Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ba Lan
Whatever
(h)wətˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cokolwiek, jakikolwiek, cokolwiek to jest, cokolwiek innego, whatever
Ý nghĩa của Whatever bằng tiếng Ba Lan
cokolwiek
Ví dụ:
You can choose whatever you like.
Możesz wybrać cokolwiek chcesz.
Do whatever you think is best.
Zrób cokolwiek uważasz za najlepsze.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express freedom of choice or options.
Ghi chú: Often used to indicate that there are no restrictions on what can be chosen.
jakikolwiek
Ví dụ:
Whatever option you pick, I will support you.
Jakikolwiek wybór zrobisz, będę cię wspierać.
I don't care whatever happens.
Nie obchodzi mnie, co się stanie.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in a more general sense to refer to any option or situation.
Ghi chú: This usage can imply indifference to the outcome.
cokolwiek to jest
Ví dụ:
Whatever that means is up to you.
Cokolwiek to znaczy, zależy od ciebie.
I don’t understand whatever you are talking about.
Nie rozumiem, cokolwiek mówisz.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to something that is not clearly defined or understood.
Ghi chú: Often conveys a sense of confusion or lack of importance regarding the subject.
cokolwiek innego
Ví dụ:
You can do whatever else you want after that.
Możesz zrobić cokolwiek innego po tym.
Whatever else you need, just let me know.
Cokolwiek innego potrzebujesz, po prostu daj mi znać.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate additional options or actions.
Ghi chú: This form emphasizes that there are further possibilities beyond the current focus.
whatever
Ví dụ:
I just don’t care, whatever.
Po prostu mnie to nie obchodzi, cokolwiek.
If you want to leave early, whatever.
Jeśli chcesz wyjść wcześniej, cokolwiek.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express indifference or resignation.
Ghi chú: This usage can sometimes come off as dismissive.
Từ đồng nghĩa của Whatever
whatever
Used to indicate a lack of preference or interest in a particular choice or situation.
Ví dụ: I don't care about whatever you decide.
Ghi chú: N/A
anything
Refers to any thing or any one thing without specifying a particular item.
Ví dụ: You can choose anything you like for dinner.
Ghi chú: Slightly broader in meaning than 'whatever.'
whichever
Indicates a choice between a limited number of options.
Ví dụ: You can pick whichever book you want to read first.
Ghi chú: Implies a selection from a specific set of choices.
no matter what
Expresses a sense of steadfastness or unconditional support regardless of circumstances.
Ví dụ: No matter what happens, I'll always be here for you.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of determination or commitment.
regardless
Means without regard or consideration for a specific factor.
Ví dụ: I'll support you regardless of your decision.
Ghi chú: Emphasizes the lack of concern for a particular condition or circumstance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whatever
Whatever floats your boat
This phrase means that you can do whatever makes you happy or suits your preferences.
Ví dụ: You can choose any movie you want to watch tonight. Whatever floats your boat.
Ghi chú: The phrase 'floats your boat' adds a sense of personal choice and individual preference compared to just saying 'whatever.'
Whatever tickles your fancy
This expression means to do whatever pleases or appeals to you.
Ví dụ: I'm fine with any restaurant for dinner. Whatever tickles your fancy.
Ghi chú: The phrase 'tickles your fancy' implies a sense of delight or enjoyment beyond a mere 'whatever.'
Whatever the case may be
This phrase is used to acknowledge that a situation may have different possibilities or outcomes.
Ví dụ: I'll be ready for the meeting, whatever the case may be.
Ghi chú: It emphasizes being prepared for any scenario, unlike a simple 'whatever' that may suggest indifference.
Whatever you say
This phrase indicates passive agreement or acceptance of someone else's opinion or decision.
Ví dụ: I don't agree with your decision, but whatever you say.
Ghi chú: It conveys a sense of submission or compliance compared to a straightforward 'whatever.'
Whatever comes to mind
This expression encourages someone to share any thoughts or ideas without restriction.
Ví dụ: Feel free to suggest any ideas, whatever comes to mind.
Ghi chú: It promotes creativity and open-mindedness beyond a general 'whatever.'
Whatever it takes
This phrase signifies a strong determination to do something, regardless of the effort required.
Ví dụ: I will finish this project, whatever it takes.
Ghi chú: It denotes a firm commitment and willingness to go to great lengths compared to a casual 'whatever.'
Whatever happens, happens
This expression conveys a sense of acceptance or resignation towards the future events that one cannot control.
Ví dụ: I'm not worried about the outcome. Whatever happens, happens.
Ghi chú: It reflects a philosophical or fatalistic attitude compared to a simple 'whatever.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whatever
Whatevs
A casual and shortened version of 'whatever'.
Ví dụ: I don't care about that, whatevs.
Ghi chú: More informal and often used in a dismissive tone.
Whateva
An even more relaxed and slangy version of 'whatever'.
Ví dụ: I'm not bothered by it, whateva.
Ghi chú: Very informal and may come across as indifferent or apathetic.
Whatev
A further shortened form of 'whatever'.
Ví dụ: You can decide, I'm good with whatev.
Ghi chú: Extremely casual and might convey a carefree attitude.
Whatevskies
An exaggerated and playful version of 'whatever'.
Ví dụ: We can go wherever you want, whatevskies.
Ghi chú: Adds a playful and light-hearted twist to the original term.
Whatevers
A pluralized slang term for 'whatever'.
Ví dụ: She can do what she likes, whatevers.
Ghi chú: Implies a nonchalant attitude towards multiple choices or options.
Whatevz
An alternate informal spelling of 'whatever'.
Ví dụ: I'm fine with that, whatevz.
Ghi chú: Introduces a trendy or internet slang style to the term.
Whatevvy
A slightly playful and informal form of 'whatever'.
Ví dụ: It's cool if you want to do that, whatevvy.
Ghi chú: Adds a touch of playfulness or whimsy to the expression.
Whatever - Ví dụ
Whatever you want to do, I support you.
Cokolwiek chcesz zrobić, wspieram cię.
I don't care about the movie, we can watch whatever.
Nie obchodzi mnie film, możemy obejrzeć cokolwiek.
Whatever happens, we'll face it together.
Cokolwiek się stanie, stawimy temu czoła razem.
Ngữ pháp của Whatever
Whatever - Đại từ (Pronoun) / Từ xác định nghi vấn (Wh-determiner)
Từ gốc: whatever
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whatever chứa 3 âm tiết: what • ev • er
Phiên âm ngữ âm: (h)wät-ˈe-vər
what ev er , (h)wät ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Whatever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whatever: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.