Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Per

pər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

na, według, na osobę, za pośrednictwem, z

Ý nghĩa của Per bằng tiếng Ba Lan

na

Ví dụ:
The price is $10 per item.
Cena wynosi 10 dolarów na przedmiot.
We need to complete this task per our agreement.
Musimy zakończyć to zadanie zgodnie z naszą umową.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving rates, prices, or agreements.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'per', often indicating a division or rate.

według

Ví dụ:
Per the instructions, we should start at 9 AM.
Według instrukcji powinniśmy zacząć o 9 rano.
Per your request, I have sent the documents.
Według twojej prośby wysłałem dokumenty.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal, business, or official communications.
Ghi chú: This usage implies compliance or reference to a source.

na osobę

Ví dụ:
The fee is $50 per person.
Opłata wynosi 50 dolarów na osobę.
Dinner costs $30 per guest.
Kolacja kosztuje 30 dolarów na gościa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about costs, fees, or distributions among individuals.
Ghi chú: This meaning emphasizes the individual aspect of a total amount.

za pośrednictwem

Ví dụ:
You can reach me per email.
Możesz się ze mną skontaktować za pośrednictwem e-maila.
Please send the report per fax.
Proszę wysłać raport za pośrednictwem faksu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in communication to denote the means of contact or method.
Ghi chú: This usage often relates to communication channels.

z

Ví dụ:
The team won per their strategy.
Zespół wygrał zgodnie z ich strategią.
Per her advice, I applied for the job.
Z jej radą, ubiegałem się o pracę.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate following guidance or instruction.
Ghi chú: This meaning conveys adherence to someone else's direction.

Từ đồng nghĩa của Per

apiece

Indicating a specific amount for each individual item or person.
Ví dụ: The tickets cost $10 apiece.
Ghi chú: Similar to 'per' in specifying a quantity for each unit.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Per

per se

Means 'by or in itself; intrinsically.' Used to emphasize that something is considered alone, without any context.
Ví dụ: I don't have a problem with the idea per se, but the execution needs improvement.
Ghi chú: It differs from 'per' as it emphasizes the inherent nature of something rather than a rate or division.

per annum

Means 'each year' or 'annually.' Commonly used in financial contexts to indicate a rate over a year.
Ví dụ: The interest rate on the loan is 5% per annum.
Ghi chú: It specifies the frequency of an event or rate over a year, rather than a general division or ratio.

per capita

Means 'for each person' or 'per person.' Used to describe averages or rates based on individual members of a population.
Ví dụ: The country's GDP per capita is one of the highest in the region.
Ghi chú: It focuses on the distribution or allocation of something to each individual, rather than a collective total.

per diem

Means 'each day' or 'daily.' Refers to a daily allowance or rate, especially for expenses incurred during travel.
Ví dụ: Employees on business trips are provided with a per diem allowance for meals and incidental expenses.
Ghi chú: It emphasizes the daily nature of an allowance or rate, distinct from a fixed or overall amount.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Per

Perk

A benefit or advantage that comes with a job or situation.
Ví dụ: One of the perks of this job is free coffee.
Ghi chú: While 'perk' is informal and derived from 'perquisite', it specifically refers to a bonus or advantage.

Perk up

To become more lively, cheerful, or energetic.
Ví dụ: I always perk up after a good night's sleep.
Ghi chú: This slang term uses 'perk' in a figurative sense to describe a change in mood or energy level.

Perp

Short for 'perpetrator', the person who commits a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The police caught the perpetrator of the crime.
Ghi chú: This slang term is an abbreviation for the original word 'perpetrator'.

Perp walk

The act of parading an arrested suspect in public, usually for media coverage.
Ví dụ: The suspect was subjected to a humiliating perp walk in front of the media.
Ghi chú: This expression is a colloquial use of 'perp' combined with 'walk' to describe a specific action.

Perky

Energetic, cheerful, or lively in a noticeable way.
Ví dụ: She always has a perky attitude no matter what.
Ghi chú: Derived from 'perk', 'perky' describes a person's demeanor or behavior.

Perps

Plural form of 'perpetrators', referring to multiple people who have committed a crime.
Ví dụ: The cops are on the lookout for the perps involved in the robbery.
Ghi chú: This slang term is the informal, shortened version of 'perpetrators', used in a more casual context.

Percolate

To spread slowly or gradually, often referring to thoughts, ideas, or information.
Ví dụ: Ideas often percolate in my mind before I make a decision.
Ghi chú: This slang term uses 'per' in the sense of moving through, developing, or filtering, rather than a strict per-unit measurement.

Per - Ví dụ

English: I'll be there in five minutes per your request.
Polski: Będę tam za pięć minut zgodnie z twoją prośbą.
English: The meeting will start at 2 o'clock per the schedule.
Polski: Spotkanie rozpocznie się o 14:00 zgodnie z harmonogramem.
English: She waited for him for hours per his promise.
Polski: Czekała na niego przez godziny zgodnie z jego obietnicą.

Ngữ pháp của Per

Per - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: per
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
per chứa 1 âm tiết: per
Phiên âm ngữ âm: ˈpər
per , ˈpər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Per - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
per: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.