.
fabrication
A false statement or account, often created to deceive or mislead.
Ví dụ: The whole story turned out to be a fabrication.
Ghi chú: Fabrication can refer to the act of creating a lie or the lie itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lie
Tell a white lie
To tell a harmless or small lie to avoid causing harm or offense.
Ví dụ: She told a white lie about enjoying the dinner to avoid hurting his feelings.
Ghi chú: The emphasis here is on the lie being minor or not harmful.
Lie through one's teeth
To tell a blatant and obvious lie without caring about being caught.
Ví dụ: He lied through his teeth when he said he wasn't involved in the scheme.
Ghi chú: This phrase implies a brazen and deliberate act of lying.
Give the lie to
To expose or contradict a statement or claim as false.
Ví dụ: His actions give the lie to his claims of innocence.
Ghi chú: It suggests proving a falsehood rather than just stating it.
Living a lie
To exist in a state of deception or falsehood about one's identity or situation.
Ví dụ: She felt like she was living a lie by pretending to be someone she was not.
Ghi chú: It describes a continuous state of dishonesty or falsehood.
Call someone's bluff
To challenge someone to act on their threat or prove the truth of their statement.
Ví dụ: She called his bluff and asked him to prove his claim of having insider information.
Ghi chú: While not directly about lying, it involves challenging someone's honesty or intentions.
Half-truth
A statement that is partially true but intended to deceive or mislead.
Ví dụ: He only told her a half-truth about his whereabouts last night.
Ghi chú: It involves a mix of truth and falsehood rather than a complete lie.
Lie low
To keep a low profile or stay out of sight to avoid trouble or attention.
Ví dụ: After the scandal, he decided to lie low and avoid the public eye for a while.
Ghi chú: It refers to avoiding attention or trouble rather than actively deceiving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lie
Stretch the truth
To stretch the truth means to exaggerate or embellish the facts.
Ví dụ: She tends to stretch the truth when talking about her accomplishments.
Ghi chú: This phrase implies that the truth is being distorted or exaggerated rather than completely fabricated.
Bend the truth
Bending the truth means to distort or misrepresent facts without completely lying.
Ví dụ: He likes to bend the truth when it comes to how much he spent on his new car.
Ghi chú: It suggests a slight twisting or manipulation of facts rather than outright falsehoods.
Dupe
To dupe someone means to deceive or trick them.
Ví dụ: She felt duped by his smooth talk and false promises.
Ghi chú: Being duped involves being misled or tricked without being fully aware of it at the time.
Deception
Deception refers to the act of deceiving or lying.
Ví dụ: His constant deception eventually caught up with him and he lost the trust of his friends.
Ghi chú: Deception implies deliberate or intentional deceit with the intention to mislead others.
Lie - Ví dụ
The politician told a lie during the debate.
Polityk powiedział kłamstwo podczas debaty.
She caught her boyfriend in a lie.
Złapała swojego chłopaka na kłamstwie.
The company was accused of producing a lie about their product.
Firma została oskarżona o wytwarzanie kłamstwa na temat swojego produktu.
Ngữ pháp của Lie
Lie - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lie
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): lie
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lay, lied
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lie
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lie
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lie chứa 1 âm tiết: lie
Phiên âm ngữ âm: ˈlī
lie , ˈlī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lie - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lie: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.