Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Mother
ˈməðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
matka, mama, matka chrzestna, mama natura, matka wszystkich problemów
Ý nghĩa của Mother bằng tiếng Ba Lan
matka
Ví dụ:
My mother is a teacher.
Moja matka jest nauczycielką.
She loves her mother very much.
Ona bardzo kocha swoją matkę.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation and formal contexts when referring to one's female parent.
Ghi chú: This is the most common translation of 'mother' in Polish. It can be used in both formal and informal settings.
mama
Ví dụ:
I will ask my mom for help.
Poproszę mamę o pomoc.
Mama, can you come here?
Mamo, możesz tu przyjść?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual or affectionate contexts, often by children or among family.
Ghi chú: This is a more affectionate and informal way to refer to one's mother, similar to 'mom' or 'mum' in English.
matka chrzestna
Ví dụ:
She is my godmother.
Ona jest moją matką chrzestną.
His godmother took care of him.
Jego matka chrzestna się nim opiekowała.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a godmother in a religious or cultural context.
Ghi chú: This term specifically refers to a godmother, which is a significant role in many cultures, including Polish.
mama natura
Ví dụ:
Mother Nature is essential for our ecosystem.
Mama Natura jest niezbędna dla naszego ekosystemu.
We must protect Mother Nature.
Musimy chronić Mamę Naturę.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about nature, the environment, and ecological issues.
Ghi chú: This phrase is used to personify nature and is often used in environmental discussions.
matka wszystkich problemów
Ví dụ:
Lack of communication is the mother of all problems.
Brak komunikacji jest matką wszystkich problemów.
Fear is the mother of all failures.
Strach jest matką wszystkich porażek.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in idiomatic expressions to emphasize the root cause of various issues.
Ghi chú: This expression highlights the idea that one problem can lead to many others, similar to the English version.
Từ đồng nghĩa của Mother
mom
Mom is an informal term for mother, commonly used in American English.
Ví dụ: My mom cooks delicious meals for us every day.
Ghi chú: Mom is more casual and intimate compared to mother.
mum
Mum is a British English term for mother, similar to 'mom' in American English.
Ví dụ: I called my mum to wish her a happy birthday.
Ghi chú: Mum is the British variant of 'mom' and is commonly used in the UK and other Commonwealth countries.
mama
Mama is an affectionate and informal term for mother, often used by young children.
Ví dụ: The baby reached out to its mama for comfort.
Ghi chú: Mama is a more endearing term for mother, often associated with childhood or closeness.
ma
Ma is a shortened and informal version of 'mama' or 'mum', used in various English-speaking regions.
Ví dụ: Ma always knows how to make everything better.
Ghi chú: Ma is a more colloquial and shortened form of mother, commonly used in informal settings.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mother
like mother, like daughter
This phrase means that a daughter tends to have similar qualities or characteristics as her mother.
Ví dụ: She's always helping others, just like her mother. Like mother, like daughter.
Ghi chú: The phrase focuses on similarities in behavior or traits between a mother and daughter, rather than just the relationship itself.
a mother's love knows no bounds
This phrase emphasizes the limitless and unconditional love that a mother has for her children.
Ví dụ: Even in difficult times, her mother's love for her children knows no bounds.
Ghi chú: It highlights the depth and strength of a mother's love beyond what is typically expected.
mother hen
A 'mother hen' is someone, usually a woman, who is overly protective and caring towards others.
Ví dụ: She's always fussing over us, acting like a mother hen.
Ghi chú: It refers to a person's behavior of being overly protective, similar to how a mother hen cares for her chicks.
a face only a mother could love
This phrase humorously suggests that someone is not considered attractive by conventional standards.
Ví dụ: He's not conventionally attractive, some might say he has a face only a mother could love.
Ghi chú: It humorously implies that only a mother, with unconditional love, could find beauty in something that others may not.
to be a mother's boy / mama's boy
A 'mother's boy' or 'mama's boy' is a term used for a man who is overly attached to his mother and seeks her approval.
Ví dụ: He's such a mama's boy, always calling her for advice.
Ghi chú: It describes a person, usually a man, who is excessively reliant on his mother for emotional support or decision-making.
mother of all
The 'mother of all' is used to emphasize the extreme or ultimate nature of something.
Ví dụ: That storm was the mother of all storms, causing widespread damage.
Ghi chú: It conveys a sense of magnitude or intensity, suggesting that something is the biggest or most significant of its kind.
to have a face like a wet weekend
This phrase describes someone's facial expression as looking unhappy, miserable, or depressed.
Ví dụ: She walked in with a face like a wet weekend. Her expression was gloomy and sad.
Ghi chú: It uses a simile to compare someone's expression to a wet weekend, implying dreariness and lack of sunshine.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mother
matriarch
A term for a female head of a family or group, often associated with strength and leadership.
Ví dụ: She's the matriarch of the family, always keeping everyone in line.
Ghi chú: Implies a position of authority and respect within a family or community.
mommy dearest
A term used sarcastically to refer to a mother who is strict or demanding.
Ví dụ: She can be quite the mommy dearest when you don't follow her rules.
Ghi chú: Carries a negative or critical connotation towards the mother's behavior.
motherhood
Refers to the state or experience of being a mother.
Ví dụ: Welcome to the joys and challenges of motherhood.
Ghi chú: Broadly encompasses the roles, responsibilities, and emotions associated with being a mother.
Mother - Ví dụ
My mother is the most important person in my life.
Moja matka jest najważniejszą osobą w moim życiu.
She became a mother for the first time at the age of 25.
Została matką po raz pierwszy w wieku 25 lat.
His mother-in-law is coming to visit them next week.
Jej teściowa przyjeżdża w odwiedziny do nich w przyszłym tygodniu.
Ngữ pháp của Mother
Mother - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mother
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mothers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mother
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mothered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mothering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mothers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mother
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mother
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mother chứa 2 âm tiết: moth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-t͟hər
moth er , ˈmə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mother - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mother: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.