Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Moment

ˈmoʊmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

moment, chwila, moment (fizyczny), okazja, czas

Ý nghĩa của Moment bằng tiếng Ba Lan

moment

Ví dụ:
Wait a moment, please.
Proszę czekać chwilę.
This is a perfect moment to take a photo.
To idealny moment, aby zrobić zdjęcie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, casual settings.
Ghi chú: This is the most common translation, referring to a brief period of time.

chwila

Ví dụ:
Can you give me a moment?
Czy możesz dać mi chwilę?
Just a moment, I will be right back.
Tylko chwila, zaraz wracam.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations when asking for a short period of time.
Ghi chú: Often interchangeable with 'moment' but can imply a slightly longer duration.

moment (fizyczny)

Ví dụ:
The moment of inertia is crucial in physics.
Moment bezwładności jest kluczowy w fizyce.
This lever creates a moment that balances the force.
Ten dźwignia tworzy moment, który równoważy siłę.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific or technical discussions, particularly in physics or engineering.
Ghi chú: Refers to the physical concept of moment, such as torque or moment of force.

okazja

Ví dụ:
This is a moment of great opportunity.
To jest moment wielkiej okazji.
We must seize the moment.
Musimy wykorzystać tę okazję.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in motivational or inspirational contexts.
Ghi chú: Refers to a significant opportunity or occasion that should be taken advantage of.

czas

Ví dụ:
At this moment, I am very busy.
W tym czasie jestem bardzo zajęty.
He arrived at the moment when the meeting started.
Przybył w czasie, gdy spotkanie się zaczęło.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts to denote a specific point in time.
Ghi chú: This meaning is broader and can refer to time in a more general sense.

Từ đồng nghĩa của Moment

instant

An instant refers to a very short period of time, emphasizing immediacy or quickness.
Ví dụ: I'll be back in an instant.
Ghi chú: While both 'moment' and 'instant' refer to a brief period of time, 'instant' specifically highlights the quickness or immediacy of the timeframe.

second

A second is a unit of time equal to 1/60th of a minute, often used informally to mean a very short time period.
Ví dụ: Wait a second, I need to grab my keys.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which is more general, 'second' is a specific unit of time and can imply a slightly longer duration.

instance

An instance refers to a specific occurrence or example of something, often used in a broader context.
Ví dụ: There was a particular instance when he showed great courage.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which can be more abstract, 'instance' typically refers to a specific occurrence or example.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Moment

In a moment

This phrase means a short period of time, implying that something will happen soon or shortly.
Ví dụ: I'll be with you in a moment, just finishing up this task.
Ghi chú: It emphasizes immediacy or a shorter duration compared to just 'moment.'

At the moment

This phrase refers to the current time or the present moment.
Ví dụ: At the moment, I don't have the information you're looking for.
Ghi chú: It specifies a particular point in time, adding a sense of current relevance.

Wait a moment

Asking someone to pause briefly, usually for a short period of time.
Ví dụ: Could you wait a moment while I grab my coat?
Ghi chú: It is a polite way to ask for a brief pause or delay.

Moments of truth

Critical moments or instances when a decision or action determines the outcome.
Ví dụ: The interview was full of moments of truth where the candidate had to be honest.
Ghi chú: It refers to significant points in a process or event that can impact the final result.

Any moment now

Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The bus should be arriving any moment now.
Ghi chú: It conveys a sense of anticipation or readiness for an imminent event.

In the heat of the moment

During a period of strong emotion or excitement when actions or words may be impulsive.
Ví dụ: I said some things I didn't mean in the heat of the moment.
Ghi chú: It highlights acting impulsively or irrationally due to intense emotions.

A moment's notice

Being prepared to act or respond immediately when required.
Ví dụ: I can be ready to leave at a moment's notice if needed.
Ghi chú: It emphasizes being ready to act without delay or advance warning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Moment

Give me a sec

This slang term is a shortened form of 'Give me a second'. It is commonly used to ask for a short amount of time or a moment to complete a task or find something.
Ví dụ: Can you give me a sec to find my keys?
Ghi chú: The term 'sec' is informal and conversational, while 'second' is more formal and precise.

Hold on a sec

Similar to 'Give me a sec', 'Hold on a sec' is used to ask someone to wait for a short moment. It implies a brief pause or delay in an activity.
Ví dụ: Hold on a sec, I need to grab my jacket.
Ghi chú: The term 'sec' in this context is used to indicate a very short period of time, whereas 'hold on' alone may not specify the duration.

One sec

A casual and shortened way of saying 'One second'. It is used to indicate a brief pause or delay in a conversation or activity.
Ví dụ: Just one sec, I'll be right back.
Ghi chú: The slang term 'sec' is more informal and implies a quicker timeframe compared to the word 'second'.

Hang on a min

'Hang on a min' is a colloquial way of asking someone to wait for a short moment. It is commonly used in informal conversations to request a brief pause.
Ví dụ: Hang on a min, I'm trying to remember his name.
Ghi chú: The informal use of 'min' for 'minute' and the casual tone differentiate this slang term from the formal term 'minute'.

Give me a tick

A slang term for 'Give me a moment'. 'Tick' is used informally to refer to a short period of time or a moment to complete a task.
Ví dụ: Give me a tick to finish this email.
Ghi chú: The slang term 'tick' is more colloquial and conversational compared to the formal term 'moment'.

In a jiffy

An informal expression meaning 'in a short amount of time' or 'quickly'. It suggests a brief and immediate return or action.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy, just need to grab my bag.
Ghi chú: The slang term 'jiffy' is more casual and implies a quicker timeframe compared to the word 'moment'.

Hold your horses

Used informally to tell someone to wait or be patient. It suggests taking a moment to be calm and not rush into something.
Ví dụ: Hold your horses, I'm almost done with my call.
Ghi chú: The slang term 'hold your horses' is figurative and emphasizes patience rather than a literal moment in time.

Moment - Ví dụ

This is a crucial moment in our history.
To jest kluczowy moment w naszej historii.
I need a moment to think about it.
Potrzebuję momentu, aby o tym pomyśleć.
The momentum of the project slowed down.
Rozwój projektu zwolnił.

Ngữ pháp của Moment

Moment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: moment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moments, moment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): moment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
moment chứa 2 âm tiết: mo • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmō-mənt
mo ment , ˈmō mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Moment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
moment: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.