Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Various
ˈvɛriəs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
różny, wieloraki, rozmaity, wiele
Ý nghĩa của Various bằng tiếng Ba Lan
różny
Ví dụ:
The store sells various types of fruit.
Sklep sprzedaje różne rodzaje owoców.
She has various interests, including music and painting.
Ona ma różne zainteresowania, w tym muzykę i malarstwo.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a variety of items or interests.
Ghi chú: Commonly used to indicate diversity or multiple options.
wieloraki
Ví dụ:
There are various ways to solve this problem.
Jest wiele sposobów, aby rozwiązać ten problem.
Various reasons contributed to his decision.
Wielorakie powody przyczyniły się do jego decyzji.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or professional contexts to indicate multiple factors or solutions.
Ghi chú: More formal than 'różny', and used in contexts requiring precision.
rozmaity
Ví dụ:
The conference featured various speakers from different fields.
Konferencja miała rozmaitych mówców z różnych dziedzin.
They offer various services to cater to their clients.
Oni oferują rozmaite usługi, aby zaspokoić potrzeby swoich klientów.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional settings to highlight diversity.
Ghi chú: Similar to 'różny', but can imply a broader spectrum of options.
wiele
Ví dụ:
She received various gifts for her birthday.
Ona dostała wiele prezentów na urodziny.
He has various responsibilities at work.
On ma wiele obowiązków w pracy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to refer to a large number of things.
Ghi chú: This is usually used in a more general sense and is less specific than the other meanings.
Từ đồng nghĩa của Various
different
Used to indicate a distinction or contrast between two or more things.
Ví dụ: There are different ways to approach this problem.
Ghi chú: Different emphasizes contrast or distinction, whereas various suggests a range of different things.
several
Refers to a small number of things that are more than two but not many.
Ví dụ: I have several options for you to choose from.
Ghi chú: Several implies a specific number of items, while various is more general and can indicate a larger range of things.
numerous
Indicates a large number or quantity of something.
Ví dụ: There are numerous benefits to regular exercise.
Ghi chú: Numerous emphasizes a high quantity, while various suggests a diversity of things.
diverse
Refers to a variety of different types or forms.
Ví dụ: The group is made up of people from diverse backgrounds.
Ghi chú: Diverse emphasizes a range of different types or forms, while various suggests a broader assortment of things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Various
Various ways
Refers to different methods or approaches that can be used.
Ví dụ: There are various ways to solve this problem.
Ghi chú: The phrase 'various ways' specifically highlights the existence of different options or possibilities.
Various reasons
Indicates multiple possible explanations or causes.
Ví dụ: There could be various reasons why she didn't show up.
Ghi chú: Emphasizes the presence of multiple causes or factors for a situation.
In various fields
Denotes different areas or disciplines.
Ví dụ: He has expertise in various fields such as technology and finance.
Ghi chú: Highlights the diversity of expertise across different subject areas.
Various options
Refers to a range of choices or alternatives.
Ví dụ: We have various options to choose from for our vacation destination.
Ghi chú: Emphasizes the availability of different choices or selections.
Various people
Represents a diverse group of individuals.
Ví dụ: Various people attended the conference, including experts and academics.
Ghi chú: Points out the diversity or variety among the attendees.
In various ways
Denotes different manners or methods of expressing something.
Ví dụ: She expressed her gratitude in various ways, from a thank-you note to a small gift.
Ghi chú: Shows the diversity in the ways or forms of expression.
Various sources
Refers to different origins or references.
Ví dụ: The report cited various sources to support its claims.
Ghi chú: Highlights the variety of places or references where information is obtained.
Of various kinds
Denotes different types or categories.
Ví dụ: The museum exhibits artifacts of various kinds, from ancient pottery to modern art.
Ghi chú: Emphasizes the diversity in the types or classifications of objects.
Various aspects
Refers to different facets or viewpoints.
Ví dụ: The project will be evaluated from various aspects, including cost, efficiency, and impact.
Ghi chú: Highlights the multiple dimensions or perspectives from which something is considered.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Various
All sorts of
This slang term emphasizes the variety and diversity of something.
Ví dụ: I have all sorts of books at home - mystery, romance, even some science fiction.
Ghi chú: While 'various' implies a selection from a range of options, 'all sorts of' suggests a broader and more comprehensive assortment.
Mixed bag
Refers to a combination of different types or qualities.
Ví dụ: The concert featured a mixed bag of musical genres, appealing to different tastes in the audience.
Ghi chú: Unlike 'various', 'mixed bag' conveys a sense of unpredictability or inconsistency in the assortment.
Every which way
Describes something happening in all possible directions or in a chaotic manner.
Ví dụ: The project seemed to be going every which way with no clear direction.
Ghi chú: This slang term goes beyond the idea of various to imply disorder, confusion, or lack of direction.
Assorted
Refers to a varied collection of different types of things.
Ví dụ: She brought an assorted selection of pastries to the party.
Ghi chú: Similar to 'various', 'assorted' also indicates a mix of different items, but it often implies a curated or intentionally selected assortment.
A little bit of everything
Indicates a wide variety or diverse range of items or choices.
Ví dụ: Their shop offers a little bit of everything - from vintage clothes to handmade crafts.
Ghi chú: While 'various' suggests a range of options, 'a little bit of everything' emphasizes inclusivity and diversity in a more casual manner.
Across the board
Refers to something being applied universally or affecting all parts.
Ví dụ: The company made changes across the board, affecting all departments.
Ghi chú: Unlike 'various', 'across the board' focuses on a comprehensive scope of impact or coverage.
Various - Ví dụ
Various types of flowers were blooming in the garden.
W ogrodzie kwitło wiele różnych rodzajów kwiatów.
The menu offers various options for vegetarians.
Menu oferuje różne opcje dla wegetarian.
The book contains various stories from different cultures.
Książka zawiera różne opowieści z różnych kultur.
Ngữ pháp của Various
Various - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: various
Chia động từ
Tính từ (Adjective): various
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
various chứa 3 âm tiết: var • i • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈver-ē-əs
var i ous , ˈver ē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Various - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
various: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.