Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Thank
θæŋk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dziękować, podziękować, dzięki, wyrazić wdzięczność
Ý nghĩa của Thank bằng tiếng Ba Lan
dziękować
Ví dụ:
I want to thank you for your help.
Chcę ci podziękować za pomoc.
Thank you for the wonderful gift!
Dziękuję za wspaniały prezent!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing gratitude to someone for their assistance or kindness.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations. 'Dziękować' is the verb form, while 'dziękuję' is used as a direct expression of thanks.
podziękować
Ví dụ:
I would like to formally thank you for your support.
Chciałbym oficjalnie podziękować za wsparcie.
We should thank the volunteers for their hard work.
Powinniśmy podziękować wolontariuszom za ich ciężką pracę.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal situations, such as speeches or official letters.
Ghi chú: 'Podziękować' is often used in formal contexts and implies a more structured expression of gratitude.
dzięki
Ví dụ:
Thanks for the ride!
Dzięki za podwózkę!
Thanks for helping me out!
Dzięki za pomoc!
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used among friends or in casual situations.
Ghi chú: This is a very casual way to express thanks and is often used in spoken language.
wyrazić wdzięczność
Ví dụ:
I want to express my gratitude for your assistance.
Chcę wyrazić wdzięczność za twoją pomoc.
It's important to express gratitude to those who support us.
Ważne jest, aby wyrażać wdzięczność tym, którzy nas wspierają.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written or formal spoken contexts where a more elaborate expression of thanks is needed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing gratitude and is often used in more serious or reflective discussions.
Từ đồng nghĩa của Thank
grateful
Grateful expresses a deep sense of appreciation and thanks for something received or done.
Ví dụ: I am grateful for your help with my project.
Ghi chú: Grateful is typically used to convey a stronger sense of appreciation compared to a simple 'thank you.'
appreciative
Appreciative implies a recognition and understanding of the value or significance of something received or done.
Ví dụ: I am appreciative of the support you have shown me.
Ghi chú: Appreciative focuses more on recognizing and valuing the gesture or action rather than just expressing thanks.
obliged
Obliged conveys a sense of being indebted or grateful for a favor or kindness received.
Ví dụ: I am obliged for your timely assistance.
Ghi chú: Obliged often implies a feeling of owing a debt of gratitude or obligation to the person being thanked.
indebted
Indebted conveys a strong sense of owing gratitude or being under an obligation for something received.
Ví dụ: I am deeply indebted to you for your generosity.
Ghi chú: Indebted emphasizes a profound feeling of owing thanks or being in someone's debt.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thank
Thank you
A polite expression used to show gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thank you for helping me with my project.
Ghi chú: An extended form of 'thank' that is commonly used in various contexts.
Thanks a lot
A more emphatic way of expressing gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thanks a lot for the birthday gift; I really appreciate it.
Ghi chú: An informal and more enthusiastic way of saying 'thank you'.
Thanks so much
A warm and appreciative way of expressing gratitude.
Ví dụ: Thanks so much for coming to my graduation ceremony.
Ghi chú: Similar to 'thank you' but with added emphasis on the level of appreciation.
Appreciate it
An expression used to convey gratitude or acknowledgment for something done.
Ví dụ: I really appreciate it when you take the time to listen to me.
Ghi chú: A more formal and nuanced way of showing gratitude compared to a simple 'thank you'.
Grateful for
Expressing deep thanks or appreciation for something received or experienced.
Ví dụ: I'm so grateful for your support during this difficult time.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of gratitude and acknowledges the impact of the help or support received.
Much obliged
An old-fashioned way of expressing gratitude or indebtedness.
Ví dụ: I'm much obliged to you for lending me your notes for the exam.
Ghi chú: A formal and somewhat antiquated way of saying 'thank you' or showing appreciation.
Thankful for
Expressing gratitude for the positive things or experiences in one's life.
Ví dụ: I'm thankful for all the opportunities you've given me.
Ghi chú: Highlights a feeling of gratitude for ongoing blessings or positive aspects in one's life.
Gratitude for
A formal way of showing appreciation or thanks for something received.
Ví dụ: I wanted to express my gratitude for your hospitality during my stay.
Ghi chú: Emphasizes a deeper sense of appreciation for a specific act of kindness or generosity.
Thank one's lucky stars
To be thankful for one's good fortune or luck in a particular situation.
Ví dụ: After narrowly avoiding an accident, she thanked her lucky stars for being safe.
Ghi chú: An idiomatic expression that conveys a sense of relief or gratitude for being fortunate.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thank
Ta
Commonly used in British English, 'ta' is a shortened form of 'thanks' or 'thank you.' It's informal and friendly.
Ví dụ: Ta for helping me out with that!
Ghi chú: It's a casual and shortened version of 'thank you.'
Cheers
'Cheers' is a casual way to say 'thank you' mainly used in British English. It can also be used as a toast when drinking.
Ví dụ: Cheers for the lift!
Ghi chú: While 'cheers' can mean 'thank you,' it's also a versatile term used for expressing gratitude in various situations.
Props
Originally from hip hop culture, 'props' is short for 'proper respect' or 'recognition,' used to give someone credit or praise.
Ví dụ: Props for acing the presentation!
Ghi chú: Unlike a traditional 'thank you,' 'props' carries more of a sense of admiration and acknowledgment for someone's achievement or action.
Kudos
'Kudos' is a term borrowed from Greek meaning 'glory' or 'praise.' It's used to compliment or congratulate someone.
Ví dụ: Kudos on finishing the project ahead of schedule!
Ghi chú: While 'kudos' implies praise or recognition like a 'thank you,' it specifically focuses on acknowledging someone's achievement or effort.
Merci
French for 'thank you,' 'merci' is used in English to add an international flair or express thanks in a sophisticated way.
Ví dụ: Merci beaucoup for your help!
Ghi chú: Using 'merci' can add a touch of elegance or multicultural appreciation to your gratitude, different from the traditional 'thank you.'
Thx
'Thx' is an informal and shortened version of 'thanks.' It's commonly used in text messages or online communication.
Ví dụ: Thx for the heads up!
Ghi chú: It is a modern and casual way to express gratitude, similar to 'thanks' but with a more informal tone.
Thank - Ví dụ
Thank you for your help.
Dziękuję za twoją pomoc.
I am grateful for your kindness.
Jestem wdzięczny za twoją życzliwość.
Let me express my thanks for your hard work.
Pozwól, że wyrażę moje podziękowania za twoją ciężką pracę.
Ngữ pháp của Thank
Thank - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: thank
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thank chứa 1 âm tiết: thank
Phiên âm ngữ âm: ˈthaŋk
thank , ˈthaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thank: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.