Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Love
ləv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
miłość, kochać, zakochanie, miłować, uwielbiać
Ý nghĩa của Love bằng tiếng Ba Lan
miłość
Ví dụ:
She has a deep love for her family.
Ona ma głęboką miłość do swojej rodziny.
Love is the most powerful emotion.
Miłość to najsilniejsza emocja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in romantic, familial, or deep emotional contexts.
Ghi chú: Miłość refers to a strong feeling of affection and attachment, often in a romantic or familial context.
kochać
Ví dụ:
I love pizza.
Kocham pizzę.
They love each other.
Oni się kochają.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express affection for people, animals, or things.
Ghi chú: Kochać is the verb form of 'to love' and can be used in a variety of casual contexts.
zakochanie
Ví dụ:
He is in love with her.
On jest w zakochaniu z nią.
Young love can be very intense.
Młoda miłość może być bardzo intensywna.
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically refers to the feelings one has when they are infatuated with someone.
Ghi chú: Zakochanie specifically denotes the state of being in love, often associated with the early stages of romantic relationships.
miłować
Ví dụ:
They love their country.
Oni miłują swoją ojczyznę.
To love your neighbor is a virtue.
Miłować swego bliźniego to cnota.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a more philosophical or spiritual context, often associated with moral teachings.
Ghi chú: Miłować is a more formal or literary term for 'to love', often used in religious or profound contexts.
uwielbiać
Ví dụ:
I adore chocolate.
Uwielbiam czekoladę.
She adores her children.
Ona uwielbia swoje dzieci.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expresses a strong liking or fondness for things or people.
Ghi chú: Uwielbiać conveys a sense of adoration or great affection, often used in everyday conversations.
Từ đồng nghĩa của Love
adore
To adore someone or something means to have a deep love and admiration for them.
Ví dụ: She adores her new puppy.
Ghi chú: Adore is often used to express a strong feeling of love or admiration, especially towards someone or something.
cherish
To cherish means to hold dear, to treasure, or to care for deeply.
Ví dụ: I cherish the memories we made together.
Ghi chú: Cherish implies a sense of value and importance placed on something or someone, often associated with sentimental feelings.
affection
Affection refers to a tender feeling of fondness, care, or love towards someone.
Ví dụ: She shows her affection for her children by hugging them.
Ghi chú: Affection can be a more general term for expressing care and fondness, not always as intense as the word 'love.'
devotion
Devotion conveys a strong commitment, dedication, or loyalty to someone or something.
Ví dụ: His devotion to his family is unwavering.
Ghi chú: Devotion often implies a deep sense of dedication and loyalty, going beyond just feelings of love.
admire
To admire means to regard with respect, approval, or warm approval.
Ví dụ: I admire her strength and resilience.
Ghi chú: Admire focuses more on respect and approval rather than intense emotional attachment, as seen in the word 'love.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Love
Head over heels
To be completely in love with someone.
Ví dụ: She's head over heels in love with him.
Ghi chú: This phrase emphasizes intense feelings of love.
Love at first sight
To fall in love immediately upon meeting someone for the first time.
Ví dụ: They knew it was love at first sight when they met.
Ghi chú: Unlike 'love,' this phrase specifically refers to instant attraction.
Falling in love
To gradually develop strong feelings of love for someone.
Ví dụ: They are falling in love more and more each day.
Ghi chú: This phrase describes the process of developing romantic feelings.
Labor of love
Work done for the sake of love and not for personal gain.
Ví dụ: Building this house has been a labor of love for them.
Ghi chú: This phrase indicates that the work is motivated by love rather than obligation.
Love triangle
A situation involving three people who are all romantically connected in some way.
Ví dụ: The movie is about a complicated love triangle between three friends.
Ghi chú: This phrase denotes a complex romantic relationship involving multiple individuals.
Puppy love
Infatuation or young love, typically experienced in adolescence.
Ví dụ: Their relationship started as innocent puppy love in high school.
Ghi chú: This phrase often refers to young, innocent, and sometimes fleeting feelings of love.
Love conquers all
Love has the power to overcome any difficulties or challenges.
Ví dụ: They believe that love conquers all obstacles.
Ghi chú: This phrase highlights the strength and resilience of love in overcoming adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Love
Crushing on someone
To have a romantic interest in someone, usually at the early stages of attraction.
Ví dụ: I've been crushing on Alex for months now.
Ghi chú: This term implies a one-sided attraction or infatuation rather than mutual feelings of love.
Smitten
To be strongly attracted to someone or deeply in love with them.
Ví dụ: She was absolutely smitten with him from the moment they met.
Ghi chú: This term often conveys a sense of being completely captivated or enchanted by someone.
Bae
A term of endearment for one's romantic partner or someone special to them.
Ví dụ: I can't wait to see my bae this weekend!
Ghi chú: This term is commonly used as a replacement for 'babe' or 'baby,' often in a more casual or affectionate manner.
Heartthrob
Someone who is exceptionally attractive and causes others to feel strong emotions of love or admiration.
Ví dụ: He's the ultimate heartthrob of the school, every girl swoons over him.
Ghi chú: While 'heartthrob' is more about physical attraction, it can also imply an intense crush or idolization.
Falling head over heels
To fall deeply in love with someone or to become completely infatuated with them.
Ví dụ: I'm falling head over heels for her and I can't get her out of my mind.
Ghi chú: Similar to 'falling in love,' but emphasizes a sense of extreme or overwhelming affection and infatuation.
Crazy about
To have a strong liking or affection for something or someone.
Ví dụ: I'm crazy about chocolate, I can't get enough of it!
Ghi chú: While it can indicate intense feelings, it is often used more casually and can refer to things other than romantic love.
Have a soft spot for
To have a particular weakness or affection for someone or something.
Ví dụ: I have a soft spot for stray animals, I just can't resist helping them.
Ghi chú: It suggests a tender or sentimental feeling rather than a deep romantic connection.
Love - Ví dụ
I love you.
Kocham cię.
She is in love with him.
Ona jest zakochana w nim.
He shows his love through small gestures.
On okazuje swoją miłość przez małe gesty.
Ngữ pháp của Love
Love - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: love
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): loves, love
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): love
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): loved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): loving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): love
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): love
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
love chứa 1 âm tiết: love
Phiên âm ngữ âm: ˈləv
love , ˈləv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Love - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
love: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.