Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Locker
ˈlɑkər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
szafka, boks, szafeczka
Ý nghĩa của Locker bằng tiếng Ba Lan
szafka
Ví dụ:
I put my books in the locker at school.
Włożyłem książki do szafki w szkole.
Can you open your locker for me?
Czy możesz otworzyć swoją szafkę dla mnie?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in schools, gyms, or workplaces where personal items are stored.
Ghi chú: In Polish, 'szafka' can refer to various types of small cabinets or lockers, and the context often clarifies its specific use.
boks
Ví dụ:
He stored his equipment in the locker during the game.
On schował swój sprzęt w boksie podczas gry.
Each player has their own locker in the changing room.
Każdy zawodnik ma swój własny boks w szatni.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used mainly in sports contexts, referring to a specific compartment or area for personal belongings.
Ghi chú: 'Boks' is often associated with sports facilities where players store their gear.
szafeczka
Ví dụ:
The gym has small lockers for personal items.
Siłownia ma małe szafeczki na rzeczy osobiste.
She keeps her jewelry in a locker at home.
Przechowuje biżuterię w szafeczce w domu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for smaller, lockable storage spaces, often in homes or small offices.
Ghi chú: 'Szafeczka' implies a more diminutive form, often used for personal treasures or small items.
Từ đồng nghĩa của Locker
cabinet
A cabinet is a piece of furniture with shelves or drawers used for storage.
Ví dụ: She stored her books in the office cabinet.
Ghi chú: A cabinet is typically larger and more elaborate than a locker, often used for storing a wider variety of items.
cubby
A cubby is a small, open compartment or shelf for storage.
Ví dụ: The children put their backpacks in their assigned cubbies.
Ghi chú: Cubbies are often used in schools or childcare settings for individual storage, while lockers are typically larger and more secure.
compartment
A compartment is a separate section or space for storing items.
Ví dụ: Each passenger had their own compartment for luggage on the train.
Ghi chú: A compartment can refer to any separate section for storage, while a locker specifically denotes a storage unit with a door or lock.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Locker
Hit the locker
To go to one's locker to retrieve or store items, typically used in school or sports settings.
Ví dụ: I need to hit the locker before we leave for practice.
Ghi chú: The phrase 'hit the locker' is an informal expression that refers to accessing or using a locker, as opposed to just the physical storage unit itself.
Locker room talk
Casual or informal conversation, often of a personal nature, that takes place in a locker room setting.
Ví dụ: I overheard some locker room talk about the upcoming game.
Ghi chú: The phrase 'locker room talk' extends beyond discussions that happen in a locker room, often used to describe informal or sometimes inappropriate conversations among groups of people.
Locker combination
The series of numbers or symbols used to open a combination lock on a locker.
Ví dụ: Do you remember the locker combination for your gym locker?
Ghi chú: Refers specifically to the security code needed to unlock a locker, differentiating it from the physical locker itself.
Locker buddy
A person who shares or is assigned to use the same locker space as someone else.
Ví dụ: My locker buddy and I share the top shelf for our textbooks.
Ghi chú: This phrase refers to a person who shares a locker space with you, emphasizing the shared ownership or usage of the locker.
Locker clean-out
The act of emptying and organizing the contents of a locker.
Ví dụ: It's the end of the semester, time for a locker clean-out.
Ghi chú: Specifically pertains to the process of removing items from a locker, typically done at the end of a period or term.
Locker inspection
An examination or check of the contents and cleanliness of lockers, often done for maintenance or security purposes.
Ví dụ: The coach announced a surprise locker inspection tomorrow morning.
Ghi chú: Involves scrutinizing the state of lockers, focusing on their cleanliness and organization, rather than just the lockers themselves.
Locker key
A physical key used to open a locker that has a traditional lock.
Ví dụ: I can't find my locker key; I think I left it in my other bag.
Ghi chú: Specifically denotes the key needed to unlock a locker with a key-operated lock, distinguishing it from other types of locks or access methods.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Locker
Locker
Informal term for a storage compartment usually found in schools or gyms for storing personal items.
Ví dụ: Let's meet at my locker after class.
Ghi chú:
Lockerbie
A humorous and informal way to refer to a locker, often used to add a playful or affectionate touch to the word.
Ví dụ: I left my book in lockerbie. Can you grab it for me?
Ghi chú: Derived from the original word 'locker', but used in a more jovial or endearing context.
Lockerific
A blend of 'locker' and 'terrific', used to express enthusiasm or approval for something related to a locker.
Ví dụ: That new locker combination is lockerific!
Ghi chú: Combines the idea of a locker with a positive connotation, emphasizing something as great or exciting.
Lockernicious
A playful blend of 'locker' and 'delicious', implying that the locker is appealing or aesthetically pleasing.
Ví dụ: I've organized my locker to be lockernicious.
Ghi chú: Infuses a sense of enjoyment or attractiveness into the concept of a locker.
Locker - Ví dụ
The locker room was crowded after the game.
Szatnia była zatłoczona po meczu.
She put her bag in the locker at the gym.
Włożyła swoją torbę do szafki na siłowni.
He forgot the combination to his locker.
Zapomniał kodu do swojej szafki.
Ngữ pháp của Locker
Locker - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: locker
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lockers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): locker
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
locker chứa 2 âm tiết: lock • er
Phiên âm ngữ âm: ˈlä-kər
lock er , ˈlä kər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Locker - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
locker: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.