Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Among
əˈməŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
parmi, entre, au milieu de, par, entre
Ý nghĩa của Among bằng tiếng Bồ Đào Nha
parmi
Ví dụ:
She is among friends.
Elle est parmi des amis.
He found himself among strangers.
Il s'est retrouvé parmi des inconnus.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate being part of a group or surrounded by others.
Ghi chú: Commonly used to describe inclusion within a group.
entre
Ví dụ:
The secret is among us.
Le secret est entre nous.
She chose to stand among her peers.
Elle a choisi de se tenir entre ses pairs.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote a relationship or position within a group.
Ghi chú: Often used when referring to a smaller subset of a larger group.
au milieu de
Ví dụ:
He was sitting among the flowers.
Il était assis au milieu des fleurs.
The treasure was hidden among the rocks.
Le trésor était caché au milieu des rochers.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a central position within a physical space.
Ghi chú: This form emphasizes physical location rather than social context.
par
Ví dụ:
Among the options, this is the best.
Parmi les options, c'est la meilleure.
She is one among many leaders.
Elle est une parmi de nombreux leaders.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when comparing or selecting from a group.
Ghi chú: Indicates selection or distinction among a larger set.
entre
Ví dụ:
He is valued among his colleagues.
Il est apprécié entre ses collègues.
Among the best, she stands out.
Parmi les meilleurs, elle se distingue.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express ranking or importance within a group.
Ghi chú: This usage can imply a hierarchy or status among members.
Từ đồng nghĩa của Among
amid
Amid is used to indicate being surrounded by or in the middle of something.
Ví dụ: The children played happily amid the flowers in the garden.
Ghi chú: Amid is more specific and highlights being in the middle of a particular situation or location.
amidst
Amidst is similar to amid and also means in the middle of or surrounded by something.
Ví dụ: The book was hidden amidst a pile of old magazines.
Ghi chú: Amidst is less commonly used in modern English but has a similar meaning to amid.
in the midst of
In the midst of is a more formal way of saying in the middle of or among.
Ví dụ: In the midst of the chaos, she remained calm and composed.
Ghi chú: In the midst of is a slightly more formal expression compared to among.
surrounded by
Surrounded by indicates being encircled or enclosed by something.
Ví dụ: The house was surrounded by tall trees, providing shade in the summer.
Ghi chú: Surrounded by emphasizes the presence of elements around a central point or object.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Among
Among other things
This phrase is used to introduce additional items or topics within a list.
Ví dụ: She enjoys hiking, swimming, and among other things, painting.
Ghi chú: It emphasizes that the following items are just a few among many others.
Amongst friends
This phrase means in the presence of or with a group of friends.
Ví dụ: He felt comfortable discussing his problems amongst friends.
Ghi chú: It implies a sense of belonging and camaraderie within a social circle.
Among the best
This phrase indicates being included in a group of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their restaurant is among the best in the city.
Ghi chú: It highlights exceptional standing compared to others in the same category.
Among the stars
This phrase refers to being surrounded by or in the company of stars, often used figuratively.
Ví dụ: She always dreamed of dancing among the stars.
Ghi chú: It conveys a sense of aspiration, wonder, or a dream-like state.
Among the crowd
This phrase means being noticeable or distinguishable within a large group of people.
Ví dụ: She stood out among the crowd with her colorful outfit.
Ghi chú: It implies standing out or being different from the rest of the group.
Among the few
This phrase refers to being part of a small number or minority within a larger group.
Ví dụ: Among the few survivors, she was the youngest.
Ghi chú: It emphasizes scarcity or rarity compared to the majority.
Among the living
This phrase means being alive or not deceased.
Ví dụ: He was grateful to be among the living after the accident.
Ghi chú: It indicates existence in contrast to those who have passed away.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Among
Amongst
This slang term is a shortened form of 'amongst' and is commonly used in spoken language to indicate inclusion as part of a group or set.
Ví dụ: I'm going to the store. Do you want anything amongst the groceries?
Ghi chú: The slang term 'amongst' is more casual and colloquial compared to the standard 'among'.
In the middle of
This phrase is a common colloquial alternative to 'among' or 'amid' when describing being part of a situation or action.
Ví dụ: We were in the middle of a discussion when she interrupted.
Ghi chú: While not slang per se, 'in the middle of' is a more descriptive and direct way to convey a similar meaning to 'among'.
In the company of
This phrase implies being together with or surrounded by a specific group of people or things, indicating a shared presence.
Ví dụ: He enjoyed spending time in the company of artists and musicians.
Ghi chú: Unlike 'among', 'in the company of' emphasizes the social aspect of being with others, often in a more intentional or curated setting.
Amid the hustle and bustle
This expression conveys the idea of finding tranquility or calmness within a busy or chaotic environment.
Ví dụ: She found peace amid the hustle and bustle of the city.
Ghi chú: While containing the word 'amid', this phrase adds specificity by highlighting the contrasting elements of noise and activity versus peace and serenity.
Among - Ví dụ
Among the flowers, there was a small butterfly.
Parmi les fleurs, il y avait un petit papillon.
The book is among the papers on the desk.
Le livre est parmi les papiers sur le bureau.
She is among the top students in her class.
Elle est parmi les meilleures élèves de sa classe.
Ngữ pháp của Among
Among - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: among
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
among chứa 1 âm tiết: among
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈməŋ
among , ə ˈməŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Among - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
among: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.