Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan

Someone

ˈsəmˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ktoś, ktoś inny, czyjś, ktoś z nas

Ý nghĩa của Someone bằng tiếng Ba Lan

ktoś

Ví dụ:
Someone left their umbrella here.
Ktoś zostawił tutaj swoją parasolkę.
I think someone is at the door.
Myślę, że ktoś stoi przy drzwiach.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to an unspecified person.
Ghi chú: The word 'ktoś' is commonly used to address someone in a vague or general way.

ktoś inny

Ví dụ:
Someone else can help you with that.
Ktoś inny może ci w tym pomóc.
I’d prefer to talk to someone else.
Wolałbym porozmawiać z kimś innym.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to another unspecified person apart from the one already mentioned.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the person referred to is not the one already being discussed.

czyjś

Ví dụ:
Someone's dog is barking outside.
Czyjś pies szczeka na zewnątrz.
Someone's phone is ringing.
Czyjś telefon dzwoni.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when speaking about possession related to an unspecified person.
Ghi chú: This form shows that the object belongs to an unspecified person.

ktoś z nas

Ví dụ:
Someone among us has the answer.
Ktoś z nas zna odpowiedź.
I believe someone from our team will win.
Wierzę, że ktoś z naszej drużyny wygra.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a group context to refer to an unspecified member of that group.
Ghi chú: This expression is useful when discussing a group where you want to include all members.

Từ đồng nghĩa của Someone

individual

Individual refers to a single person, emphasizing their distinctiveness or separateness.
Ví dụ: Each individual must complete the form separately.
Ghi chú: Individual is more formal and can imply a sense of uniqueness or specific identity.

person

Person is a general term for a human being, often used in informal contexts.
Ví dụ: Can you please ask that person to move their car?
Ghi chú: Person is a broader term that can refer to any human being, while someone may imply a specific but unidentified person.

one

One is a formal and impersonal way to refer to a person in general.
Ví dụ: One should always strive to do their best.
Ghi chú: One is more impersonal and can be used to give general advice or make general statements.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Someone

somebody

Somebody is a synonym for someone and is used to refer to a person without specifying their identity.
Ví dụ: Somebody left their keys on the table.
Ghi chú: Somebody is a more formal or polite way of saying someone.

anyone

Anyone refers to any person, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Is anyone going to the party tonight?
Ghi chú: Anyone is more inclusive and general than someone, as it implies any person can fit the description.

a person

A person is a neutral way to refer to an individual without specifying who they are.
Ví dụ: A person called about the job opening.
Ghi chú: A person is more formal and impersonal compared to someone, as it focuses on the individual's generic identity.

somebody else

Somebody else refers to another person, not the one previously mentioned.
Ví dụ: I think somebody else took my umbrella by mistake.
Ghi chú: Somebody else emphasizes the replacement or alternative nature of the person compared to the initial someone.

whoever

Whoever is used to refer to any person who may perform a specified action.
Ví dụ: Whoever finds the wallet should return it to the lost and found.
Ghi chú: Whoever emphasizes the unknown or unspecified identity of the person who will perform the action.

people

People is a collective term for individuals in general.
Ví dụ: Some people prefer tea over coffee.
Ghi chú: People is a plural form that refers to a group of individuals, whereas someone is singular and refers to a single individual.

anybody

Anybody refers to any person, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Does anybody know the answer to this question?
Ghi chú: Anybody is more general and open-ended compared to someone, as it implies any person can provide the needed information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Someone

some dude

Casual way to refer to an unspecified male person.
Ví dụ: Some dude came up and asked for directions.
Ghi chú: Adds informality and a sense of familiarity compared to 'someone'.

random person

Referring to an unknown or unfamiliar individual.
Ví dụ: I shared a taxi with a random person last night.
Ghi chú: Emphasizes the lack of pre-existing connection compared to 'someone'.

stranger

Refers to someone unknown or not previously met.
Ví dụ: A stranger helped me find my way to the bus stop.
Ghi chú: Carries a connotation of unfamiliarity or potential wariness compared to 'someone'.

mystery person

Indicates an unknown person whose identity is concealed or puzzling.
Ví dụ: A mystery person left a gift on my doorstep.
Ghi chú: Implies an element of intrigue or curiosity that 'someone' does not convey.

nameless individual

Highlights a person whose name is unknown or withheld.
Ví dụ: A nameless individual called asking for directions.
Ghi chú: Focuses on the lack of identification or anonymity compared to 'someone'.

faceless stranger

Emphasizes a stranger's anonymity or lack of a discernible identity.
Ví dụ: I tripped over a package left by a faceless stranger.
Ghi chú: Suggests a lack of personal connection or recognizable features compared to 'someone'.

Someone - Ví dụ

Someone left their umbrella in the office.
Ktoś zostawił swoją parasolkę w biurze.
Can someone help me carry these boxes?
Czy ktoś może mi pomóc przenieść te pudełka?
I saw someone walking their dog in the park.
Widziałem kogoś spacerującego ze swoim psem w parku.

Ngữ pháp của Someone

Someone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: someone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
someone chứa 2 âm tiết: some • one
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm-(ˌ)wən
some one , ˈsəm (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Someone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
someone: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.