Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Scare
skɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
strach, przestraszyć, zdumieć, strach (w kontekście przestrogi)
Ý nghĩa của Scare bằng tiếng Ba Lan
strach
Ví dụ:
The scare from the horror movie kept me up all night.
Strach po filmie grozy nie pozwolił mi zasnąć całą noc.
She was filled with scare when she heard the loud noise.
Zalał ją strach, gdy usłyszała głośny hałas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a feeling of fear or fright, often in everyday situations.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both casual conversation and storytelling.
przestraszyć
Ví dụ:
The sudden thunder scared him.
Nagłe grzmoty przestraszyły go.
Don't scare the children with ghost stories.
Nie przestraszaj dzieci historiami o duchach.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the action of frightening someone or something.
Ghi chú: This verb is often used in a context where one person or thing causes fear in another.
zdumieć
Ví dụ:
The news of the accident really scared me.
Wiadomość o wypadku naprawdę mnie zdumiała.
Her sudden change in behavior scared us all.
Jej nagła zmiana zachowania zdumiała nas wszystkich.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a sense of astonishment or shock rather than fear.
Ghi chú: This usage is less common but can be seen in more literary or dramatic contexts.
strach (w kontekście przestrogi)
Ví dụ:
They use scare tactics to influence voters.
Używają taktyki strachu, aby wpłynąć na wyborców.
The scare about the virus led to panic buying.
Strach dotyczący wirusa doprowadził do paniki zakupowej.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to fear used as a strategy to manipulate or control behavior.
Ghi chú: This meaning is often used in political or marketing contexts.
Từ đồng nghĩa của Scare
frighten
To make someone feel afraid or anxious.
Ví dụ: The sudden loud noise frightened the children.
Ghi chú: Frighten is often used in situations where a sudden or unexpected event causes fear.
terrify
To cause extreme fear or terror.
Ví dụ: The horror movie terrified the audience.
Ghi chú: Terrify implies a more intense and prolonged fear compared to scare.
alarm
To cause someone to feel frightened or worried.
Ví dụ: The sound of the alarm alarmed the residents.
Ghi chú: Alarm can imply a sense of urgency or danger that scare may not always convey.
startle
To cause someone to feel sudden shock or surprise.
Ví dụ: The unexpected noise startled the cat.
Ghi chú: Startle often refers to a brief, sudden reaction to something unexpected.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scare
Scared stiff
To be extremely frightened or terrified.
Ví dụ: When the loud noise startled her, she was scared stiff and couldn't move.
Ghi chú: This phrase emphasizes being so scared that one becomes stiff and unable to move.
Scare someone to death
To frighten someone severely or to cause extreme fear.
Ví dụ: The horror movie scared me to death, and I couldn't sleep that night.
Ghi chú: This idiom implies a heightened level of fear that can be figuratively equated to death.
Scare the living daylights out of someone
To frighten someone very much.
Ví dụ: The sudden thunderstorm scared the living daylights out of the children playing outside.
Ghi chú: This phrase is an intensifier that emphasizes extreme fright, as if the fear removes the 'living daylights' from a person.
Scare the pants off someone
To frighten someone greatly.
Ví dụ: The haunted house tour scared the pants off me; I was shaking the whole time.
Ghi chú: This expression is a humorous way of saying someone was very scared, with the exaggeration of losing one's pants due to fear.
Scare up
To find, gather, or obtain something, usually with some difficulty or effort.
Ví dụ: We need to scare up some extra chairs for the party tonight.
Ghi chú: This phrase shifts the focus from causing fear to finding or obtaining something, though it may involve some effort.
Scare off
To cause someone or something to go away by frightening them.
Ví dụ: The barking dog scared off the burglars before they could enter the house.
Ghi chú: This phrase implies using fear or intimidation as a means to make someone or something leave.
Scare the wits out of someone
To frighten someone severely or terrify them.
Ví dụ: The sudden appearance of the ghost scared the wits out of the guests at the old mansion.
Ghi chú: This idiom emphasizes causing extreme fear to the point of affecting someone's wits or mental faculties.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scare
Scare the daylights out of someone
To frighten someone severely or greatly
Ví dụ: The horror movie scared the daylights out of me!
Ghi chú: A more intense version of just scaring someone
Scare the bejesus out of someone
To frighten someone intensely
Ví dụ: I didn't expect the prank to scare the bejesus out of you!
Ghi chú: Emphasizes the surprising or unexpected nature of the scare
Scare the living hell out of someone
To terrify someone greatly
Ví dụ: The loud noise scared the living hell out of the cat.
Ghi chú: Emphasizes the extreme impact of the scare
Scare the crap out of someone
To frighten someone significantly
Ví dụ: The sudden thunderstorm scared the crap out of the kids.
Ghi chú: Expresses a strong scare effect casually
Scare the bejeezus out of someone
To frighten someone severely or greatly
Ví dụ: The prank really scared the bejeezus out of her!
Ghi chú: Conveys a strong scare impact in a slightly humorous way
Scare - Ví dụ
Scaring people is not a nice thing to do.
Straszenie ludzi to nie jest miła rzecz.
The horror movie scared me so much that I couldn't sleep.
Film grozy tak mnie przestraszył, że nie mogłem spać.
The loud noise scared the cat and it ran away.
Głośny hałas przestraszył kota i uciekł.
Ngữ pháp của Scare
Scare - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: scare
Chia động từ
Tính từ (Adjective): scare
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): scares
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): scare
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): scared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): scaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): scares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): scare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): scare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scare chứa 1 âm tiết: scare
Phiên âm ngữ âm: ˈsker
scare , ˈsker (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Scare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scare: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.