Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Anyone
ˈɛniˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
quiconque, n'importe qui, qui que ce soit
Ý nghĩa của Anyone bằng tiếng Bồ Đào Nha
quiconque
Ví dụ:
Anyone can join the club.
Quiconque peut rejoindre le club.
If anyone needs help, please ask.
Si quiconque a besoin d'aide, veuillez demander.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in general statements or when referring to people in a non-specific manner.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written French.
n'importe qui
Ví dụ:
You can invite anyone you want.
Tu peux inviter n'importe qui.
Anyone can make a mistake.
N'importe qui peut faire une erreur.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often to emphasize choice or lack of restrictions.
Ghi chú: This phrase is more colloquial and often used in everyday speech.
qui que ce soit
Ví dụ:
I will help anyone who asks.
Je vais aider qui que ce soit qui demande.
Anyone can be a hero.
Qui que ce soit peut être un héros.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where the identity of the person is not important.
Ghi chú: This phrase is slightly more formal and may be found in literature or speeches.
Từ đồng nghĩa của Anyone
anybody
Anybody is used to refer to any person, without specifying a particular person.
Ví dụ: Is anybody home?
Ghi chú: Anybody is more informal than anyone.
someone
Someone refers to an unspecified person, emphasizing an individual without specifying who.
Ví dụ: Someone left their umbrella here.
Ghi chú: Someone implies a specific individual, while anyone is more general.
somebody
Somebody is used to refer to a person without specifying who that person is.
Ví dụ: Somebody called for you while you were out.
Ghi chú: Somebody is slightly more informal than anyone.
whoever
Whoever is used to refer to any person who, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever wants to join us can come along.
Ghi chú: Whoever implies an individual who, while anyone is more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyone
anyone else
Refers to other people besides the person or people already mentioned.
Ví dụ: Is anyone else coming to the party?
Ghi chú: Adding 'else' emphasizes that it is not just 'anyone' but specifically someone other than those already known.
not just anyone
Indicates that not everyone is suitable or acceptable for a particular role or situation.
Ví dụ: She can't date just anyone; she has high standards.
Ghi chú: The inclusion of 'just' emphasizes the selectivity or high standards involved.
anyone in their right mind
Refers to a logical or sensible person who would make a particular choice.
Ví dụ: Anyone in their right mind would avoid that dangerous street at night.
Ghi chú: This phrase implies that only someone who is mentally sound or rational would behave in a certain way.
like anyone's business
Means excessively or intrusively involving oneself in someone else's affairs.
Ví dụ: She was prying into my personal life like anyone's business.
Ghi chú: The addition of 'anyone's' intensifies the intrusiveness or inappropriate nature of the involvement.
anyone's guess
Indicates that a situation or result is uncertain or unpredictable.
Ví dụ: What the outcome will be is anyone's guess at this point.
Ghi chú: Emphasizes the lack of a definite answer or prediction, leaving it open to speculation.
ask anyone
Suggests that the information or opinion being referred to is widely known or easily accessible.
Ví dụ: If you want to know about his skills, ask anyone who has worked with him.
Ghi chú: Implies that there are many sources available to confirm the statement, emphasizing its validity.
anyone's game
Means that the outcome is uncertain and either side could win.
Ví dụ: With both teams playing well, it's anyone's game at this point.
Ghi chú: Indicates that the situation is open to anyone involved, with no clear advantage for either party.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyone
Anyhoo
Informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new topic or conclusion.
Ví dụ: I'll catch you later. Anyhoo, have a great day!
Ghi chú: More casual and playful than using 'anyway' or 'anyhow'.
Anywho
Casual variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new subject or idea.
Ví dụ: Anywho, I'll see you at the party tonight.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language among friends.
Anyhows
Informal plural form of 'anyhow' or 'anyway', indicating a lack of specificity or precision.
Ví dụ: I'm not sure about the details, but anyhows, we'll figure it out together.
Ghi chú: Adds a laid-back and casual tone to the conversation.
Anyhooter
Informal and playful term similar to 'anyway' or 'regardless', emphasizing lack of specific knowledge.
Ví dụ: I don't know anyhooter about what happened last night.
Ghi chú: Created for informal, casual conversations.
Anyhoodles
Whimsical and informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to close a conversation or transition to a greeting.
Ví dụ: I'll see you later. Anyhoodles, have a great day!
Ghi chú: Conveys a more lighthearted and playful tone than 'anyhow'.
Anyhizzle
Casual and slangy way to say 'anyway' or 'either way', indicating flexibility or acceptance of a situation.
Ví dụ: I'm not quite sure what's happening, but anyhizzle, we'll manage it somehow.
Ghi chú: Used in relaxed, informal speech for added flair or humor.
Anyone - Ví dụ
Anyone can participate in the competition.
Tout le monde peut participer au concours.
I don't want to hurt anyone's feelings.
Je ne veux blesser les sentiments de personne.
Is there anyone who can help me with this task?
Y a-t-il quelqu'un qui peut m'aider avec cette tâche ?
Ngữ pháp của Anyone
Anyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: anyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyone chứa 2 âm tiết: any • one
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-(ˌ)wən
any one , ˈe nē (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Anyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyone: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.