Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Mum

məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mama, matka, mama (slang), mum (in the context of silence)

Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Ba Lan

mama

Ví dụ:
I love my mum very much.
Bardzo kocham moją mamę.
Mum is cooking dinner tonight.
Mama gotuje dzisiaj obiad.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when addressing or referring to one's mother.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'mum' and is used in everyday conversation.

matka

Ví dụ:
My mum is a great teacher.
Moja matka jest świetną nauczycielką.
She raised three children as a single mum.
Wychowała troje dzieci jako samotna matka.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts or written language.
Ghi chú: While 'mama' is more colloquial, 'matka' is used in official documents or discussions.

mama (slang)

Ví dụ:
Hey, mum, can I borrow the car?
Hej, mamo, czy mogę pożyczyć samochód?
Mum, I'm home!
Mamo, jestem w domu!
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, especially among younger people.
Ghi chú: Sometimes used affectionately or playfully, especially by children or teenagers.

mum (in the context of silence)

Ví dụ:
He didn’t say a mum word about the issue.
Nie powiedział ani słowa na ten temat.
She kept mum about her plans.
Zachowała milczenie na temat swoich planów.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that someone is being silent or not sharing information.
Ghi chú: This usage is less common in Polish and may be translated more literally as 'milczeć' or 'nie mówić'.

Từ đồng nghĩa của Mum

silent

Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.

quiet

Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.

hush

Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum

mum's the word

This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.

keep mum

This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum

mum

Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.

mum's the term

A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.

Mum - Ví dụ

My mum is the best cook in the world.
Moja mama jest najlepszą kucharką na świecie.
I miss my mum so much.
Bardzo tęsknię za moją mamą.
Mum, can you help me with my homework?
Mamo, czy możesz mi pomóc z zadaniem domowym?

Ngữ pháp của Mum

Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.